Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại DATA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/DTA

Lịch sử thay đổi trong TZS/DTA tỷ giá

TZS/DTA tỷ giá

05 11, 2023
1 TZS = 20.1948 DTA
▲ 6.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong DATA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 51.01% (13.3736 DTA — 20.1948 DTA)

Thay đổi trong TZS/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 42.05% (14.2166 DTA — 20.1948 DTA)

Thay đổi trong TZS/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 447.05% (3.691611 DTA — 20.1948 DTA)

Thay đổi trong TZS/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi 896.94% (2.025679 DTA — 20.1948 DTA)

shilling Tanzania/DATA dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 20.3288 DTA ▲ 0.66 %
23/05 21.2414 DTA ▲ 4.49 %
24/05 20.4172 DTA ▼ -3.88 %
25/05 18.9925 DTA ▼ -6.98 %
26/05 19.0608 DTA ▲ 0.36 %
27/05 19.3126 DTA ▲ 1.32 %
28/05 20.4813 DTA ▲ 6.05 %
29/05 21.0604 DTA ▲ 2.83 %
30/05 20.8109 DTA ▼ -1.18 %
31/05 20.2342 DTA ▼ -2.77 %
01/06 20.7366 DTA ▲ 2.48 %
02/06 20.3476 DTA ▼ -1.88 %
03/06 19.7877 DTA ▼ -2.75 %
04/06 20.5598 DTA ▲ 3.9 %
05/06 19.5949 DTA ▼ -4.69 %
06/06 20.0869 DTA ▲ 2.51 %
07/06 19.8358 DTA ▼ -1.25 %
08/06 20.0718 DTA ▲ 1.19 %
09/06 20.412 DTA ▲ 1.7 %
10/06 20.306 DTA ▼ -0.52 %
11/06 21.3064 DTA ▲ 4.93 %
12/06 22.2376 DTA ▲ 4.37 %
13/06 22.6133 DTA ▲ 1.69 %
14/06 22.9058 DTA ▲ 1.29 %
15/06 24.8194 DTA ▲ 8.35 %
16/06 27.6111 DTA ▲ 11.25 %
17/06 28.2727 DTA ▲ 2.4 %
18/06 28.2818 DTA ▲ 0.03 %
19/06 27.3823 DTA ▼ -3.18 %
20/06 26.6705 DTA ▼ -2.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 73.2129 DTA ▲ 262.53 %
03/06 — 09/06 71.8251 DTA ▼ -1.9 %
10/06 — 16/06 55.4302 DTA ▼ -22.83 %
17/06 — 23/06 62.3438 DTA ▲ 12.47 %
24/06 — 30/06 62.949 DTA ▲ 0.97 %
01/07 — 07/07 66.3215 DTA ▲ 5.36 %
08/07 — 14/07 88.7214 DTA ▲ 33.77 %
15/07 — 21/07 81.796 DTA ▼ -7.81 %
22/07 — 28/07 77.1545 DTA ▼ -5.67 %
29/07 — 04/08 77.9246 DTA ▲ 1 %
05/08 — 11/08 74.8199 DTA ▼ -3.98 %
12/08 — 18/08 96.1292 DTA ▲ 28.48 %

shilling Tanzania/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20.5525 DTA ▲ 1.77 %
07/2024 19.9713 DTA ▼ -2.83 %
08/2024 14.0313 DTA ▼ -29.74 %
09/2024 27.849 DTA ▲ 98.48 %
10/2024 22.2708 DTA ▼ -20.03 %
11/2024 95.9821 DTA ▲ 330.98 %
12/2024 91.2054 DTA ▼ -4.98 %
01/2025 110.55 DTA ▲ 21.21 %
02/2025 437.42 DTA ▲ 295.67 %
03/2025 447.89 DTA ▲ 2.39 %
04/2025 431.08 DTA ▼ -3.75 %
05/2025 530.58 DTA ▲ 23.08 %

shilling Tanzania/DATA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.1539 DTA
Tối đa 19.5879 DTA
Bình quân gia quyền 15.0191 DTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.1539 DTA
Tối đa 19.5879 DTA
Bình quân gia quyền 14.43 DTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.170647 DTA
Tối đa 19.5879 DTA
Bình quân gia quyền 11.8137 DTA

Chia sẻ một liên kết đến TZS/DTA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu