Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/LSK
Lịch sử thay đổi trong TZS/LSK tỷ giá
TZS/LSK tỷ giá
05 21, 2024
1 TZS = 0.0002172 LSK
▲ 2.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 2.34% (0.00021224 LSK — 0.0002172 LSK)
Thay đổi trong TZS/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (0.00024403 LSK — 0.0002172 LSK)
Thay đổi trong TZS/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -57.51% (0.00051116 LSK — 0.0002172 LSK)
Thay đổi trong TZS/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -47.29% (0.00041206 LSK — 0.0002172 LSK)
shilling Tanzania/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00020977 LSK | ▼ -3.42 % |
23/05 | 0.00021492 LSK | ▲ 2.46 % |
24/05 | 0.00022884 LSK | ▲ 6.47 % |
25/05 | 0.00021797 LSK | ▼ -4.75 % |
26/05 | 0.00021395 LSK | ▼ -1.84 % |
27/05 | 0.00022872 LSK | ▲ 6.9 % |
28/05 | 0.00022423 LSK | ▼ -1.96 % |
29/05 | 0.00022825 LSK | ▲ 1.8 % |
30/05 | 0.00023465 LSK | ▲ 2.8 % |
31/05 | 0.00022878 LSK | ▼ -2.5 % |
01/06 | 0.00021769 LSK | ▼ -4.85 % |
02/06 | 0.0002058 LSK | ▼ -5.46 % |
03/06 | 0.00019797 LSK | ▼ -3.81 % |
04/06 | 0.00019931 LSK | ▲ 0.68 % |
05/06 | 0.00019993 LSK | ▲ 0.31 % |
06/06 | 0.00020175 LSK | ▲ 0.91 % |
07/06 | 0.00020088 LSK | ▼ -0.43 % |
08/06 | 0.00019417 LSK | ▼ -3.34 % |
09/06 | 0.00019777 LSK | ▲ 1.85 % |
10/06 | 0.00020549 LSK | ▲ 3.9 % |
11/06 | 0.0002048 LSK | ▼ -0.34 % |
12/06 | 0.00019548 LSK | ▼ -4.55 % |
13/06 | 0.00019554 LSK | ▲ 0.03 % |
14/06 | 0.00020071 LSK | ▲ 2.64 % |
15/06 | 0.00019351 LSK | ▼ -3.59 % |
16/06 | 0.00019064 LSK | ▼ -1.48 % |
17/06 | 0.00019478 LSK | ▲ 2.17 % |
18/06 | 0.00021307 LSK | ▲ 9.39 % |
19/06 | 0.00021723 LSK | ▲ 1.95 % |
20/06 | 0.00020925 LSK | ▼ -3.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00022123 LSK | ▲ 1.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.00024164 LSK | ▲ 9.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.00021863 LSK | ▼ -9.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.00023132 LSK | ▲ 5.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.0002273 LSK | ▼ -1.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.00031324 LSK | ▲ 37.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.00025564 LSK | ▼ -18.39 % |
15/07 — 21/07 | 0.00029051 LSK | ▲ 13.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.00024575 LSK | ▼ -15.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.00024254 LSK | ▼ -1.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.00026349 LSK | ▲ 8.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.00025504 LSK | ▼ -3.21 % |
shilling Tanzania/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00021215 LSK | ▼ -2.33 % |
07/2024 | 0.00019595 LSK | ▼ -7.63 % |
08/2024 | 0.00025457 LSK | ▲ 29.92 % |
09/2024 | 0.0002322 LSK | ▼ -8.79 % |
10/2024 | 0.00018605 LSK | ▼ -19.87 % |
11/2024 | 0.00014443 LSK | ▼ -22.37 % |
12/2024 | 0.00012914 LSK | ▼ -10.59 % |
01/2025 | 0.00012683 LSK | ▼ -1.78 % |
02/2025 | 0.00010296 LSK | ▼ -18.82 % |
03/2025 | 0.00008216 LSK | ▼ -20.2 % |
04/2025 | 0.00009469 LSK | ▲ 15.26 % |
05/2025 | 0.00008788 LSK | ▼ -7.19 % |
shilling Tanzania/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00019683 LSK |
Tối đa | 0.00023296 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00020988 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00017712 LSK |
Tối đa | 0.00028393 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00021755 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00017712 LSK |
Tối đa | 0.0006044 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00038611 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: