Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/BLZ
Lịch sử thay đổi trong TZS/BLZ tỷ giá
TZS/BLZ tỷ giá
05 21, 2024
1 TZS = 0.0012752 BLZ
▼ -2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 24.96% (0.00102045 BLZ — 0.0012752 BLZ)
Thay đổi trong TZS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 18.91% (0.00107242 BLZ — 0.0012752 BLZ)
Thay đổi trong TZS/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -81.14% (0.00676281 BLZ — 0.0012752 BLZ)
Thay đổi trong TZS/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -95.69% (0.02960238 BLZ — 0.0012752 BLZ)
shilling Tanzania/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00128945 BLZ | ▲ 1.12 % |
23/05 | 0.00127866 BLZ | ▼ -0.84 % |
24/05 | 0.00132564 BLZ | ▲ 3.67 % |
25/05 | 0.00137656 BLZ | ▲ 3.84 % |
26/05 | 0.001389 BLZ | ▲ 0.9 % |
27/05 | 0.00140745 BLZ | ▲ 1.33 % |
28/05 | 0.00143038 BLZ | ▲ 1.63 % |
29/05 | 0.00146588 BLZ | ▲ 2.48 % |
30/05 | 0.00149669 BLZ | ▲ 2.1 % |
31/05 | 0.0014935 BLZ | ▼ -0.21 % |
01/06 | 0.00143697 BLZ | ▼ -3.79 % |
02/06 | 0.00132902 BLZ | ▼ -7.51 % |
03/06 | 0.001311 BLZ | ▼ -1.36 % |
04/06 | 0.0013073 BLZ | ▼ -0.28 % |
05/06 | 0.00129488 BLZ | ▼ -0.95 % |
06/06 | 0.00133026 BLZ | ▲ 2.73 % |
07/06 | 0.00133293 BLZ | ▲ 0.2 % |
08/06 | 0.00130699 BLZ | ▼ -1.95 % |
09/06 | 0.00135421 BLZ | ▲ 3.61 % |
10/06 | 0.0013444 BLZ | ▼ -0.72 % |
11/06 | 0.00132163 BLZ | ▼ -1.69 % |
12/06 | 0.00133072 BLZ | ▲ 0.69 % |
13/06 | 0.0013176 BLZ | ▼ -0.99 % |
14/06 | 0.00132289 BLZ | ▲ 0.4 % |
15/06 | 0.0013405 BLZ | ▲ 1.33 % |
16/06 | 0.00136369 BLZ | ▲ 1.73 % |
17/06 | 0.00144408 BLZ | ▲ 5.9 % |
18/06 | 0.001732 BLZ | ▲ 19.94 % |
19/06 | 0.00178495 BLZ | ▲ 3.06 % |
20/06 | 0.0017221 BLZ | ▼ -3.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0012308 BLZ | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.00141109 BLZ | ▲ 14.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.00116051 BLZ | ▼ -17.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.00114063 BLZ | ▼ -1.71 % |
24/06 — 30/06 | 0.0010471 BLZ | ▼ -8.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.00130086 BLZ | ▲ 24.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00123593 BLZ | ▼ -4.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.00142249 BLZ | ▲ 15.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.00123884 BLZ | ▼ -12.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.0012655 BLZ | ▲ 2.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.00162776 BLZ | ▲ 28.63 % |
12/08 — 18/08 | 0.00157767 BLZ | ▼ -3.08 % |
shilling Tanzania/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0012449 BLZ | ▼ -2.38 % |
07/2024 | 0.00134023 BLZ | ▲ 7.66 % |
08/2024 | 0.00037599 BLZ | ▼ -71.95 % |
09/2024 | 0.0002911 BLZ | ▼ -22.58 % |
10/2024 | 0.00016958 BLZ | ▼ -41.75 % |
11/2024 | 0.00020904 BLZ | ▲ 23.27 % |
12/2024 | 0.00014969 BLZ | ▼ -28.39 % |
01/2025 | 0.00016793 BLZ | ▲ 12.19 % |
02/2025 | 0.00012195 BLZ | ▼ -27.38 % |
03/2025 | 0.00011423 BLZ | ▼ -6.32 % |
04/2025 | 0.00013726 BLZ | ▲ 20.16 % |
05/2025 | 0.00014758 BLZ | ▲ 7.52 % |
shilling Tanzania/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00102864 BLZ |
Tối đa | 0.00130794 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00109332 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00089369 BLZ |
Tối đa | 0.00130794 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00105815 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00089369 BLZ |
Tối đa | 0.00848359 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.00296217 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: