Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/GAS
Lịch sử thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá
TZS/GAS tỷ giá
05 20, 2024
1 TZS = 0.00007191 GAS
▼ -7.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.13% (0.00006906 GAS — 0.00007191 GAS)
Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 16.45% (0.00006175 GAS — 0.00007191 GAS)
Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -53.72% (0.00015537 GAS — 0.00007191 GAS)
Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -81.12% (0.00038092 GAS — 0.00007191 GAS)
shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00007084 GAS | ▼ -1.49 % |
23/05 | 0.00006869 GAS | ▼ -3.03 % |
24/05 | 0.00006882 GAS | ▲ 0.19 % |
25/05 | 0.00007165 GAS | ▲ 4.11 % |
26/05 | 0.00007383 GAS | ▲ 3.04 % |
27/05 | 0.00007327 GAS | ▼ -0.76 % |
28/05 | 0.0000737 GAS | ▲ 0.59 % |
29/05 | 0.00007208 GAS | ▼ -2.21 % |
30/05 | 0.00007292 GAS | ▲ 1.18 % |
31/05 | 0.00007713 GAS | ▲ 5.76 % |
01/06 | 0.00008062 GAS | ▲ 4.54 % |
02/06 | 0.00008123 GAS | ▲ 0.75 % |
03/06 | 0.00007921 GAS | ▼ -2.48 % |
04/06 | 0.00007825 GAS | ▼ -1.22 % |
05/06 | 0.00007767 GAS | ▼ -0.74 % |
06/06 | 0.00007662 GAS | ▼ -1.35 % |
07/06 | 0.00007733 GAS | ▲ 0.93 % |
08/06 | 0.00007792 GAS | ▲ 0.76 % |
09/06 | 0.00007714 GAS | ▼ -1.01 % |
10/06 | 0.00007805 GAS | ▲ 1.18 % |
11/06 | 0.00008013 GAS | ▲ 2.67 % |
12/06 | 0.00008119 GAS | ▲ 1.32 % |
13/06 | 0.00008185 GAS | ▲ 0.81 % |
14/06 | 0.00008213 GAS | ▲ 0.34 % |
15/06 | 0.0000812 GAS | ▼ -1.13 % |
16/06 | 0.00007929 GAS | ▼ -2.35 % |
17/06 | 0.00007808 GAS | ▼ -1.53 % |
18/06 | 0.00007695 GAS | ▼ -1.44 % |
19/06 | 0.00007835 GAS | ▲ 1.82 % |
20/06 | 0.0000793 GAS | ▲ 1.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0000703 GAS | ▼ -2.24 % |
03/06 — 09/06 | 0.00007324 GAS | ▲ 4.18 % |
10/06 — 16/06 | 0.00008377 GAS | ▲ 14.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.00008068 GAS | ▼ -3.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.0000807 GAS | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.00008139 GAS | ▲ 0.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000962 GAS | ▲ 18.2 % |
15/07 — 21/07 | 0.00008884 GAS | ▼ -7.66 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009389 GAS | ▲ 5.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.00010022 GAS | ▲ 6.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.00010685 GAS | ▲ 6.61 % |
12/08 — 18/08 | 0.00010427 GAS | ▼ -2.41 % |
shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000677 GAS | ▼ -5.85 % |
07/2024 | 0.00006739 GAS | ▼ -0.47 % |
08/2024 | 0.00008646 GAS | ▲ 28.3 % |
09/2024 | 0.00007873 GAS | ▼ -8.94 % |
10/2024 | 0.00003474 GAS | ▼ -55.87 % |
11/2024 | 0.00002789 GAS | ▼ -19.71 % |
12/2024 | 0.00003256 GAS | ▲ 16.71 % |
01/2025 | 0.0000374 GAS | ▲ 14.88 % |
02/2025 | 0.00003039 GAS | ▼ -18.74 % |
03/2025 | 0.00003028 GAS | ▼ -0.37 % |
04/2025 | 0.00004118 GAS | ▲ 36 % |
05/2025 | 0.00004053 GAS | ▼ -1.59 % |
shilling Tanzania/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006787 GAS |
Tối đa | 0.000079 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00007449 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000522 GAS |
Tối đa | 0.000079 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00006526 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001983 GAS |
Tối đa | 0.00018464 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00010595 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: