Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DNT
Lịch sử thay đổi trong TRY/DNT tỷ giá
TRY/DNT tỷ giá
05 20, 2024
1 TRY = 0.531699 DNT
▼ -2.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 21.22% (0.43861764 DNT — 0.531699 DNT)
Thay đổi trong TRY/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.75% (1.079693 DNT — 0.531699 DNT)
Thay đổi trong TRY/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -71.04% (1.836272 DNT — 0.531699 DNT)
Thay đổi trong TRY/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -98.55% (36.7303 DNT — 0.531699 DNT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.49245909 DNT | ▼ -7.38 % |
23/05 | 0.50841202 DNT | ▲ 3.24 % |
24/05 | 0.5144958 DNT | ▲ 1.2 % |
25/05 | 0.53770782 DNT | ▲ 4.51 % |
26/05 | 0.55955373 DNT | ▲ 4.06 % |
27/05 | 0.5652933 DNT | ▲ 1.03 % |
28/05 | 0.57275137 DNT | ▲ 1.32 % |
29/05 | 0.57691512 DNT | ▲ 0.73 % |
30/05 | 0.59166271 DNT | ▲ 2.56 % |
31/05 | 0.6306527 DNT | ▲ 6.59 % |
01/06 | 0.65717344 DNT | ▲ 4.21 % |
02/06 | 0.61233867 DNT | ▼ -6.82 % |
03/06 | 0.58706901 DNT | ▼ -4.13 % |
04/06 | 0.57296375 DNT | ▼ -2.4 % |
05/06 | 0.58445288 DNT | ▲ 2.01 % |
06/06 | 0.59074047 DNT | ▲ 1.08 % |
07/06 | 0.6077729 DNT | ▲ 2.88 % |
08/06 | 0.60802909 DNT | ▲ 0.04 % |
09/06 | 0.61264371 DNT | ▲ 0.76 % |
10/06 | 0.61859144 DNT | ▲ 0.97 % |
11/06 | 0.63185698 DNT | ▲ 2.14 % |
12/06 | 0.61426107 DNT | ▼ -2.78 % |
13/06 | 0.61866597 DNT | ▲ 0.72 % |
14/06 | 0.63181127 DNT | ▲ 2.12 % |
15/06 | 0.63354124 DNT | ▲ 0.27 % |
16/06 | 0.61746763 DNT | ▼ -2.54 % |
17/06 | 0.61853587 DNT | ▲ 0.17 % |
18/06 | 0.62413515 DNT | ▲ 0.91 % |
19/06 | 0.63264752 DNT | ▲ 1.36 % |
20/06 | 0.64490065 DNT | ▲ 1.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.55117818 DNT | ▲ 3.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.19433724 DNT | ▼ -64.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.20857691 DNT | ▲ 7.33 % |
17/06 — 23/06 | 0.24159812 DNT | ▲ 15.83 % |
24/06 — 30/06 | 0.24152743 DNT | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.27078779 DNT | ▲ 12.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.32178149 DNT | ▲ 18.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.26618804 DNT | ▼ -17.28 % |
22/07 — 28/07 | 0.31303491 DNT | ▲ 17.6 % |
29/07 — 04/08 | 0.31374885 DNT | ▲ 0.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.32955547 DNT | ▲ 5.04 % |
12/08 — 18/08 | 0.34512607 DNT | ▲ 4.72 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.53342533 DNT | ▲ 0.32 % |
07/2024 | 0.48925721 DNT | ▼ -8.28 % |
08/2024 | 0.62312786 DNT | ▲ 27.36 % |
09/2024 | 0.62181723 DNT | ▼ -0.21 % |
10/2024 | 0.60598096 DNT | ▼ -2.55 % |
11/2024 | 0.50278382 DNT | ▼ -17.03 % |
12/2024 | 0.41063201 DNT | ▼ -18.33 % |
01/2025 | 0.44681233 DNT | ▲ 8.81 % |
02/2025 | 0.23681271 DNT | ▼ -47 % |
03/2025 | 0.11040996 DNT | ▼ -53.38 % |
04/2025 | 0.16798371 DNT | ▲ 52.15 % |
05/2025 | 0.16575525 DNT | ▼ -1.33 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43723938 DNT |
Tối đa | 0.55043406 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.50470969 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27932711 DNT |
Tối đa | 1.082268 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.53914378 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27932711 DNT |
Tối đa | 1.834675 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.187592 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: