Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/DENT
Lịch sử thay đổi trong TWD/DENT tỷ giá
TWD/DENT tỷ giá
05 20, 2024
1 TWD = 21.8577 DENT
▼ -8.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 2.34% (21.3574 DENT — 21.8577 DENT)
Thay đổi trong TWD/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -8.77% (23.9597 DENT — 21.8577 DENT)
Thay đổi trong TWD/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -43.49% (38.6795 DENT — 21.8577 DENT)
Thay đổi trong TWD/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -92.43% (288.63 DENT — 21.8577 DENT)
Tân Đài Tệ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.4054 DENT | ▼ -2.07 % |
23/05 | 20.9331 DENT | ▼ -2.21 % |
24/05 | 20.8164 DENT | ▼ -0.56 % |
25/05 | 21.1154 DENT | ▲ 1.44 % |
26/05 | 22.3555 DENT | ▲ 5.87 % |
27/05 | 22.5914 DENT | ▲ 1.05 % |
28/05 | 23.5308 DENT | ▲ 4.16 % |
29/05 | 23.4194 DENT | ▼ -0.47 % |
30/05 | 24.0257 DENT | ▲ 2.59 % |
31/05 | 24.6842 DENT | ▲ 2.74 % |
01/06 | 25.2078 DENT | ▲ 2.12 % |
02/06 | 24.8796 DENT | ▼ -1.3 % |
03/06 | 24.1843 DENT | ▼ -2.79 % |
04/06 | 23.5588 DENT | ▼ -2.59 % |
05/06 | 23.6214 DENT | ▲ 0.27 % |
06/06 | 23.3306 DENT | ▼ -1.23 % |
07/06 | 23.8777 DENT | ▲ 2.35 % |
08/06 | 24.4046 DENT | ▲ 2.21 % |
09/06 | 24.0761 DENT | ▼ -1.35 % |
10/06 | 23.7579 DENT | ▼ -1.32 % |
11/06 | 24.5371 DENT | ▲ 3.28 % |
12/06 | 25.3583 DENT | ▲ 3.35 % |
13/06 | 25.5449 DENT | ▲ 0.74 % |
14/06 | 25.8139 DENT | ▲ 1.05 % |
15/06 | 25.5194 DENT | ▼ -1.14 % |
16/06 | 24.7039 DENT | ▼ -3.2 % |
17/06 | 24.0659 DENT | ▼ -2.58 % |
18/06 | 23.5087 DENT | ▼ -2.32 % |
19/06 | 23.8073 DENT | ▲ 1.27 % |
20/06 | 24.1521 DENT | ▲ 1.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.8496 DENT | ▼ -9.19 % |
03/06 — 09/06 | 20.5801 DENT | ▲ 3.68 % |
10/06 — 16/06 | 24.5687 DENT | ▲ 19.38 % |
17/06 — 23/06 | 22.9654 DENT | ▼ -6.53 % |
24/06 — 30/06 | 23.853 DENT | ▲ 3.86 % |
01/07 — 07/07 | 23.0851 DENT | ▼ -3.22 % |
08/07 — 14/07 | 31.3011 DENT | ▲ 35.59 % |
15/07 — 21/07 | 27.7878 DENT | ▼ -11.22 % |
22/07 — 28/07 | 31.9141 DENT | ▲ 14.85 % |
29/07 — 04/08 | 30.312 DENT | ▼ -5.02 % |
05/08 — 11/08 | 32.7788 DENT | ▲ 8.14 % |
12/08 — 18/08 | 31.3306 DENT | ▼ -4.42 % |
Tân Đài Tệ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.2919 DENT | ▼ -2.59 % |
07/2024 | 22.7111 DENT | ▲ 6.67 % |
08/2024 | 27.9262 DENT | ▲ 22.96 % |
09/2024 | 27.5371 DENT | ▼ -1.39 % |
10/2024 | 23.5265 DENT | ▼ -14.56 % |
11/2024 | 20.7827 DENT | ▼ -11.66 % |
12/2024 | 13.2176 DENT | ▼ -36.4 % |
01/2025 | 16.9229 DENT | ▲ 28.03 % |
02/2025 | 7.011477 DENT | ▼ -58.57 % |
03/2025 | 6.628853 DENT | ▼ -5.46 % |
04/2025 | 10.0045 DENT | ▲ 50.92 % |
05/2025 | 9.605061 DENT | ▼ -3.99 % |
Tân Đài Tệ/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.5694 DENT |
Tối đa | 25.0303 DENT |
Bình quân gia quyền | 23.5179 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.2791 DENT |
Tối đa | 25.0303 DENT |
Bình quân gia quyền | 19.8893 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.2791 DENT |
Tối đa | 54.0687 DENT |
Bình quân gia quyền | 34.9104 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: