Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/NMC

Lịch sử thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá

TZS/NMC tỷ giá

05 21, 2024
1 TZS = 0.00088679 NMC
▼ -2.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 1.61% (0.0008727 NMC — 0.00088679 NMC)

Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 7.03% (0.00082858 NMC — 0.00088679 NMC)

Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 193.19% (0.00030246 NMC — 0.00088679 NMC)

Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -21.88% (0.00113521 NMC — 0.00088679 NMC)

shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00087907 NMC ▼ -0.87 %
23/05 0.00087229 NMC ▼ -0.77 %
24/05 0.00088893 NMC ▲ 1.91 %
25/05 0.00090898 NMC ▲ 2.25 %
26/05 0.00093627 NMC ▲ 3 %
27/05 0.00093988 NMC ▲ 0.39 %
28/05 0.00093337 NMC ▼ -0.69 %
29/05 0.00093646 NMC ▲ 0.33 %
30/05 0.0009382 NMC ▲ 0.19 %
31/05 0.0010135 NMC ▲ 8.03 %
01/06 0.00103961 NMC ▲ 2.58 %
02/06 0.0010087 NMC ▼ -2.97 %
03/06 0.00097666 NMC ▼ -3.18 %
04/06 0.00096752 NMC ▼ -0.94 %
05/06 0.0009953 NMC ▲ 2.87 %
06/06 0.00103637 NMC ▲ 4.13 %
07/06 0.00105208 NMC ▲ 1.52 %
08/06 0.00108244 NMC ▲ 2.89 %
09/06 0.00108556 NMC ▲ 0.29 %
10/06 0.00109139 NMC ▲ 0.54 %
11/06 0.00110286 NMC ▲ 1.05 %
12/06 0.00106218 NMC ▼ -3.69 %
13/06 0.00106311 NMC ▲ 0.09 %
14/06 0.00102849 NMC ▼ -3.26 %
15/06 0.00100721 NMC ▼ -2.07 %
16/06 0.0010451 NMC ▲ 3.76 %
17/06 0.00099806 NMC ▼ -4.5 %
18/06 0.00096195 NMC ▼ -3.62 %
19/06 0.00094988 NMC ▼ -1.25 %
20/06 0.0009022 NMC ▼ -5.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00089183 NMC ▲ 0.57 %
03/06 — 09/06 0.00093692 NMC ▲ 5.06 %
10/06 — 16/06 0.00097336 NMC ▲ 3.89 %
17/06 — 23/06 0.0009734 NMC ▲ 0 %
24/06 — 30/06 0.00101771 NMC ▲ 4.55 %
01/07 — 07/07 0.00109323 NMC ▲ 7.42 %
08/07 — 14/07 0.00106928 NMC ▼ -2.19 %
15/07 — 21/07 0.0011427 NMC ▲ 6.87 %
22/07 — 28/07 0.00121865 NMC ▲ 6.65 %
29/07 — 04/08 0.0013426 NMC ▲ 10.17 %
05/08 — 11/08 0.00120708 NMC ▼ -10.09 %
12/08 — 18/08 0.00115412 NMC ▼ -4.39 %

shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00088976 NMC ▲ 0.33 %
07/2024 0.00096734 NMC ▲ 8.72 %
08/2024 0.00104864 NMC ▲ 8.4 %
09/2024 0.00109379 NMC ▲ 4.31 %
10/2024 0.00128697 NMC ▲ 17.66 %
11/2024 0.00115609 NMC ▼ -10.17 %
12/2024 0.00173757 NMC ▲ 50.3 %
01/2025 0.00231676 NMC ▲ 33.33 %
02/2025 0.00253592 NMC ▲ 9.46 %
03/2025 0.00270794 NMC ▲ 6.78 %
04/2025 0.00338293 NMC ▲ 24.93 %
05/2025 0.00315907 NMC ▼ -6.62 %

shilling Tanzania/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00086874 NMC
Tối đa 0.00105447 NMC
Bình quân gia quyền 0.00095964 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00069466 NMC
Tối đa 0.00105447 NMC
Bình quân gia quyền 0.00085384 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00024296 NMC
Tối đa 0.0010727 NMC
Bình quân gia quyền 0.00050182 NMC

Chia sẻ một liên kết đến TZS/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu