Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/LBC

Lịch sử thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá

TZS/LBC tỷ giá

05 21, 2024
1 TZS = 0.11477771 LBC
▲ 3.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.18% (0.12778941 LBC — 0.11477771 LBC)

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 9.53% (0.10478688 LBC — 0.11477771 LBC)

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 179.12% (0.04112109 LBC — 0.11477771 LBC)

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 181.01% (0.04084417 LBC — 0.11477771 LBC)

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.11504264 LBC ▲ 0.23 %
23/05 0.1150452 LBC ▲ 0 %
24/05 0.11567132 LBC ▲ 0.54 %
25/05 0.11505305 LBC ▼ -0.53 %
26/05 0.1148423 LBC ▼ -0.18 %
27/05 0.11110477 LBC ▼ -3.25 %
28/05 0.10707857 LBC ▼ -3.62 %
29/05 0.10623841 LBC ▼ -0.78 %
30/05 0.10687233 LBC ▲ 0.6 %
31/05 0.11229183 LBC ▲ 5.07 %
01/06 0.11423022 LBC ▲ 1.73 %
02/06 0.1144231 LBC ▲ 0.17 %
03/06 0.112884 LBC ▼ -1.35 %
04/06 0.11461498 LBC ▲ 1.53 %
05/06 0.11531903 LBC ▲ 0.61 %
06/06 0.11550767 LBC ▲ 0.16 %
07/06 0.11517193 LBC ▼ -0.29 %
08/06 0.11484292 LBC ▼ -0.29 %
09/06 0.11521215 LBC ▲ 0.32 %
10/06 0.11463511 LBC ▼ -0.5 %
11/06 0.11499737 LBC ▲ 0.32 %
12/06 0.1004613 LBC ▼ -12.64 %
13/06 0.09779533 LBC ▼ -2.65 %
14/06 0.10107825 LBC ▲ 3.36 %
15/06 0.09912525 LBC ▼ -1.93 %
16/06 0.09795943 LBC ▼ -1.18 %
17/06 0.09712676 LBC ▼ -0.85 %
18/06 0.09813488 LBC ▲ 1.04 %
19/06 0.0978134 LBC ▼ -0.33 %
20/06 0.09978198 LBC ▲ 2.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.12015299 LBC ▲ 4.68 %
03/06 — 09/06 0.11994228 LBC ▼ -0.18 %
10/06 — 16/06 0.06707073 LBC ▼ -44.08 %
17/06 — 23/06 0.07109213 LBC ▲ 6 %
24/06 — 30/06 0.08136474 LBC ▲ 14.45 %
01/07 — 07/07 0.14871964 LBC ▲ 82.78 %
08/07 — 14/07 0.15404969 LBC ▲ 3.58 %
15/07 — 21/07 0.14008684 LBC ▼ -9.06 %
22/07 — 28/07 0.15492173 LBC ▲ 10.59 %
29/07 — 04/08 0.13531559 LBC ▼ -12.66 %
05/08 — 11/08 0.13153381 LBC ▼ -2.79 %
12/08 — 18/08 0.13384757 LBC ▲ 1.76 %

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10932919 LBC ▼ -4.75 %
07/2024 0.11668943 LBC ▲ 6.73 %
08/2024 0.11632125 LBC ▼ -0.32 %
09/2024 0.07550621 LBC ▼ -35.09 %
10/2024 0.18974341 LBC ▲ 151.3 %
11/2024 0.54506056 LBC ▲ 187.26 %
12/2024 0.23845894 LBC ▼ -56.25 %
01/2025 0.26168252 LBC ▲ 9.74 %
02/2025 0.18760456 LBC ▼ -28.31 %
03/2025 0.14074963 LBC ▼ -24.98 %
04/2025 0.29823587 LBC ▲ 111.89 %
05/2025 0.28216848 LBC ▼ -5.39 %

shilling Tanzania/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11075176 LBC
Tối đa 0.12536233 LBC
Bình quân gia quyền 0.12002624 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05230861 LBC
Tối đa 0.12815143 LBC
Bình quân gia quyền 0.09589349 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02698061 LBC
Tối đa 0.19320544 LBC
Bình quân gia quyền 0.07430912 LBC

Chia sẻ một liên kết đến TZS/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu