Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Ubiq

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/UBQ

Lịch sử thay đổi trong TRY/UBQ tỷ giá

TRY/UBQ tỷ giá

12 04, 2023
1 TRY = 1.458479 UBQ
▼ -59.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Ubiq.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -56.45% (3.348885 UBQ — 1.458479 UBQ)

Thay đổi trong TRY/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -53.61% (3.143771 UBQ — 1.458479 UBQ)

Thay đổi trong TRY/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -15.05% (1.71686 UBQ — 1.458479 UBQ)

Thay đổi trong TRY/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -39.64% (2.416133 UBQ — 1.458479 UBQ)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 1.436136 UBQ ▼ -1.53 %
23/05 1.43233 UBQ ▼ -0.27 %
24/05 1.474201 UBQ ▲ 2.92 %
25/05 1.927834 UBQ ▲ 30.77 %
26/05 1.739775 UBQ ▼ -9.75 %
27/05 1.797347 UBQ ▲ 3.31 %
28/05 1.809385 UBQ ▲ 0.67 %
29/05 1.655329 UBQ ▼ -8.51 %
30/05 1.617241 UBQ ▼ -2.3 %
31/05 1.678855 UBQ ▲ 3.81 %
01/06 1.664162 UBQ ▼ -0.88 %
02/06 1.998954 UBQ ▲ 20.12 %
03/06 2.12967 UBQ ▲ 6.54 %
04/06 1.826184 UBQ ▼ -14.25 %
05/06 1.936559 UBQ ▲ 6.04 %
06/06 2.025391 UBQ ▲ 4.59 %
07/06 2.036871 UBQ ▲ 0.57 %
08/06 2.013418 UBQ ▼ -1.15 %
09/06 2.057883 UBQ ▲ 2.21 %
10/06 2.126586 UBQ ▲ 3.34 %
11/06 2.236108 UBQ ▲ 5.15 %
12/06 2.178077 UBQ ▼ -2.6 %
13/06 2.166196 UBQ ▼ -0.55 %
14/06 2.150973 UBQ ▼ -0.7 %
15/06 2.188283 UBQ ▲ 1.73 %
16/06 2.597409 UBQ ▲ 18.7 %
17/06 3.874696 UBQ ▲ 49.18 %
18/06 2.192993 UBQ ▼ -43.4 %
19/06 2.257008 UBQ ▲ 2.92 %
20/06 0.46746764 UBQ ▼ -79.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.912354 UBQ ▲ 31.12 %
03/06 — 09/06 2.168021 UBQ ▲ 13.37 %
10/06 — 16/06 1.76075 UBQ ▼ -18.79 %
17/06 — 23/06 1.889731 UBQ ▲ 7.33 %
24/06 — 30/06 1.861478 UBQ ▼ -1.5 %
01/07 — 07/07 1.747046 UBQ ▼ -6.15 %
08/07 — 14/07 1.937444 UBQ ▲ 10.9 %
15/07 — 21/07 2.274184 UBQ ▲ 17.38 %
22/07 — 28/07 2.068492 UBQ ▼ -9.04 %
29/07 — 04/08 2.761513 UBQ ▲ 33.5 %
05/08 — 11/08 2.549371 UBQ ▼ -7.68 %
12/08 — 18/08 0.81513085 UBQ ▼ -68.03 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.439228 UBQ ▼ -1.32 %
07/2024 1.972394 UBQ ▲ 37.05 %
08/2024 2.310587 UBQ ▲ 17.15 %
09/2024 1.814376 UBQ ▼ -21.48 %
10/2024 2.02963 UBQ ▲ 11.86 %
11/2024 1.727645 UBQ ▼ -14.88 %
12/2024 2.839986 UBQ ▲ 64.38 %
01/2025 4.450393 UBQ ▲ 56.7 %
02/2025 3.265944 UBQ ▼ -26.61 %
03/2025 3.438768 UBQ ▲ 5.29 %
04/2025 4.547952 UBQ ▲ 32.26 %
05/2025 2.38535 UBQ ▼ -47.55 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.457542 UBQ
Tối đa 6.616208 UBQ
Bình quân gia quyền 3.963529 UBQ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.457542 UBQ
Tối đa 6.616208 UBQ
Bình quân gia quyền 3.511887 UBQ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12005096 UBQ
Tối đa 6.616208 UBQ
Bình quân gia quyền 2.307795 UBQ

Chia sẻ một liên kết đến TRY/UBQ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu