Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/TEL
Lịch sử thay đổi trong TWD/TEL tỷ giá
TWD/TEL tỷ giá
05 20, 2024
1 TWD = 7.853368 TEL
▼ -4.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -13.08% (9.034664 TEL — 7.853368 TEL)
Thay đổi trong TWD/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -66.39% (23.368 TEL — 7.853368 TEL)
Thay đổi trong TWD/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -57.03% (18.2781 TEL — 7.853368 TEL)
Thay đổi trong TWD/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.4% (302.59 TEL — 7.853368 TEL)
Tân Đài Tệ/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 7.644457 TEL | ▼ -2.66 % |
23/05 | 7.923502 TEL | ▲ 3.65 % |
24/05 | 8.182533 TEL | ▲ 3.27 % |
25/05 | 8.44258 TEL | ▲ 3.18 % |
26/05 | 8.646732 TEL | ▲ 2.42 % |
27/05 | 8.668658 TEL | ▲ 0.25 % |
28/05 | 8.984479 TEL | ▲ 3.64 % |
29/05 | 9.000687 TEL | ▲ 0.18 % |
30/05 | 9.283725 TEL | ▲ 3.14 % |
31/05 | 9.900631 TEL | ▲ 6.65 % |
01/06 | 9.784151 TEL | ▼ -1.18 % |
02/06 | 8.139929 TEL | ▼ -16.8 % |
03/06 | 7.54651 TEL | ▼ -7.29 % |
04/06 | 7.187112 TEL | ▼ -4.76 % |
05/06 | 7.585424 TEL | ▲ 5.54 % |
06/06 | 7.530445 TEL | ▼ -0.72 % |
07/06 | 7.293919 TEL | ▼ -3.14 % |
08/06 | 7.557217 TEL | ▲ 3.61 % |
09/06 | 7.606765 TEL | ▲ 0.66 % |
10/06 | 7.500227 TEL | ▼ -1.4 % |
11/06 | 7.708259 TEL | ▲ 2.77 % |
12/06 | 7.793497 TEL | ▲ 1.11 % |
13/06 | 7.581691 TEL | ▼ -2.72 % |
14/06 | 7.492527 TEL | ▼ -1.18 % |
15/06 | 7.305685 TEL | ▼ -2.49 % |
16/06 | 6.933739 TEL | ▼ -5.09 % |
17/06 | 6.616846 TEL | ▼ -4.57 % |
18/06 | 6.538169 TEL | ▼ -1.19 % |
19/06 | 6.753031 TEL | ▲ 3.29 % |
20/06 | 7.024422 TEL | ▲ 4.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 6.769774 TEL | ▼ -13.8 % |
03/06 — 09/06 | 3.986309 TEL | ▼ -41.12 % |
10/06 — 16/06 | 4.352898 TEL | ▲ 9.2 % |
17/06 — 23/06 | 4.075182 TEL | ▼ -6.38 % |
24/06 — 30/06 | 4.44389 TEL | ▲ 9.05 % |
01/07 — 07/07 | 4.587552 TEL | ▲ 3.23 % |
08/07 — 14/07 | 5.30811 TEL | ▲ 15.71 % |
15/07 — 21/07 | 5.150327 TEL | ▼ -2.97 % |
22/07 — 28/07 | 6.079815 TEL | ▲ 18.05 % |
29/07 — 04/08 | 4.505962 TEL | ▼ -25.89 % |
05/08 — 11/08 | 4.532172 TEL | ▲ 0.58 % |
12/08 — 18/08 | 4.211933 TEL | ▼ -7.07 % |
Tân Đài Tệ/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.834944 TEL | ▼ -0.23 % |
07/2024 | 7.941976 TEL | ▲ 1.37 % |
08/2024 | 11.5449 TEL | ▲ 45.37 % |
09/2024 | 11.2206 TEL | ▼ -2.81 % |
10/2024 | 6.96351 TEL | ▼ -37.94 % |
11/2024 | 4.991643 TEL | ▼ -28.32 % |
12/2024 | 9.292364 TEL | ▲ 86.16 % |
01/2025 | 10.5137 TEL | ▲ 13.14 % |
02/2025 | 4.553882 TEL | ▼ -56.69 % |
03/2025 | 2.245602 TEL | ▼ -50.69 % |
04/2025 | 3.255073 TEL | ▲ 44.95 % |
05/2025 | 2.612133 TEL | ▼ -19.75 % |
Tân Đài Tệ/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.697143 TEL |
Tối đa | 11.048 TEL |
Bình quân gia quyền | 9.263683 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.274743 TEL |
Tối đa | 23.3372 TEL |
Bình quân gia quyền | 10.0025 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.274743 TEL |
Tối đa | 33.9874 TEL |
Bình quân gia quyền | 19.736 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: