Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/SYS
Lịch sử thay đổi trong TRY/SYS tỷ giá
TRY/SYS tỷ giá
05 20, 2024
1 TRY = 0.16125097 SYS
▼ -6.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 27.06% (0.12690742 SYS — 0.16125097 SYS)
Thay đổi trong TRY/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -28.88% (0.22673116 SYS — 0.16125097 SYS)
Thay đổi trong TRY/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -62.05% (0.42485961 SYS — 0.16125097 SYS)
Thay đổi trong TRY/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -97.99% (8.004462 SYS — 0.16125097 SYS)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.15825765 SYS | ▼ -1.86 % |
23/05 | 0.15530335 SYS | ▼ -1.87 % |
24/05 | 0.15943019 SYS | ▲ 2.66 % |
25/05 | 0.1680527 SYS | ▲ 5.41 % |
26/05 | 0.17095484 SYS | ▲ 1.73 % |
27/05 | 0.17239996 SYS | ▲ 0.85 % |
28/05 | 0.18219451 SYS | ▲ 5.68 % |
29/05 | 0.18217999 SYS | ▼ -0.01 % |
30/05 | 0.18854798 SYS | ▲ 3.5 % |
31/05 | 0.19930304 SYS | ▲ 5.7 % |
01/06 | 0.20655445 SYS | ▲ 3.64 % |
02/06 | 0.20642838 SYS | ▼ -0.06 % |
03/06 | 0.20165685 SYS | ▼ -2.31 % |
04/06 | 0.19900999 SYS | ▼ -1.31 % |
05/06 | 0.2019437 SYS | ▲ 1.47 % |
06/06 | 0.19710454 SYS | ▼ -2.4 % |
07/06 | 0.20441085 SYS | ▲ 3.71 % |
08/06 | 0.2121006 SYS | ▲ 3.76 % |
09/06 | 0.21384248 SYS | ▲ 0.82 % |
10/06 | 0.21088232 SYS | ▼ -1.38 % |
11/06 | 0.21329222 SYS | ▲ 1.14 % |
12/06 | 0.2124155 SYS | ▼ -0.41 % |
13/06 | 0.21449701 SYS | ▲ 0.98 % |
14/06 | 0.21588821 SYS | ▲ 0.65 % |
15/06 | 0.21208592 SYS | ▼ -1.76 % |
16/06 | 0.20734986 SYS | ▼ -2.23 % |
17/06 | 0.20954696 SYS | ▲ 1.06 % |
18/06 | 0.21609271 SYS | ▲ 3.12 % |
19/06 | 0.22113431 SYS | ▲ 2.33 % |
20/06 | 0.22804108 SYS | ▲ 3.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.16643732 SYS | ▲ 3.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.13582895 SYS | ▼ -18.39 % |
10/06 — 16/06 | 0.16202983 SYS | ▲ 19.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.15169958 SYS | ▼ -6.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.14392649 SYS | ▼ -5.12 % |
01/07 — 07/07 | 0.14788129 SYS | ▲ 2.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.18739571 SYS | ▲ 26.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.16010812 SYS | ▼ -14.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.19634273 SYS | ▲ 22.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.20714553 SYS | ▲ 5.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.22471956 SYS | ▲ 8.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.23647956 SYS | ▲ 5.23 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.160363 SYS | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 0.17837808 SYS | ▲ 11.23 % |
08/2024 | 0.22942652 SYS | ▲ 28.62 % |
09/2024 | 0.22741935 SYS | ▼ -0.87 % |
10/2024 | 0.19559296 SYS | ▼ -13.99 % |
11/2024 | 0.1453623 SYS | ▼ -25.68 % |
12/2024 | 0.12465846 SYS | ▼ -14.24 % |
01/2025 | 0.14202703 SYS | ▲ 13.93 % |
02/2025 | 0.06856212 SYS | ▼ -51.73 % |
03/2025 | 0.04086021 SYS | ▼ -40.4 % |
04/2025 | 0.06480185 SYS | ▲ 58.59 % |
05/2025 | 0.06825302 SYS | ▲ 5.33 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12343363 SYS |
Tối đa | 0.16406617 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.15217853 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09886124 SYS |
Tối đa | 0.22648518 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.13911978 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09886124 SYS |
Tối đa | 0.45078234 SYS |
Bình quân gia quyền | 0.29021799 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: