Tỷ giá hối đoái Tierion chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tierion tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNT/MTL
Lịch sử thay đổi trong TNT/MTL tỷ giá
TNT/MTL tỷ giá
04 24, 2024
1 TNT = 0.0000665 MTL
▼ -99.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tierion/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tierion chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tierion/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Tierion tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (0.00006865 MTL — 0.0000665 MTL)
Thay đổi trong TNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Tierion tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (0.00006865 MTL — 0.0000665 MTL)
Thay đổi trong TNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Tierion tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.13% (0.00006865 MTL — 0.0000665 MTL)
Thay đổi trong TNT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Tierion tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -99.96% (0.17607678 MTL — 0.0000665 MTL)
Tierion/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Tierion/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00006563 MTL | ▼ -1.31 % |
23/05 | 0.00007077 MTL | ▲ 7.83 % |
24/05 | 0.00006827 MTL | ▼ -3.54 % |
25/05 | 0.0000944 MTL | ▲ 38.28 % |
26/05 | 0.00010543 MTL | ▲ 11.69 % |
27/05 | 0.00009854 MTL | ▼ -6.53 % |
28/05 | 0.00008605 MTL | ▼ -12.68 % |
29/05 | 0.00010474 MTL | ▲ 21.73 % |
30/05 | 0.00011165 MTL | ▲ 6.6 % |
31/05 | 0.00012433 MTL | ▲ 11.36 % |
01/06 | 0.00012199 MTL | ▼ -1.89 % |
02/06 | 0.00009261 MTL | ▼ -24.09 % |
03/06 | 0.00007577 MTL | ▼ -18.18 % |
04/06 | 0.0001175 MTL | ▲ 55.07 % |
05/06 | 0.00004719 MTL | ▼ -59.83 % |
06/06 | 0.00004868 MTL | ▲ 3.14 % |
07/06 | 0.00009193 MTL | ▲ 88.85 % |
08/06 | 0.00008766 MTL | ▼ -4.64 % |
09/06 | 0.0000986 MTL | ▲ 12.47 % |
10/06 | 0.00017855 MTL | ▲ 81.09 % |
11/06 | 0.0001912 MTL | ▲ 7.08 % |
12/06 | 0.00019301 MTL | ▲ 0.95 % |
13/06 | 0.00019112 MTL | ▼ -0.98 % |
14/06 | 0.00018857 MTL | ▼ -1.34 % |
15/06 | 0.00019102 MTL | ▲ 1.3 % |
16/06 | 0.00019255 MTL | ▲ 0.8 % |
17/06 | 0.00019263 MTL | ▲ 0.04 % |
18/06 | 0.00019088 MTL | ▼ -0.91 % |
19/06 | 0.00019487 MTL | ▲ 2.09 % |
20/06 | -0.00003016 MTL | ▼ -115.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tierion/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tierion/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00012198 MTL | ▲ 83.42 % |
03/06 — 09/06 | 0.00012841 MTL | ▲ 5.27 % |
10/06 — 16/06 | 0.00028004 MTL | ▲ 118.09 % |
17/06 — 23/06 | 0.00029524 MTL | ▲ 5.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003984 MTL | ▼ -86.51 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003616 MTL | ▼ -9.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002483 MTL | ▼ -31.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002137 MTL | ▼ -13.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.00003005 MTL | ▲ 40.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003687 MTL | ▲ 22.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002281 MTL | ▼ -38.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002347 MTL | ▲ 2.91 % |
Tierion/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00006824 MTL | ▲ 2.61 % |
07/2024 | 0.00005064 MTL | ▼ -25.79 % |
08/2024 | 0.00004464 MTL | ▼ -11.84 % |
09/2024 | 0.00002998 MTL | ▼ -32.85 % |
10/2024 | 0.00001755 MTL | ▼ -41.46 % |
11/2024 | 0.00001178 MTL | ▼ -32.89 % |
12/2024 | 0.00000869 MTL | ▼ -26.23 % |
01/2025 | 0.00000576 MTL | ▼ -33.68 % |
02/2025 | 0.0000038 MTL | ▼ -34.07 % |
03/2025 | 0.00000693 MTL | ▲ 82.45 % |
04/2025 | 0.00001357 MTL | ▲ 95.76 % |
05/2025 | 0.000004 MTL | ▼ -70.54 % |
Tierion/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006865 MTL |
Tối đa | 0.00006288 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00006667 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006865 MTL |
Tối đa | 0.00006288 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00006667 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006865 MTL |
Tối đa | 0.00006288 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00006667 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến TNT/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tierion (TNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tierion (TNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: