Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/ENJ
Lịch sử thay đổi trong TWD/ENJ tỷ giá
TWD/ENJ tỷ giá
05 21, 2024
1 TWD = 0.09215422 ENJ
▼ -1.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 3.59% (0.08895686 ENJ — 0.09215422 ENJ)
Thay đổi trong TWD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -5.43% (0.09744874 ENJ — 0.09215422 ENJ)
Thay đổi trong TWD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -4.36% (0.09635157 ENJ — 0.09215422 ENJ)
Thay đổi trong TWD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 21, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -90.22% (0.94194081 ENJ — 0.09215422 ENJ)
Tân Đài Tệ/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.09164722 ENJ | ▼ -0.55 % |
23/05 | 0.09122757 ENJ | ▼ -0.46 % |
24/05 | 0.09265097 ENJ | ▲ 1.56 % |
25/05 | 0.0956801 ENJ | ▲ 3.27 % |
26/05 | 0.09551676 ENJ | ▼ -0.17 % |
27/05 | 0.0979357 ENJ | ▲ 2.53 % |
28/05 | 0.10263125 ENJ | ▲ 4.79 % |
29/05 | 0.1071225 ENJ | ▲ 4.38 % |
30/05 | 0.11024797 ENJ | ▲ 2.92 % |
31/05 | 0.11205305 ENJ | ▲ 1.64 % |
01/06 | 0.1091703 ENJ | ▼ -2.57 % |
02/06 | 0.1065108 ENJ | ▼ -2.44 % |
03/06 | 0.1055669 ENJ | ▼ -0.89 % |
04/06 | 0.10620888 ENJ | ▲ 0.61 % |
05/06 | 0.1052501 ENJ | ▼ -0.9 % |
06/06 | 0.10848458 ENJ | ▲ 3.07 % |
07/06 | 0.1148508 ENJ | ▲ 5.87 % |
08/06 | 0.11449468 ENJ | ▼ -0.31 % |
09/06 | 0.11270256 ENJ | ▼ -1.57 % |
10/06 | 0.11456212 ENJ | ▲ 1.65 % |
11/06 | 0.11526154 ENJ | ▲ 0.61 % |
12/06 | 0.11790048 ENJ | ▲ 2.29 % |
13/06 | 0.11770005 ENJ | ▼ -0.17 % |
14/06 | 0.11460682 ENJ | ▼ -2.63 % |
15/06 | 0.11259924 ENJ | ▼ -1.75 % |
16/06 | 0.10870076 ENJ | ▼ -3.46 % |
17/06 | 0.10410781 ENJ | ▼ -4.23 % |
18/06 | 0.10585171 ENJ | ▲ 1.68 % |
19/06 | 0.10491103 ENJ | ▼ -0.89 % |
20/06 | 0.09895512 ENJ | ▼ -5.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0925968 ENJ | ▲ 0.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.11537007 ENJ | ▲ 24.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.11438363 ENJ | ▼ -0.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.11947715 ENJ | ▲ 4.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.12438971 ENJ | ▲ 4.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.17590887 ENJ | ▲ 41.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.16691593 ENJ | ▼ -5.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.19818829 ENJ | ▲ 18.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.19470038 ENJ | ▼ -1.76 % |
29/07 — 04/08 | 0.22118998 ENJ | ▲ 13.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.19421263 ENJ | ▼ -12.2 % |
12/08 — 18/08 | 0.18457586 ENJ | ▼ -4.96 % |
Tân Đài Tệ/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08913836 ENJ | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 0.090367 ENJ | ▲ 1.38 % |
08/2024 | 0.12054576 ENJ | ▲ 33.4 % |
09/2024 | 0.12145171 ENJ | ▲ 0.75 % |
10/2024 | 0.10824272 ENJ | ▼ -10.88 % |
11/2024 | 0.09659361 ENJ | ▼ -10.76 % |
12/2024 | 0.07411176 ENJ | ▼ -23.27 % |
01/2025 | 0.09648165 ENJ | ▲ 30.18 % |
02/2025 | 0.04842625 ENJ | ▼ -49.81 % |
03/2025 | 0.04441447 ENJ | ▼ -8.28 % |
04/2025 | 0.0736577 ENJ | ▲ 65.84 % |
05/2025 | 0.06645243 ENJ | ▼ -9.78 % |
Tân Đài Tệ/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08925159 ENJ |
Tối đa | 0.10904249 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.10077065 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05044996 ENJ |
Tối đa | 0.10904249 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.08055064 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05044996 ENJ |
Tối đa | 0.14694809 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.10507954 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: