Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/NPXS
Lịch sử thay đổi trong TRY/NPXS tỷ giá
TRY/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 TRY = 33.1662 NPXS
▲ 4.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.74% (17.208 NPXS — 33.1662 NPXS)
Thay đổi trong TRY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.65% (354.74 NPXS — 33.1662 NPXS)
Thay đổi trong TRY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.5% (1,325 NPXS — 33.1662 NPXS)
Thay đổi trong TRY/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.51% (1,330 NPXS — 33.1662 NPXS)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 32.4715 NPXS | ▼ -2.09 % |
23/05 | 36.3573 NPXS | ▲ 11.97 % |
24/05 | 32.4202 NPXS | ▼ -10.83 % |
25/05 | 28.3845 NPXS | ▼ -12.45 % |
26/05 | 26.2372 NPXS | ▼ -7.57 % |
27/05 | 26.5116 NPXS | ▲ 1.05 % |
28/05 | 29.0092 NPXS | ▲ 9.42 % |
29/05 | 29.261 NPXS | ▲ 0.87 % |
30/05 | 28.8459 NPXS | ▼ -1.42 % |
31/05 | 27.5625 NPXS | ▼ -4.45 % |
01/06 | 28.6405 NPXS | ▲ 3.91 % |
02/06 | 31.3537 NPXS | ▲ 9.47 % |
03/06 | 31.5607 NPXS | ▲ 0.66 % |
04/06 | 31.0557 NPXS | ▼ -1.6 % |
05/06 | 31.8435 NPXS | ▲ 2.54 % |
06/06 | 29.8861 NPXS | ▼ -6.15 % |
07/06 | 31.6172 NPXS | ▲ 5.79 % |
08/06 | 32.792 NPXS | ▲ 3.72 % |
09/06 | 34.3913 NPXS | ▲ 4.88 % |
10/06 | 41.9998 NPXS | ▲ 22.12 % |
11/06 | 45.3187 NPXS | ▲ 7.9 % |
12/06 | 45.6451 NPXS | ▲ 0.72 % |
13/06 | 48.502 NPXS | ▲ 6.26 % |
14/06 | 40.8825 NPXS | ▼ -15.71 % |
15/06 | 51.9708 NPXS | ▲ 27.12 % |
16/06 | 52.2218 NPXS | ▲ 0.48 % |
17/06 | 47.4208 NPXS | ▼ -9.19 % |
18/06 | 32.666 NPXS | ▼ -31.11 % |
19/06 | 35.3258 NPXS | ▲ 8.14 % |
20/06 | 51.7604 NPXS | ▲ 46.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.5427 NPXS | ▼ -16.96 % |
03/06 — 09/06 | 16.8337 NPXS | ▼ -38.88 % |
10/06 — 16/06 | 3.0437 NPXS | ▼ -81.92 % |
17/06 — 23/06 | 3.858738 NPXS | ▲ 26.78 % |
24/06 — 30/06 | 3.615547 NPXS | ▼ -6.3 % |
01/07 — 07/07 | 1.962789 NPXS | ▼ -45.71 % |
08/07 — 14/07 | 1.141059 NPXS | ▼ -41.87 % |
15/07 — 21/07 | 1.011828 NPXS | ▼ -11.33 % |
22/07 — 28/07 | 1.092329 NPXS | ▲ 7.96 % |
29/07 — 04/08 | 1.764423 NPXS | ▲ 61.53 % |
05/08 — 11/08 | 1.594445 NPXS | ▼ -9.63 % |
12/08 — 18/08 | 2.242791 NPXS | ▲ 40.66 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.1563 NPXS | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 28.6403 NPXS | ▼ -13.62 % |
08/2024 | 22.3059 NPXS | ▼ -22.12 % |
09/2024 | 28.2312 NPXS | ▲ 26.56 % |
10/2024 | 28.713 NPXS | ▲ 1.71 % |
11/2024 | 12.6314 NPXS | ▼ -56.01 % |
12/2024 | 21.5505 NPXS | ▲ 70.61 % |
01/2025 | 24.7057 NPXS | ▲ 14.64 % |
02/2025 | 6.260682 NPXS | ▼ -74.66 % |
03/2025 | 1.230233 NPXS | ▼ -80.35 % |
04/2025 | 0.27567635 NPXS | ▼ -77.59 % |
05/2025 | 0.4688908 NPXS | ▲ 70.09 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.86923932 NPXS |
Tối đa | 31.5922 NPXS |
Bình quân gia quyền | 19.5228 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.86923932 NPXS |
Tối đa | 407.39 NPXS |
Bình quân gia quyền | 110.27 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.86923932 NPXS |
Tối đa | 1,246 NPXS |
Bình quân gia quyền | 465.09 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: