Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DLT
Lịch sử thay đổi trong TRY/DLT tỷ giá
TRY/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 TRY = 61.4732 DLT
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 7.75% (57.0536 DLT — 61.4732 DLT)
Thay đổi trong TRY/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 27.25% (48.3107 DLT — 61.4732 DLT)
Thay đổi trong TRY/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 27.25% (48.3107 DLT — 61.4732 DLT)
Thay đổi trong TRY/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 1095.29% (5.142943 DLT — 61.4732 DLT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 58.2346 DLT | ▼ -5.27 % |
24/05 | 61.7979 DLT | ▲ 6.12 % |
25/05 | 60.9074 DLT | ▼ -1.44 % |
26/05 | 61.1986 DLT | ▲ 0.48 % |
27/05 | 61.2273 DLT | ▲ 0.05 % |
28/05 | 56.2604 DLT | ▼ -8.11 % |
29/05 | 58.5131 DLT | ▲ 4 % |
30/05 | 61.8978 DLT | ▲ 5.78 % |
31/05 | 61.5975 DLT | ▼ -0.49 % |
01/06 | 61.2076 DLT | ▼ -0.63 % |
02/06 | 57.3106 DLT | ▼ -6.37 % |
03/06 | 57.2463 DLT | ▼ -0.11 % |
04/06 | 58.8942 DLT | ▲ 2.88 % |
05/06 | 56.9833 DLT | ▼ -3.24 % |
06/06 | 55.6872 DLT | ▼ -2.27 % |
07/06 | 66.1573 DLT | ▲ 18.8 % |
08/06 | 76.4903 DLT | ▲ 15.62 % |
09/06 | 61.4364 DLT | ▼ -19.68 % |
10/06 | 65.1776 DLT | ▲ 6.09 % |
11/06 | 51.3512 DLT | ▼ -21.21 % |
12/06 | 65.7266 DLT | ▲ 27.99 % |
13/06 | 71.2343 DLT | ▲ 8.38 % |
14/06 | 77.9746 DLT | ▲ 9.46 % |
15/06 | 77.1862 DLT | ▼ -1.01 % |
16/06 | 75.2504 DLT | ▼ -2.51 % |
17/06 | 79.1118 DLT | ▲ 5.13 % |
18/06 | 76.7572 DLT | ▼ -2.98 % |
19/06 | 83.9777 DLT | ▲ 9.41 % |
20/06 | 83.2237 DLT | ▼ -0.9 % |
21/06 | 83.567 DLT | ▲ 0.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.5825 DLT | ▼ -3.08 % |
03/06 — 09/06 | 68.8788 DLT | ▲ 15.6 % |
10/06 — 16/06 | 60.9378 DLT | ▼ -11.53 % |
17/06 — 23/06 | 66.6481 DLT | ▲ 9.37 % |
24/06 — 30/06 | 49.0542 DLT | ▼ -26.4 % |
01/07 — 07/07 | 64.4107 DLT | ▲ 31.31 % |
08/07 — 14/07 | 70.9056 DLT | ▲ 10.08 % |
15/07 — 21/07 | 150.94 DLT | ▲ 112.87 % |
22/07 — 28/07 | 239.74 DLT | ▲ 58.84 % |
29/07 — 04/08 | 232.44 DLT | ▼ -3.05 % |
05/08 — 11/08 | 424.88 DLT | ▲ 82.79 % |
12/08 — 18/08 | 12,769 DLT | ▲ 2905.37 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.2094 DLT | ▼ -3.68 % |
07/2024 | 40.0847 DLT | ▼ -32.3 % |
08/2024 | 102.56 DLT | ▲ 155.87 % |
09/2024 | 39.2217 DLT | ▼ -61.76 % |
10/2024 | 33.5202 DLT | ▼ -14.54 % |
11/2024 | 22.4629 DLT | ▼ -32.99 % |
12/2024 | 27.6736 DLT | ▲ 23.2 % |
01/2025 | 132.24 DLT | ▲ 377.87 % |
02/2025 | 2,972 DLT | ▲ 2147.47 % |
03/2025 | 2,822 DLT | ▼ -5.06 % |
04/2025 | 2,539 DLT | ▼ -10.02 % |
05/2025 | 4,089 DLT | ▲ 61.04 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.429426 DLT |
Tối đa | 61.7661 DLT |
Bình quân gia quyền | 54.1116 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.429426 DLT |
Tối đa | 61.7661 DLT |
Bình quân gia quyền | 52.8133 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.429426 DLT |
Tối đa | 61.7661 DLT |
Bình quân gia quyền | 52.8133 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: