Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/WABI
Lịch sử thay đổi trong TRY/WABI tỷ giá
TRY/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 42.2667 WABI
▼ -0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 14.71% (36.8454 WABI — 42.2667 WABI)
Thay đổi trong TRY/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9885.29% (0.42328977 WABI — 42.2667 WABI)
Thay đổi trong TRY/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2466.76% (1.646694 WABI — 42.2667 WABI)
Thay đổi trong TRY/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1993.47% (2.01898 WABI — 42.2667 WABI)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 47.9116 WABI | ▲ 13.36 % |
23/05 | 40.7222 WABI | ▼ -15.01 % |
24/05 | 28.441 WABI | ▼ -30.16 % |
25/05 | 40.3752 WABI | ▲ 41.96 % |
26/05 | 70.9814 WABI | ▲ 75.8 % |
27/05 | 73.6581 WABI | ▲ 3.77 % |
28/05 | 22.2009 WABI | ▼ -69.86 % |
29/05 | 40.0741 WABI | ▲ 80.51 % |
30/05 | 36.7954 WABI | ▼ -8.18 % |
31/05 | 20.3397 WABI | ▼ -44.72 % |
01/06 | 17.8593 WABI | ▼ -12.19 % |
02/06 | 12.2649 WABI | ▼ -31.32 % |
03/06 | 15.7819 WABI | ▲ 28.68 % |
04/06 | 25.8007 WABI | ▲ 63.48 % |
05/06 | 17.7547 WABI | ▼ -31.19 % |
06/06 | 11.7515 WABI | ▼ -33.81 % |
07/06 | 12.2173 WABI | ▲ 3.96 % |
08/06 | 23.7007 WABI | ▲ 93.99 % |
09/06 | 24.3152 WABI | ▲ 2.59 % |
10/06 | 16.0684 WABI | ▼ -33.92 % |
11/06 | 21.3639 WABI | ▲ 32.96 % |
12/06 | 29.0741 WABI | ▲ 36.09 % |
13/06 | 31.9635 WABI | ▲ 9.94 % |
14/06 | 32.2178 WABI | ▲ 0.8 % |
15/06 | 32.9826 WABI | ▲ 2.37 % |
16/06 | 33.8538 WABI | ▲ 2.64 % |
17/06 | 33.9456 WABI | ▲ 0.27 % |
18/06 | 34.3846 WABI | ▲ 1.29 % |
19/06 | 34.0993 WABI | ▼ -0.83 % |
20/06 | 33.2585 WABI | ▼ -2.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.2287 WABI | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 45.9449 WABI | ▲ 8.8 % |
10/06 — 16/06 | 52.3691 WABI | ▲ 13.98 % |
17/06 — 23/06 | 177.97 WABI | ▲ 239.84 % |
24/06 — 30/06 | 435.58 WABI | ▲ 144.74 % |
01/07 — 07/07 | 632.74 WABI | ▲ 45.27 % |
08/07 — 14/07 | 1,230 WABI | ▲ 94.36 % |
15/07 — 21/07 | 3,671 WABI | ▲ 198.48 % |
22/07 — 28/07 | 1,100 WABI | ▼ -70.04 % |
29/07 — 04/08 | 1,514 WABI | ▲ 37.68 % |
05/08 — 11/08 | 2,985 WABI | ▲ 97.13 % |
12/08 — 18/08 | 2,915 WABI | ▼ -2.33 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.8765 WABI | ▼ -3.29 % |
07/2024 | 28.9934 WABI | ▼ -29.07 % |
08/2024 | 19.3338 WABI | ▼ -33.32 % |
09/2024 | 9.001276 WABI | ▼ -53.44 % |
10/2024 | 10.4769 WABI | ▲ 16.39 % |
11/2024 | 8.606995 WABI | ▼ -17.85 % |
12/2024 | 10.6121 WABI | ▲ 23.3 % |
01/2025 | 9.318818 WABI | ▼ -12.19 % |
02/2025 | 7.800639 WABI | ▼ -16.29 % |
03/2025 | 201.61 WABI | ▲ 2484.53 % |
04/2025 | 445.25 WABI | ▲ 120.85 % |
05/2025 | 740.39 WABI | ▲ 66.29 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.725338 WABI |
Tối đa | 42.7179 WABI |
Bình quân gia quyền | 30.9289 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32524988 WABI |
Tối đa | 42.7179 WABI |
Bình quân gia quyền | 12.5645 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28804959 WABI |
Tối đa | 42.7179 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.725159 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: