Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/ETN
Lịch sử thay đổi trong TWD/ETN tỷ giá
TWD/ETN tỷ giá
05 21, 2024
1 TWD = 9.984706 ETN
▼ -0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 54.79% (6.450536 ETN — 9.984706 ETN)
Thay đổi trong TWD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -12.24% (11.3779 ETN — 9.984706 ETN)
Thay đổi trong TWD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.53% (14.1695 ETN — 9.984706 ETN)
Thay đổi trong TWD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -38.09% (16.1287 ETN — 9.984706 ETN)
Tân Đài Tệ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 10.2904 ETN | ▲ 3.06 % |
23/05 | 11.3224 ETN | ▲ 10.03 % |
24/05 | 11.323 ETN | ▲ 0.01 % |
25/05 | 11.4162 ETN | ▲ 0.82 % |
26/05 | 12.1621 ETN | ▲ 6.53 % |
27/05 | 12.3323 ETN | ▲ 1.4 % |
28/05 | 12.8191 ETN | ▲ 3.95 % |
29/05 | 13.4236 ETN | ▲ 4.72 % |
30/05 | 14.4134 ETN | ▲ 7.37 % |
31/05 | 14.5616 ETN | ▲ 1.03 % |
01/06 | 14.5809 ETN | ▲ 0.13 % |
02/06 | 11.5808 ETN | ▼ -20.58 % |
03/06 | 12.0951 ETN | ▲ 4.44 % |
04/06 | 12.2109 ETN | ▲ 0.96 % |
05/06 | 12.2604 ETN | ▲ 0.41 % |
06/06 | 12.3651 ETN | ▲ 0.85 % |
07/06 | 13.55 ETN | ▲ 9.58 % |
08/06 | 14.0848 ETN | ▲ 3.95 % |
09/06 | 12.6058 ETN | ▼ -10.5 % |
10/06 | 13.0313 ETN | ▲ 3.38 % |
11/06 | 13.9128 ETN | ▲ 6.76 % |
12/06 | 13.4021 ETN | ▼ -3.67 % |
13/06 | 13.6102 ETN | ▲ 1.55 % |
14/06 | 13.5659 ETN | ▼ -0.33 % |
15/06 | 13.6176 ETN | ▲ 0.38 % |
16/06 | 14.4375 ETN | ▲ 6.02 % |
17/06 | 14.5491 ETN | ▲ 0.77 % |
18/06 | 14.082 ETN | ▼ -3.21 % |
19/06 | 14.1836 ETN | ▲ 0.72 % |
20/06 | 14.0227 ETN | ▼ -1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.770264 ETN | ▼ -2.15 % |
03/06 — 09/06 | 11.7285 ETN | ▲ 20.04 % |
10/06 — 16/06 | 8.029397 ETN | ▼ -31.54 % |
17/06 — 23/06 | 8.43412 ETN | ▲ 5.04 % |
24/06 — 30/06 | 7.553162 ETN | ▼ -10.45 % |
01/07 — 07/07 | 10.104 ETN | ▲ 33.77 % |
08/07 — 14/07 | 11.5477 ETN | ▲ 14.29 % |
15/07 — 21/07 | 14.9707 ETN | ▲ 29.64 % |
22/07 — 28/07 | 15.1355 ETN | ▲ 1.1 % |
29/07 — 04/08 | 17.2677 ETN | ▲ 14.09 % |
05/08 — 11/08 | 18.601 ETN | ▲ 7.72 % |
12/08 — 18/08 | 18.4165 ETN | ▼ -0.99 % |
Tân Đài Tệ/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.914025 ETN | ▼ -0.71 % |
07/2024 | 9.223391 ETN | ▼ -6.97 % |
08/2024 | 10.7035 ETN | ▲ 16.05 % |
09/2024 | 8.754117 ETN | ▼ -18.21 % |
10/2024 | 11.0314 ETN | ▲ 26.01 % |
11/2024 | 10.9446 ETN | ▼ -0.79 % |
12/2024 | 6.461466 ETN | ▼ -40.96 % |
01/2025 | 7.898065 ETN | ▲ 22.23 % |
02/2025 | 4.632643 ETN | ▼ -41.34 % |
03/2025 | 2.491404 ETN | ▼ -46.22 % |
04/2025 | 4.663633 ETN | ▲ 87.19 % |
05/2025 | 4.944481 ETN | ▲ 6.02 % |
Tân Đài Tệ/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.989676 ETN |
Tối đa | 9.857408 ETN |
Bình quân gia quyền | 8.723924 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.485229 ETN |
Tối đa | 11.1935 ETN |
Bình quân gia quyền | 7.056513 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.485229 ETN |
Tối đa | 19.0895 ETN |
Bình quân gia quyền | 13.094 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: