Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/DENT
Lịch sử thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá
TRY/DENT tỷ giá
05 21, 2024
1 TRY = 21.6455 DENT
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (21.6468 DENT — 21.6455 DENT)
Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -10.76% (24.2564 DENT — 21.6455 DENT)
Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -63.74% (59.6953 DENT — 21.6455 DENT)
Thay đổi trong TRY/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -98.33% (1,299 DENT — 21.6455 DENT)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 21.399 DENT | ▼ -1.14 % |
23/05 | 21.2255 DENT | ▼ -0.81 % |
24/05 | 21.5524 DENT | ▲ 1.54 % |
25/05 | 22.5491 DENT | ▲ 4.62 % |
26/05 | 23.0337 DENT | ▲ 2.15 % |
27/05 | 23.5786 DENT | ▲ 2.37 % |
28/05 | 23.4097 DENT | ▼ -0.72 % |
29/05 | 24.1995 DENT | ▲ 3.37 % |
30/05 | 24.7821 DENT | ▲ 2.41 % |
31/05 | 25.5099 DENT | ▲ 2.94 % |
01/06 | 25.2774 DENT | ▼ -0.91 % |
02/06 | 23.8481 DENT | ▼ -5.65 % |
03/06 | 23.219 DENT | ▼ -2.64 % |
04/06 | 23.2716 DENT | ▲ 0.23 % |
05/06 | 22.9728 DENT | ▼ -1.28 % |
06/06 | 23.5351 DENT | ▲ 2.45 % |
07/06 | 24.2835 DENT | ▲ 3.18 % |
08/06 | 24.0422 DENT | ▼ -0.99 % |
09/06 | 23.6189 DENT | ▼ -1.76 % |
10/06 | 24.1996 DENT | ▲ 2.46 % |
11/06 | 24.8698 DENT | ▲ 2.77 % |
12/06 | 25.2252 DENT | ▲ 1.43 % |
13/06 | 25.4811 DENT | ▲ 1.01 % |
14/06 | 25.0948 DENT | ▼ -1.52 % |
15/06 | 24.3663 DENT | ▼ -2.9 % |
16/06 | 23.9852 DENT | ▼ -1.56 % |
17/06 | 23.4262 DENT | ▼ -2.33 % |
18/06 | 23.9561 DENT | ▲ 2.26 % |
19/06 | 23.4802 DENT | ▼ -1.99 % |
20/06 | 22.2983 DENT | ▼ -5.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.9077 DENT | ▲ 1.21 % |
03/06 — 09/06 | 25.2625 DENT | ▲ 15.31 % |
10/06 — 16/06 | 23.0182 DENT | ▼ -8.88 % |
17/06 — 23/06 | 23.8113 DENT | ▲ 3.45 % |
24/06 — 30/06 | 23.3803 DENT | ▼ -1.81 % |
01/07 — 07/07 | 34.3322 DENT | ▲ 46.84 % |
08/07 — 14/07 | 31.809 DENT | ▼ -7.35 % |
15/07 — 21/07 | 36.6771 DENT | ▲ 15.3 % |
22/07 — 28/07 | 34.9134 DENT | ▼ -4.81 % |
29/07 — 04/08 | 38.996 DENT | ▲ 11.69 % |
05/08 — 11/08 | 35.6228 DENT | ▼ -8.65 % |
12/08 — 18/08 | 34.0556 DENT | ▼ -4.4 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.0965 DENT | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 22.064 DENT | ▲ 4.59 % |
08/2024 | 27.7503 DENT | ▲ 25.77 % |
09/2024 | 26.9383 DENT | ▼ -2.93 % |
10/2024 | 22.5081 DENT | ▼ -16.45 % |
11/2024 | 18.5079 DENT | ▼ -17.77 % |
12/2024 | 11.2563 DENT | ▼ -39.18 % |
01/2025 | 14.2899 DENT | ▲ 26.95 % |
02/2025 | 5.700333 DENT | ▼ -60.11 % |
03/2025 | 5.297097 DENT | ▼ -7.07 % |
04/2025 | 8.102882 DENT | ▲ 52.97 % |
05/2025 | 7.311282 DENT | ▼ -9.77 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6026 DENT |
Tối đa | 25.0976 DENT |
Bình quân gia quyền | 23.5542 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.9959 DENT |
Tối đa | 25.0976 DENT |
Bình quân gia quyền | 19.8417 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.9959 DENT |
Tối đa | 66.6956 DENT |
Bình quân gia quyền | 39.8942 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: