Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/MSR
Lịch sử thay đổi trong TRY/MSR tỷ giá
TRY/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 8.382703 MSR
▲ 4.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 37.13% (6.112882 MSR — 8.382703 MSR)
Thay đổi trong TRY/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 17.12% (7.157145 MSR — 8.382703 MSR)
Thay đổi trong TRY/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 17.12% (7.157145 MSR — 8.382703 MSR)
Thay đổi trong TRY/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi -41.35% (14.293 MSR — 8.382703 MSR)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 8.813039 MSR | ▲ 5.13 % |
23/05 | 9.870333 MSR | ▲ 12 % |
24/05 | 8.941482 MSR | ▼ -9.41 % |
25/05 | 7.94278 MSR | ▼ -11.17 % |
26/05 | 8.337074 MSR | ▲ 4.96 % |
27/05 | 8.119449 MSR | ▼ -2.61 % |
28/05 | 7.995093 MSR | ▼ -1.53 % |
29/05 | 8.983494 MSR | ▲ 12.36 % |
30/05 | 10.1012 MSR | ▲ 12.44 % |
31/05 | 10.8203 MSR | ▲ 7.12 % |
01/06 | 10.6404 MSR | ▼ -1.66 % |
02/06 | 9.903835 MSR | ▼ -6.92 % |
03/06 | 9.796067 MSR | ▼ -1.09 % |
04/06 | 10.0747 MSR | ▲ 2.84 % |
05/06 | 9.281922 MSR | ▼ -7.87 % |
06/06 | 10.8309 MSR | ▲ 16.69 % |
07/06 | 10.3381 MSR | ▼ -4.55 % |
08/06 | 10.1554 MSR | ▼ -1.77 % |
09/06 | 9.600615 MSR | ▼ -5.46 % |
10/06 | 7.774738 MSR | ▼ -19.02 % |
11/06 | 11.7613 MSR | ▲ 51.28 % |
12/06 | 11.0876 MSR | ▼ -5.73 % |
13/06 | 10.6263 MSR | ▼ -4.16 % |
14/06 | 11.2335 MSR | ▲ 5.71 % |
15/06 | 11.4174 MSR | ▲ 1.64 % |
16/06 | 11.4547 MSR | ▲ 0.33 % |
17/06 | 10.8235 MSR | ▼ -5.51 % |
18/06 | 11.1624 MSR | ▲ 3.13 % |
19/06 | 11.0235 MSR | ▼ -1.24 % |
20/06 | 11.0866 MSR | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.850097 MSR | ▼ -6.35 % |
03/06 — 09/06 | 6.904956 MSR | ▼ -12.04 % |
10/06 — 16/06 | 6.489633 MSR | ▼ -6.01 % |
17/06 — 23/06 | 7.69814 MSR | ▲ 18.62 % |
24/06 — 30/06 | 6.241892 MSR | ▼ -18.92 % |
01/07 — 07/07 | 9.094973 MSR | ▲ 45.71 % |
08/07 — 14/07 | 9.176947 MSR | ▲ 0.9 % |
15/07 — 21/07 | 9.379036 MSR | ▲ 2.2 % |
22/07 — 28/07 | 8.612228 MSR | ▼ -8.18 % |
29/07 — 04/08 | 15.4903 MSR | ▲ 79.86 % |
05/08 — 11/08 | 18.6969 MSR | ▲ 20.7 % |
12/08 — 18/08 | 17.459 MSR | ▼ -6.62 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.723456 MSR | ▼ -43.65 % |
07/2024 | 6.939691 MSR | ▲ 46.92 % |
08/2024 | 5.689713 MSR | ▼ -18.01 % |
09/2024 | 3.735018 MSR | ▼ -34.35 % |
10/2024 | 5.105802 MSR | ▲ 36.7 % |
11/2024 | 5.227104 MSR | ▲ 2.38 % |
12/2024 | 2.77527 MSR | ▼ -46.91 % |
01/2025 | 4.537534 MSR | ▲ 63.5 % |
02/2025 | 4.550982 MSR | ▲ 0.3 % |
03/2025 | 3.450641 MSR | ▼ -24.18 % |
04/2025 | 4.99507 MSR | ▲ 44.76 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.47733569 MSR |
Tối đa | 8.056445 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.254586 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.47733569 MSR |
Tối đa | 8.056445 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.048608 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.47733569 MSR |
Tối đa | 8.056445 MSR |
Bình quân gia quyền | 7.048608 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: