Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/NLG

Lịch sử thay đổi trong TZS/NLG tỷ giá

TZS/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 TZS = 0.19266196 NLG
▼ -0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.13% (0.15646893 NLG — 0.19266196 NLG)

Thay đổi trong TZS/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.32% (0.16706238 NLG — 0.19266196 NLG)

Thay đổi trong TZS/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 668.19% (0.02508006 NLG — 0.19266196 NLG)

Thay đổi trong TZS/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 394.32% (0.03897518 NLG — 0.19266196 NLG)

shilling Tanzania/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.19078279 NLG ▼ -0.98 %
23/05 0.18746248 NLG ▼ -1.74 %
24/05 0.15059253 NLG ▼ -19.67 %
25/05 0.11950303 NLG ▼ -20.64 %
26/05 0.12095487 NLG ▲ 1.21 %
27/05 0.11953273 NLG ▼ -1.18 %
28/05 0.15539656 NLG ▲ 30 %
29/05 0.1860634 NLG ▲ 19.73 %
30/05 0.18648505 NLG ▲ 0.23 %
31/05 0.18808082 NLG ▲ 0.86 %
01/06 0.1888194 NLG ▲ 0.39 %
02/06 0.18218929 NLG ▼ -3.51 %
03/06 0.1796508 NLG ▼ -1.39 %
04/06 0.18114225 NLG ▲ 0.83 %
05/06 0.18303342 NLG ▲ 1.04 %
06/06 0.19624122 NLG ▲ 7.22 %
07/06 0.23137179 NLG ▲ 17.9 %
08/06 0.23004054 NLG ▼ -0.58 %
09/06 0.22852159 NLG ▼ -0.66 %
10/06 0.23323479 NLG ▲ 2.06 %
11/06 0.23735402 NLG ▲ 1.77 %
12/06 0.24033064 NLG ▲ 1.25 %
13/06 0.23574091 NLG ▼ -1.91 %
14/06 0.23591554 NLG ▲ 0.07 %
15/06 0.23663035 NLG ▲ 0.3 %
16/06 0.22836709 NLG ▼ -3.49 %
17/06 0.2399831 NLG ▲ 5.09 %
18/06 0.24394205 NLG ▲ 1.65 %
19/06 0.24923126 NLG ▲ 2.17 %
20/06 0.25173148 NLG ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.18555581 NLG ▼ -3.69 %
03/06 — 09/06 0.24595065 NLG ▲ 32.55 %
10/06 — 16/06 0.125273 NLG ▼ -49.07 %
17/06 — 23/06 0.13004139 NLG ▲ 3.81 %
24/06 — 30/06 0.15022003 NLG ▲ 15.52 %
01/07 — 07/07 0.14924827 NLG ▼ -0.65 %
08/07 — 14/07 0.14900803 NLG ▼ -0.16 %
15/07 — 21/07 0.13941475 NLG ▼ -6.44 %
22/07 — 28/07 0.13803205 NLG ▼ -0.99 %
29/07 — 04/08 0.18677325 NLG ▲ 35.31 %
05/08 — 11/08 0.19075333 NLG ▲ 2.13 %
12/08 — 18/08 0.19242587 NLG ▲ 0.88 %

shilling Tanzania/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1893056 NLG ▼ -1.74 %
07/2024 0.35244111 NLG ▲ 86.18 %
08/2024 0.30460011 NLG ▼ -13.57 %
09/2024 0.38625346 NLG ▲ 26.81 %
10/2024 0.50941034 NLG ▲ 31.88 %
11/2024 0.80876128 NLG ▲ 58.76 %
12/2024 1.04841 NLG ▲ 29.63 %
01/2025 0.79910704 NLG ▼ -23.78 %
02/2025 1.058956 NLG ▲ 32.52 %
03/2025 0.91233165 NLG ▼ -13.85 %
04/2025 1.023925 NLG ▲ 12.23 %
05/2025 1.233925 NLG ▲ 20.51 %

shilling Tanzania/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.10414489 NLG
Tối đa 0.19274462 NLG
Bình quân gia quyền 0.15991048 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10414489 NLG
Tối đa 0.20169195 NLG
Bình quân gia quyền 0.16022689 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02603461 NLG
Tối đa 0.20169195 NLG
Bình quân gia quyền 0.1098328 NLG

Chia sẻ một liên kết đến TZS/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu