Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/KIN
Lịch sử thay đổi trong TWD/KIN tỷ giá
TWD/KIN tỷ giá
05 20, 2024
1 TWD = 1,733 KIN
▲ 2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -2.68% (1,781 KIN — 1,733 KIN)
Thay đổi trong TWD/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -0.96% (1,750 KIN — 1,733 KIN)
Thay đổi trong TWD/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -65.22% (4,984 KIN — 1,733 KIN)
Thay đổi trong TWD/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -77.23% (7,613 KIN — 1,733 KIN)
Tân Đài Tệ/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,715 KIN | ▼ -1.04 % |
23/05 | 1,738 KIN | ▲ 1.32 % |
24/05 | 1,754 KIN | ▲ 0.95 % |
25/05 | 1,843 KIN | ▲ 5.06 % |
26/05 | 1,919 KIN | ▲ 4.1 % |
27/05 | 1,957 KIN | ▲ 2.01 % |
28/05 | 2,089 KIN | ▲ 6.73 % |
29/05 | 2,118 KIN | ▲ 1.41 % |
30/05 | 2,139 KIN | ▲ 0.96 % |
31/05 | 2,191 KIN | ▲ 2.47 % |
01/06 | 2,080 KIN | ▼ -5.1 % |
02/06 | 1,742 KIN | ▼ -16.24 % |
03/06 | 1,553 KIN | ▼ -10.83 % |
04/06 | 1,556 KIN | ▲ 0.17 % |
05/06 | 1,566 KIN | ▲ 0.67 % |
06/06 | 1,527 KIN | ▼ -2.53 % |
07/06 | 1,521 KIN | ▼ -0.41 % |
08/06 | 1,579 KIN | ▲ 3.83 % |
09/06 | 1,546 KIN | ▼ -2.09 % |
10/06 | 1,489 KIN | ▼ -3.69 % |
11/06 | 1,510 KIN | ▲ 1.44 % |
12/06 | 1,576 KIN | ▲ 4.37 % |
13/06 | 1,628 KIN | ▲ 3.28 % |
14/06 | 1,600 KIN | ▼ -1.74 % |
15/06 | 1,536 KIN | ▼ -3.96 % |
16/06 | 1,515 KIN | ▼ -1.4 % |
17/06 | 1,593 KIN | ▲ 5.15 % |
18/06 | 1,699 KIN | ▲ 6.66 % |
19/06 | 1,760 KIN | ▲ 3.61 % |
20/06 | 1,765 KIN | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,873 KIN | ▲ 8.05 % |
03/06 — 09/06 | 2,025 KIN | ▲ 8.15 % |
10/06 — 16/06 | 1,806 KIN | ▼ -10.82 % |
17/06 — 23/06 | 1,725 KIN | ▼ -4.48 % |
24/06 — 30/06 | 1,844 KIN | ▲ 6.88 % |
01/07 — 07/07 | 1,875 KIN | ▲ 1.65 % |
08/07 — 14/07 | 2,122 KIN | ▲ 13.21 % |
15/07 — 21/07 | 2,252 KIN | ▲ 6.1 % |
22/07 — 28/07 | 2,776 KIN | ▲ 23.27 % |
29/07 — 04/08 | 1,701 KIN | ▼ -38.71 % |
05/08 — 11/08 | 1,804 KIN | ▲ 6.04 % |
12/08 — 18/08 | 1,894 KIN | ▲ 4.97 % |
Tân Đài Tệ/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,742 KIN | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 753.62 KIN | ▼ -56.73 % |
08/2024 | 1,455 KIN | ▲ 93.09 % |
09/2024 | 1,052 KIN | ▼ -27.72 % |
10/2024 | 1,198 KIN | ▲ 13.9 % |
11/2024 | 794.67 KIN | ▼ -33.67 % |
12/2024 | 835.32 KIN | ▲ 5.11 % |
01/2025 | 805.34 KIN | ▼ -3.59 % |
02/2025 | 424.75 KIN | ▼ -47.26 % |
03/2025 | 468.61 KIN | ▲ 10.33 % |
04/2025 | 664.15 KIN | ▲ 41.73 % |
05/2025 | 583.77 KIN | ▼ -12.1 % |
Tân Đài Tệ/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,500 KIN |
Tối đa | 2,136 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,726 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,225 KIN |
Tối đa | 2,136 KIN |
Bình quân gia quyền | 1,580 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,225 KIN |
Tối đa | 5,552 KIN |
Bình quân gia quyền | 2,554 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: