Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/REN

Lịch sử thay đổi trong TRY/REN tỷ giá

TRY/REN tỷ giá

05 21, 2024
1 TRY = 0.4595025 REN
▼ -2.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (0.47519078 REN — 0.4595025 REN)

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -4.77% (0.48250737 REN — 0.4595025 REN)

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -30.64% (0.66245027 REN — 0.4595025 REN)

Thay đổi trong TRY/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 21, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -82.96% (2.69608 REN — 0.4595025 REN)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.45538114 REN ▼ -0.9 %
23/05 0.44359697 REN ▼ -2.59 %
24/05 0.43281008 REN ▼ -2.43 %
25/05 0.45158508 REN ▲ 4.34 %
26/05 0.46218792 REN ▲ 2.35 %
27/05 0.47038399 REN ▲ 1.77 %
28/05 0.46928769 REN ▼ -0.23 %
29/05 0.4936879 REN ▲ 5.2 %
30/05 0.51175584 REN ▲ 3.66 %
31/05 0.52196415 REN ▲ 1.99 %
01/06 0.50678742 REN ▼ -2.91 %
02/06 0.49338874 REN ▼ -2.64 %
03/06 0.48780172 REN ▼ -1.13 %
04/06 0.48797843 REN ▲ 0.04 %
05/06 0.4808586 REN ▼ -1.46 %
06/06 0.49528434 REN ▲ 3 %
07/06 0.51003639 REN ▲ 2.98 %
08/06 0.5057868 REN ▼ -0.83 %
09/06 0.50380893 REN ▼ -0.39 %
10/06 0.52242419 REN ▲ 3.69 %
11/06 0.54248537 REN ▲ 3.84 %
12/06 0.55971561 REN ▲ 3.18 %
13/06 0.55870733 REN ▼ -0.18 %
14/06 0.54783693 REN ▼ -1.95 %
15/06 0.53132351 REN ▼ -3.01 %
16/06 0.52353796 REN ▼ -1.47 %
17/06 0.51342944 REN ▼ -1.93 %
18/06 0.51880766 REN ▲ 1.05 %
19/06 0.50376426 REN ▼ -2.9 %
20/06 0.45889281 REN ▼ -8.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.44490371 REN ▼ -3.18 %
03/06 — 09/06 0.46508768 REN ▲ 4.54 %
10/06 — 16/06 0.42970291 REN ▼ -7.61 %
17/06 — 23/06 0.41419531 REN ▼ -3.61 %
24/06 — 30/06 0.42747577 REN ▲ 3.21 %
01/07 — 07/07 0.6965165 REN ▲ 62.94 %
08/07 — 14/07 0.66092963 REN ▼ -5.11 %
15/07 — 21/07 0.72786426 REN ▲ 10.13 %
22/07 — 28/07 0.70649786 REN ▼ -2.94 %
29/07 — 04/08 0.84571364 REN ▲ 19.71 %
05/08 — 11/08 0.74330699 REN ▼ -12.11 %
12/08 — 18/08 0.68543898 REN ▼ -7.79 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.4489148 REN ▼ -2.3 %
07/2024 0.46598589 REN ▲ 3.8 %
08/2024 0.63757645 REN ▲ 36.82 %
09/2024 0.58945688 REN ▼ -7.55 %
10/2024 0.57229692 REN ▼ -2.91 %
11/2024 0.42938793 REN ▼ -24.97 %
12/2024 0.34671762 REN ▼ -19.25 %
01/2025 0.43509298 REN ▲ 25.49 %
02/2025 0.21567835 REN ▼ -50.43 %
03/2025 0.17349541 REN ▼ -19.56 %
04/2025 0.3097968 REN ▲ 78.56 %
05/2025 0.27763018 REN ▼ -10.38 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.45837536 REN
Tối đa 0.56386648 REN
Bình quân gia quyền 0.51033496 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.28661925 REN
Tối đa 0.56386648 REN
Bình quân gia quyền 0.41716597 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.28661925 REN
Tối đa 0.85795889 REN
Bình quân gia quyền 0.59252436 REN

Chia sẻ một liên kết đến TRY/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu