Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/ELEC
Lịch sử thay đổi trong TOP/ELEC tỷ giá
TOP/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 TOP = 0.46477304 ELEC
▼ -99.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -19.07% (0.57427822 ELEC — 0.46477304 ELEC)
Thay đổi trong TOP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -21.36% (0.59101312 ELEC — 0.46477304 ELEC)
Thay đổi trong TOP/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 472.12% (0.08123747 ELEC — 0.46477304 ELEC)
Thay đổi trong TOP/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -99.95% (945.82 ELEC — 0.46477304 ELEC)
paʻanga Tonga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.46382329 ELEC | ▼ -0.2 % |
23/05 | 0.47479627 ELEC | ▲ 2.37 % |
24/05 | 0.47859436 ELEC | ▲ 0.8 % |
25/05 | 0.45954941 ELEC | ▼ -3.98 % |
26/05 | 0.45655613 ELEC | ▼ -0.65 % |
27/05 | 0.45736852 ELEC | ▲ 0.18 % |
28/05 | 0.45676312 ELEC | ▼ -0.13 % |
29/05 | 0.44428942 ELEC | ▼ -2.73 % |
30/05 | 0.47021343 ELEC | ▲ 5.83 % |
31/05 | 0.49179823 ELEC | ▲ 4.59 % |
01/06 | 0.49557966 ELEC | ▲ 0.77 % |
02/06 | 0.48718944 ELEC | ▼ -1.69 % |
03/06 | 0.477654 ELEC | ▼ -1.96 % |
04/06 | 0.46184641 ELEC | ▼ -3.31 % |
05/06 | 0.45305579 ELEC | ▼ -1.9 % |
06/06 | 0.45758133 ELEC | ▲ 1 % |
07/06 | 0.49460829 ELEC | ▲ 8.09 % |
08/06 | 0.48362184 ELEC | ▼ -2.22 % |
09/06 | 0.47111197 ELEC | ▼ -2.59 % |
10/06 | 0.46880296 ELEC | ▼ -0.49 % |
11/06 | 0.48029627 ELEC | ▲ 2.45 % |
12/06 | 0.46539434 ELEC | ▼ -3.1 % |
13/06 | 0.47044913 ELEC | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.4828482 ELEC | ▲ 2.64 % |
15/06 | 0.48352627 ELEC | ▲ 0.14 % |
16/06 | 0.49065728 ELEC | ▲ 1.47 % |
17/06 | 0.50544119 ELEC | ▲ 3.01 % |
18/06 | 0.51445212 ELEC | ▲ 1.78 % |
19/06 | 0.8205365 ELEC | ▲ 59.5 % |
20/06 | -0.12716081 ELEC | ▼ -115.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.57185611 ELEC | ▲ 23.04 % |
03/06 — 09/06 | 0.55165784 ELEC | ▼ -3.53 % |
10/06 — 16/06 | 0.53890126 ELEC | ▼ -2.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.56249564 ELEC | ▲ 4.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.54098617 ELEC | ▼ -3.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.59420678 ELEC | ▲ 9.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.11623992 ELEC | ▼ -80.44 % |
15/07 — 21/07 | 0.48546839 ELEC | ▲ 317.64 % |
22/07 — 28/07 | 0.46906523 ELEC | ▼ -3.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.40193356 ELEC | ▼ -14.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.42256225 ELEC | ▲ 5.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.03075344 ELEC | ▼ -92.72 % |
paʻanga Tonga/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.44149975 ELEC | ▼ -5.01 % |
07/2024 | 0.6194529 ELEC | ▲ 40.31 % |
08/2024 | 0.59313968 ELEC | ▼ -4.25 % |
09/2024 | 0.40314712 ELEC | ▼ -32.03 % |
10/2024 | 0.39666713 ELEC | ▼ -1.61 % |
11/2024 | 0.59213515 ELEC | ▲ 49.28 % |
12/2024 | 0.50711172 ELEC | ▼ -14.36 % |
01/2025 | 0.09105791 ELEC | ▼ -82.04 % |
02/2025 | 0.40584592 ELEC | ▲ 345.7 % |
03/2025 | 0.47942793 ELEC | ▲ 18.13 % |
04/2025 | 0.46573526 ELEC | ▼ -2.86 % |
05/2025 | 0.13765237 ELEC | ▼ -70.44 % |
paʻanga Tonga/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.46751165 ELEC |
Tối đa | 621.18 ELEC |
Bình quân gia quyền | 148.01 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46751165 ELEC |
Tối đa | 621.18 ELEC |
Bình quân gia quyền | 146.1 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0753635 ELEC |
Tối đa | 621.18 ELEC |
Bình quân gia quyền | 143.65 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: