Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/MTL

Lịch sử thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá

TWD/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 TWD = 0.01602399 MTL
▼ -5.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (0.01795954 MTL — 0.01602399 MTL)

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.53% (0.0187472 MTL — 0.01602399 MTL)

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -50.42% (0.03231626 MTL — 0.01602399 MTL)

Thay đổi trong TWD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.77% (0.13099118 MTL — 0.01602399 MTL)

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.01589033 MTL ▼ -0.83 %
23/05 0.01579188 MTL ▼ -0.62 %
24/05 0.01601769 MTL ▲ 1.43 %
25/05 0.01566322 MTL ▼ -2.21 %
26/05 0.01635346 MTL ▲ 4.41 %
27/05 0.01588247 MTL ▼ -2.88 %
28/05 0.01646015 MTL ▲ 3.64 %
29/05 0.01637205 MTL ▼ -0.54 %
30/05 0.01686581 MTL ▲ 3.02 %
31/05 0.0173816 MTL ▲ 3.06 %
01/06 0.01757218 MTL ▲ 1.1 %
02/06 0.0172168 MTL ▼ -2.02 %
03/06 0.01704837 MTL ▼ -0.98 %
04/06 0.0167141 MTL ▼ -1.96 %
05/06 0.01666033 MTL ▼ -0.32 %
06/06 0.01664171 MTL ▼ -0.11 %
07/06 0.01660146 MTL ▼ -0.24 %
08/06 0.01630527 MTL ▼ -1.78 %
09/06 0.01572815 MTL ▼ -3.54 %
10/06 0.01522659 MTL ▼ -3.19 %
11/06 0.015573 MTL ▲ 2.28 %
12/06 0.01607071 MTL ▲ 3.2 %
13/06 0.01643779 MTL ▲ 2.28 %
14/06 0.01647503 MTL ▲ 0.23 %
15/06 0.01594871 MTL ▼ -3.19 %
16/06 0.01552725 MTL ▼ -2.64 %
17/06 0.01483853 MTL ▼ -4.44 %
18/06 0.01460965 MTL ▼ -1.54 %
19/06 0.01504974 MTL ▲ 3.01 %
20/06 0.01544496 MTL ▲ 2.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01502321 MTL ▼ -6.25 %
03/06 — 09/06 0.01276422 MTL ▼ -15.04 %
10/06 — 16/06 0.01500795 MTL ▲ 17.58 %
17/06 — 23/06 0.01415596 MTL ▼ -5.68 %
24/06 — 30/06 0.01423578 MTL ▲ 0.56 %
01/07 — 07/07 0.01467927 MTL ▲ 3.12 %
08/07 — 14/07 0.01833589 MTL ▲ 24.91 %
15/07 — 21/07 0.01644969 MTL ▼ -10.29 %
22/07 — 28/07 0.01728523 MTL ▲ 5.08 %
29/07 — 04/08 0.01693351 MTL ▼ -2.03 %
05/08 — 11/08 0.01655566 MTL ▼ -2.23 %
12/08 — 18/08 0.01572785 MTL ▼ -5 %

Tân Đài Tệ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01610969 MTL ▲ 0.53 %
07/2024 0.01504981 MTL ▼ -6.58 %
08/2024 0.01904646 MTL ▲ 26.56 %
09/2024 0.0163269 MTL ▼ -14.28 %
10/2024 0.01378487 MTL ▼ -15.57 %
11/2024 0.01374831 MTL ▼ -0.27 %
12/2024 0.01406039 MTL ▲ 2.27 %
01/2025 0.01537157 MTL ▲ 9.33 %
02/2025 0.01041839 MTL ▼ -32.22 %
03/2025 0.0088398 MTL ▼ -15.15 %
04/2025 0.01187872 MTL ▲ 34.38 %
05/2025 0.01083878 MTL ▼ -8.75 %

Tân Đài Tệ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01620816 MTL
Tối đa 0.01862409 MTL
Bình quân gia quyền 0.01771457 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01198656 MTL
Tối đa 0.02020516 MTL
Bình quân gia quyền 0.01652018 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01198656 MTL
Tối đa 0.03229991 MTL
Bình quân gia quyền 0.02150506 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TWD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu