Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/LEND
Lịch sử thay đổi trong TWD/LEND tỷ giá
TWD/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 TWD = 0.06879273 LEND
▲ 0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -6.55% (0.0736177 LEND — 0.06879273 LEND)
Thay đổi trong TWD/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -41.47% (0.11752438 LEND — 0.06879273 LEND)
Thay đổi trong TWD/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.23% (1.442887 LEND — 0.06879273 LEND)
Thay đổi trong TWD/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.23% (1.442887 LEND — 0.06879273 LEND)
Tân Đài Tệ/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.07070576 LEND | ▲ 2.78 % |
24/05 | 0.07116389 LEND | ▲ 0.65 % |
25/05 | 0.07392187 LEND | ▲ 3.88 % |
26/05 | 0.06300643 LEND | ▼ -14.77 % |
27/05 | 0.06120687 LEND | ▼ -2.86 % |
28/05 | 0.05967086 LEND | ▼ -2.51 % |
29/05 | 0.05912268 LEND | ▼ -0.92 % |
30/05 | 0.06200972 LEND | ▲ 4.88 % |
31/05 | 0.06300416 LEND | ▲ 1.6 % |
01/06 | 0.06137425 LEND | ▼ -2.59 % |
02/06 | 0.06208813 LEND | ▲ 1.16 % |
03/06 | 0.06226 LEND | ▲ 0.28 % |
04/06 | 0.06264474 LEND | ▲ 0.62 % |
05/06 | 0.06340449 LEND | ▲ 1.21 % |
06/06 | 0.07012808 LEND | ▲ 10.6 % |
07/06 | 0.08232079 LEND | ▲ 17.39 % |
08/06 | 0.07823236 LEND | ▼ -4.97 % |
09/06 | 0.07447342 LEND | ▼ -4.8 % |
10/06 | 0.06847902 LEND | ▼ -8.05 % |
11/06 | 0.06936786 LEND | ▲ 1.3 % |
12/06 | 0.06952504 LEND | ▲ 0.23 % |
13/06 | 0.06836579 LEND | ▼ -1.67 % |
14/06 | 0.06837239 LEND | ▲ 0.01 % |
15/06 | 0.06691937 LEND | ▼ -2.13 % |
16/06 | 0.0788521 LEND | ▲ 17.83 % |
17/06 | 0.08947184 LEND | ▲ 13.47 % |
18/06 | 0.09098124 LEND | ▲ 1.69 % |
19/06 | 0.06798354 LEND | ▼ -25.28 % |
20/06 | 0.06673904 LEND | ▼ -1.83 % |
21/06 | 0.06475286 LEND | ▼ -2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06766965 LEND | ▼ -1.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.05901382 LEND | ▼ -12.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.04616855 LEND | ▼ -21.77 % |
17/06 — 23/06 | 0.03842518 LEND | ▼ -16.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.04555738 LEND | ▲ 18.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.03840204 LEND | ▼ -15.71 % |
08/07 — 14/07 | 0.05697642 LEND | ▲ 48.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.04942146 LEND | ▼ -13.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.05343629 LEND | ▲ 8.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.05581196 LEND | ▲ 4.45 % |
05/08 — 11/08 | 0.05832623 LEND | ▲ 4.5 % |
12/08 — 18/08 | 0.05496523 LEND | ▼ -5.76 % |
Tân Đài Tệ/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02214251 LEND | ▼ -67.81 % |
07/2024 | 0.01373911 LEND | ▼ -37.95 % |
08/2024 | 0.00627018 LEND | ▼ -54.36 % |
09/2024 | 0.00156449 LEND | ▼ -75.05 % |
10/2024 | 0.00103842 LEND | ▼ -33.63 % |
11/2024 | 0.00106634 LEND | ▲ 2.69 % |
12/2024 | 0.00117823 LEND | ▲ 10.49 % |
Tân Đài Tệ/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06245199 LEND |
Tối đa | 0.08351032 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.06971985 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04120935 LEND |
Tối đa | 0.12588895 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.07404978 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04120935 LEND |
Tối đa | 1.50837 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.33807716 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: