Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/VEF
Lịch sử thay đổi trong TOP/VEF tỷ giá
TOP/VEF tỷ giá
05 21, 2024
1 TOP = 880.22 VEF
▼ -3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.07% (908.06 VEF — 880.22 VEF)
Thay đổi trong TOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -38.12% (1,422 VEF — 880.22 VEF)
Thay đổi trong TOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.76% (824.46 VEF — 880.22 VEF)
Thay đổi trong TOP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 18759.68% (4.67 VEF — 880.22 VEF)
paʻanga Tonga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 878.14 VEF | ▼ -0.24 % |
23/05 | 882.38 VEF | ▲ 0.48 % |
24/05 | 886.09 VEF | ▲ 0.42 % |
25/05 | 886.76 VEF | ▲ 0.08 % |
26/05 | 888.98 VEF | ▲ 0.25 % |
27/05 | 888.97 VEF | ▼ -0 % |
28/05 | 888.37 VEF | ▼ -0.07 % |
29/05 | 871.45 VEF | ▼ -1.91 % |
30/05 | 884.08 VEF | ▲ 1.45 % |
31/05 | 880.01 VEF | ▼ -0.46 % |
01/06 | 882.71 VEF | ▲ 0.31 % |
02/06 | 891.38 VEF | ▲ 0.98 % |
03/06 | 893.65 VEF | ▲ 0.26 % |
04/06 | 893.15 VEF | ▼ -0.06 % |
05/06 | 896.8 VEF | ▲ 0.41 % |
06/06 | 896.33 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 893.65 VEF | ▼ -0.3 % |
08/06 | 893.31 VEF | ▼ -0.04 % |
09/06 | 898.19 VEF | ▲ 0.55 % |
10/06 | 899.01 VEF | ▲ 0.09 % |
11/06 | 897.6 VEF | ▼ -0.16 % |
12/06 | 897.41 VEF | ▼ -0.02 % |
13/06 | 898.44 VEF | ▲ 0.11 % |
14/06 | 901.59 VEF | ▲ 0.35 % |
15/06 | 906.67 VEF | ▲ 0.56 % |
16/06 | 906.61 VEF | ▼ -0.01 % |
17/06 | 910.94 VEF | ▲ 0.48 % |
18/06 | 908.25 VEF | ▼ -0.3 % |
19/06 | 908.13 VEF | ▼ -0.01 % |
20/06 | -140.16 VEF | ▼ -115.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 880.61 VEF | ▲ 0.04 % |
03/06 — 09/06 | 874.45 VEF | ▼ -0.7 % |
10/06 — 16/06 | 865.19 VEF | ▼ -1.06 % |
17/06 — 23/06 | 859.65 VEF | ▼ -0.64 % |
24/06 — 30/06 | 867.53 VEF | ▲ 0.92 % |
01/07 — 07/07 | 844.91 VEF | ▼ -2.61 % |
08/07 — 14/07 | 843.13 VEF | ▼ -0.21 % |
15/07 — 21/07 | 834.6 VEF | ▼ -1.01 % |
22/07 — 28/07 | 864.54 VEF | ▲ 3.59 % |
29/07 — 04/08 | 865.72 VEF | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 877.89 VEF | ▲ 1.41 % |
12/08 — 18/08 | -7.84 VEF | ▼ -100.89 % |
paʻanga Tonga/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 887.31 VEF | ▲ 0.81 % |
07/2024 | 949.21 VEF | ▲ 6.98 % |
08/2024 | 1,031 VEF | ▲ 8.61 % |
09/2024 | 1,062 VEF | ▲ 3.03 % |
10/2024 | 1,077 VEF | ▲ 1.41 % |
11/2024 | 1,161 VEF | ▲ 7.78 % |
12/2024 | 1,211 VEF | ▲ 4.35 % |
01/2025 | 1,180 VEF | ▼ -2.58 % |
02/2025 | 1,171 VEF | ▼ -0.74 % |
03/2025 | 1,167 VEF | ▼ -0.36 % |
04/2025 | 1,153 VEF | ▼ -1.25 % |
05/2025 | 339.82 VEF | ▼ -70.52 % |
paʻanga Tonga/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 786.39 VEF |
Tối đa | 1,673,223 VEF |
Bình quân gia quyền | 410,502 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 786.39 VEF |
Tối đa | 1,675,359 VEF |
Bình quân gia quyền | 412,197 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 640.64 VEF |
Tối đa | 1,701,168 VEF |
Bình quân gia quyền | 442,151 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: