Tỷ giá hối đoái TomoChain chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOMO/GNF
Lịch sử thay đổi trong TOMO/GNF tỷ giá
TOMO/GNF tỷ giá
11 01, 2023
1 TOMO = 15,686 GNF
▲ 3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TomoChain/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TomoChain chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOMO/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOMO/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TomoChain/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOMO/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 27.34% (12,319 GNF — 15,686 GNF)
Thay đổi trong TOMO/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 24.96% (12,553 GNF — 15,686 GNF)
Thay đổi trong TOMO/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 02, 2022 — 11 01, 2023) các TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 324.66% (3,694 GNF — 15,686 GNF)
Thay đổi trong TOMO/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 01, 2023) cáce TomoChain tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 534.3% (2,473 GNF — 15,686 GNF)
TomoChain/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
TomoChain/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 15,907 GNF | ▲ 1.41 % |
23/05 | 15,102 GNF | ▼ -5.06 % |
24/05 | 15,303 GNF | ▲ 1.33 % |
25/05 | 15,750 GNF | ▲ 2.92 % |
26/05 | 16,019 GNF | ▲ 1.71 % |
27/05 | 15,912 GNF | ▼ -0.67 % |
28/05 | 15,250 GNF | ▼ -4.16 % |
29/05 | 15,511 GNF | ▲ 1.71 % |
30/05 | 15,857 GNF | ▲ 2.23 % |
31/05 | 15,971 GNF | ▲ 0.72 % |
01/06 | 16,009 GNF | ▲ 0.24 % |
02/06 | 16,660 GNF | ▲ 4.07 % |
03/06 | 16,597 GNF | ▼ -0.38 % |
04/06 | 16,406 GNF | ▼ -1.15 % |
05/06 | 16,535 GNF | ▲ 0.78 % |
06/06 | 16,752 GNF | ▲ 1.31 % |
07/06 | 16,938 GNF | ▲ 1.11 % |
08/06 | 16,985 GNF | ▲ 0.28 % |
09/06 | 16,848 GNF | ▼ -0.81 % |
10/06 | 16,503 GNF | ▼ -2.05 % |
11/06 | 16,406 GNF | ▼ -0.59 % |
12/06 | 18,771 GNF | ▲ 14.41 % |
13/06 | 20,365 GNF | ▲ 8.49 % |
14/06 | 20,738 GNF | ▲ 1.83 % |
15/06 | 20,926 GNF | ▲ 0.91 % |
16/06 | 20,336 GNF | ▼ -2.82 % |
17/06 | 19,907 GNF | ▼ -2.11 % |
18/06 | 20,648 GNF | ▲ 3.72 % |
19/06 | 20,554 GNF | ▼ -0.46 % |
20/06 | 20,342 GNF | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TomoChain/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TomoChain/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15,621 GNF | ▼ -0.42 % |
03/06 — 09/06 | 10,184 GNF | ▼ -34.8 % |
10/06 — 16/06 | 12,773 GNF | ▲ 25.41 % |
17/06 — 23/06 | 12,552 GNF | ▼ -1.73 % |
24/06 — 30/06 | 12,526 GNF | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 13,246 GNF | ▲ 5.75 % |
08/07 — 14/07 | 14,373 GNF | ▲ 8.51 % |
15/07 — 21/07 | 14,184 GNF | ▼ -1.31 % |
22/07 — 28/07 | 15,218 GNF | ▲ 7.29 % |
29/07 — 04/08 | 15,082 GNF | ▼ -0.9 % |
05/08 — 11/08 | 18,553 GNF | ▲ 23.01 % |
12/08 — 18/08 | 18,270 GNF | ▼ -1.53 % |
TomoChain/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,751 GNF | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 12,558 GNF | ▼ -20.27 % |
08/2024 | 20,718 GNF | ▲ 64.98 % |
09/2024 | 22,256 GNF | ▲ 7.43 % |
10/2024 | 30,746 GNF | ▲ 38.15 % |
11/2024 | 45,526 GNF | ▲ 48.07 % |
12/2024 | 75,585 GNF | ▲ 66.02 % |
01/2025 | 60,488 GNF | ▼ -19.97 % |
02/2025 | 87,085 GNF | ▲ 43.97 % |
03/2025 | 68,626 GNF | ▼ -21.2 % |
04/2025 | 79,752 GNF | ▲ 16.21 % |
05/2025 | 99,589 GNF | ▲ 24.87 % |
TomoChain/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,574 GNF |
Tối đa | 16,152 GNF |
Bình quân gia quyền | 13,355 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,376 GNF |
Tối đa | 16,152 GNF |
Bình quân gia quyền | 11,927 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,220 GNF |
Tối đa | 16,152 GNF |
Bình quân gia quyền | 7,543 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến TOMO/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TomoChain (TOMO) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: