Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/TAU
Lịch sử thay đổi trong TOP/TAU tỷ giá
TOP/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 TOP = 0.06250456 TAU
▼ -0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -20.45% (0.0785761 TAU — 0.06250456 TAU)
Thay đổi trong TOP/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.04% (0.02169979 TAU — 0.06250456 TAU)
Thay đổi trong TOP/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 285.98% (0.01619389 TAU — 0.06250456 TAU)
Thay đổi trong TOP/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -99.82% (35.4619 TAU — 0.06250456 TAU)
paʻanga Tonga/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.06286301 TAU | ▲ 0.57 % |
23/05 | 0.05479512 TAU | ▼ -12.83 % |
24/05 | 0.05421017 TAU | ▼ -1.07 % |
25/05 | 0.05461483 TAU | ▲ 0.75 % |
26/05 | 0.05979444 TAU | ▲ 9.48 % |
27/05 | 0.0601365 TAU | ▲ 0.57 % |
28/05 | 0.06115242 TAU | ▲ 1.69 % |
29/05 | 0.0610427 TAU | ▼ -0.18 % |
30/05 | 0.06527264 TAU | ▲ 6.93 % |
31/05 | 0.06766813 TAU | ▲ 3.67 % |
01/06 | 0.07130025 TAU | ▲ 5.37 % |
02/06 | 0.06352038 TAU | ▼ -10.91 % |
03/06 | 0.06429448 TAU | ▲ 1.22 % |
04/06 | 0.06248977 TAU | ▼ -2.81 % |
05/06 | 0.04589534 TAU | ▼ -26.56 % |
06/06 | 0.04607374 TAU | ▲ 0.39 % |
07/06 | 0.0477682 TAU | ▲ 3.68 % |
08/06 | 0.04793704 TAU | ▲ 0.35 % |
09/06 | 0.04786957 TAU | ▼ -0.14 % |
10/06 | 0.05420387 TAU | ▲ 13.23 % |
11/06 | 0.05434083 TAU | ▲ 0.25 % |
12/06 | 0.05540623 TAU | ▲ 1.96 % |
13/06 | 0.05682623 TAU | ▲ 2.56 % |
14/06 | 0.05832662 TAU | ▲ 2.64 % |
15/06 | 0.10672543 TAU | ▲ 82.98 % |
16/06 | 0.05957886 TAU | ▼ -44.18 % |
17/06 | 0.06307194 TAU | ▲ 5.86 % |
18/06 | 0.0603396 TAU | ▼ -4.33 % |
19/06 | 0.06002721 TAU | ▼ -0.52 % |
20/06 | -0.00921077 TAU | ▼ -115.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0652266 TAU | ▲ 4.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.07292149 TAU | ▲ 11.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.06597778 TAU | ▼ -9.52 % |
17/06 — 23/06 | 0.07990424 TAU | ▲ 21.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.08167071 TAU | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.11317465 TAU | ▲ 38.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.11375264 TAU | ▲ 0.51 % |
15/07 — 21/07 | 0.09152804 TAU | ▼ -19.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.11033965 TAU | ▲ 20.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.07935309 TAU | ▼ -28.08 % |
05/08 — 11/08 | 0.09889741 TAU | ▲ 24.63 % |
12/08 — 18/08 | -0.00078768 TAU | ▼ -100.8 % |
paʻanga Tonga/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05991341 TAU | ▼ -4.15 % |
07/2024 | 0.05292233 TAU | ▼ -11.67 % |
08/2024 | 0.06928335 TAU | ▲ 30.92 % |
09/2024 | 0.06508171 TAU | ▼ -6.06 % |
10/2024 | 0.06365218 TAU | ▼ -2.2 % |
11/2024 | 0.10721196 TAU | ▲ 68.43 % |
12/2024 | 0.08344409 TAU | ▼ -22.17 % |
01/2025 | 0.06815291 TAU | ▼ -18.33 % |
02/2025 | 0.1835887 TAU | ▲ 169.38 % |
03/2025 | 0.31262972 TAU | ▲ 70.29 % |
04/2025 | 0.24656912 TAU | ▼ -21.13 % |
05/2025 | 0.07297993 TAU | ▼ -70.4 % |
paʻanga Tonga/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05341784 TAU |
Tối đa | 88.8549 TAU |
Bình quân gia quyền | 19.7702 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0219664 TAU |
Tối đa | 88.8549 TAU |
Bình quân gia quyền | 15.9665 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0101866 TAU |
Tối đa | 88.8549 TAU |
Bình quân gia quyền | 8.598229 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: