Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong TRY/MIOTA tỷ giá
TRY/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 TRY = 0.23833503 MIOTA
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 8.81% (0.21903967 MIOTA — 0.23833503 MIOTA)
Thay đổi trong TRY/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 13.39% (0.21018285 MIOTA — 0.23833503 MIOTA)
Thay đổi trong TRY/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 21.86% (0.19557676 MIOTA — 0.23833503 MIOTA)
Thay đổi trong TRY/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 13, 2017 — 10 05, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -53.65% (0.51426003 MIOTA — 0.23833503 MIOTA)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.23643002 MIOTA | ▼ -0.8 % |
23/05 | 0.2271029 MIOTA | ▼ -3.94 % |
24/05 | 0.22466047 MIOTA | ▼ -1.08 % |
25/05 | 0.22568184 MIOTA | ▲ 0.45 % |
26/05 | 0.23546434 MIOTA | ▲ 4.33 % |
27/05 | 0.24194354 MIOTA | ▲ 2.75 % |
28/05 | 0.24947951 MIOTA | ▲ 3.11 % |
29/05 | 0.24764445 MIOTA | ▼ -0.74 % |
30/05 | 0.24279809 MIOTA | ▼ -1.96 % |
31/05 | 0.24971693 MIOTA | ▲ 2.85 % |
01/06 | 0.25369546 MIOTA | ▲ 1.59 % |
02/06 | 0.27173505 MIOTA | ▲ 7.11 % |
03/06 | 0.2755333 MIOTA | ▲ 1.4 % |
04/06 | 0.27510032 MIOTA | ▼ -0.16 % |
05/06 | 0.27521607 MIOTA | ▲ 0.04 % |
06/06 | 0.27683011 MIOTA | ▲ 0.59 % |
07/06 | 0.27502643 MIOTA | ▼ -0.65 % |
08/06 | 0.27242523 MIOTA | ▼ -0.95 % |
09/06 | 0.27039596 MIOTA | ▼ -0.74 % |
10/06 | 0.27176671 MIOTA | ▲ 0.51 % |
11/06 | 0.27140741 MIOTA | ▼ -0.13 % |
12/06 | 0.27252898 MIOTA | ▲ 0.41 % |
13/06 | 0.26780893 MIOTA | ▼ -1.73 % |
14/06 | 0.26642914 MIOTA | ▼ -0.52 % |
15/06 | 0.26768488 MIOTA | ▲ 0.47 % |
16/06 | 0.26469833 MIOTA | ▼ -1.12 % |
17/06 | 0.26381619 MIOTA | ▼ -0.33 % |
18/06 | 0.26750684 MIOTA | ▲ 1.4 % |
19/06 | 0.26552762 MIOTA | ▼ -0.74 % |
20/06 | 0.26299335 MIOTA | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.24381088 MIOTA | ▲ 2.3 % |
03/06 — 09/06 | 0.25572733 MIOTA | ▲ 4.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.26145969 MIOTA | ▲ 2.24 % |
17/06 — 23/06 | 0.26324691 MIOTA | ▲ 0.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.29698345 MIOTA | ▲ 12.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.30174092 MIOTA | ▲ 1.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.26849031 MIOTA | ▼ -11.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.27281354 MIOTA | ▲ 1.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.30950964 MIOTA | ▲ 13.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.30396637 MIOTA | ▼ -1.79 % |
05/08 — 11/08 | 0.29360608 MIOTA | ▼ -3.41 % |
12/08 — 18/08 | 0.29124927 MIOTA | ▼ -0.8 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23933593 MIOTA | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 0.29598071 MIOTA | ▲ 23.67 % |
08/2024 | 0.19939704 MIOTA | ▼ -32.63 % |
09/2024 | 0.18485173 MIOTA | ▼ -7.29 % |
10/2024 | 0.19979571 MIOTA | ▲ 8.08 % |
11/2024 | 0.16046145 MIOTA | ▼ -19.69 % |
12/2024 | 0.19159205 MIOTA | ▲ 19.4 % |
01/2025 | 0.17074257 MIOTA | ▼ -10.88 % |
02/2025 | 0.17604245 MIOTA | ▲ 3.1 % |
03/2025 | 0.19224336 MIOTA | ▲ 9.2 % |
04/2025 | 0.19617556 MIOTA | ▲ 2.05 % |
05/2025 | 0.19472768 MIOTA | ▼ -0.74 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21105263 MIOTA |
Tối đa | 0.24758214 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.23506594 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20099616 MIOTA |
Tối đa | 0.26370699 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.2266443 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01530082 MIOTA |
Tối đa | 0.32313371 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 0.2413087 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: