Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/UBQ
Lịch sử thay đổi trong TND/UBQ tỷ giá
TND/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 TND = 13.5508 UBQ
▼ -59.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -54.89% (30.0422 UBQ — 13.5508 UBQ)
Thay đổi trong TND/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.88% (27.039 UBQ — 13.5508 UBQ)
Thay đổi trong TND/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 36.77% (9.907477 UBQ — 13.5508 UBQ)
Thay đổi trong TND/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 142.9% (5.578841 UBQ — 13.5508 UBQ)
dinar Tunisia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 13.3348 UBQ | ▼ -1.59 % |
24/05 | 13.2859 UBQ | ▼ -0.37 % |
25/05 | 13.6235 UBQ | ▲ 2.54 % |
26/05 | 18.5976 UBQ | ▲ 36.51 % |
27/05 | 17.612 UBQ | ▼ -5.3 % |
28/05 | 18.3371 UBQ | ▲ 4.12 % |
29/05 | 18.4486 UBQ | ▲ 0.61 % |
30/05 | 17.3389 UBQ | ▼ -6.02 % |
31/05 | 16.8397 UBQ | ▼ -2.88 % |
01/06 | 17.3621 UBQ | ▲ 3.1 % |
02/06 | 17.2024 UBQ | ▼ -0.92 % |
03/06 | 19.4822 UBQ | ▲ 13.25 % |
04/06 | 20.8719 UBQ | ▲ 7.13 % |
05/06 | 17.27 UBQ | ▼ -17.26 % |
06/06 | 18.1353 UBQ | ▲ 5.01 % |
07/06 | 19.1442 UBQ | ▲ 5.56 % |
08/06 | 19.2529 UBQ | ▲ 0.57 % |
09/06 | 18.9628 UBQ | ▼ -1.51 % |
10/06 | 19.286 UBQ | ▲ 1.7 % |
11/06 | 19.9747 UBQ | ▲ 3.57 % |
12/06 | 21.2559 UBQ | ▲ 6.41 % |
13/06 | 20.9415 UBQ | ▼ -1.48 % |
14/06 | 20.7859 UBQ | ▼ -0.74 % |
15/06 | 20.5896 UBQ | ▼ -0.94 % |
16/06 | 20.9648 UBQ | ▲ 1.82 % |
17/06 | 26.4538 UBQ | ▲ 26.18 % |
18/06 | 36.879 UBQ | ▲ 39.41 % |
19/06 | 21.8717 UBQ | ▼ -40.69 % |
20/06 | 23.0192 UBQ | ▲ 5.25 % |
21/06 | 9.876304 UBQ | ▼ -57.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.9092 UBQ | ▲ 24.78 % |
03/06 — 09/06 | 18.6255 UBQ | ▲ 10.15 % |
10/06 — 16/06 | 16.4963 UBQ | ▼ -11.43 % |
17/06 — 23/06 | 18.5245 UBQ | ▲ 12.29 % |
24/06 — 30/06 | 18.2373 UBQ | ▼ -1.55 % |
01/07 — 07/07 | 17.5378 UBQ | ▼ -3.84 % |
08/07 — 14/07 | 20.8927 UBQ | ▲ 19.13 % |
15/07 — 21/07 | 25.1374 UBQ | ▲ 20.32 % |
22/07 — 28/07 | 23.3811 UBQ | ▼ -6.99 % |
29/07 — 04/08 | 28.4425 UBQ | ▲ 21.65 % |
05/08 — 11/08 | 26.5081 UBQ | ▼ -6.8 % |
12/08 — 18/08 | 5.573959 UBQ | ▼ -78.97 % |
dinar Tunisia/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2993 UBQ | ▼ -1.86 % |
07/2024 | 19.086 UBQ | ▲ 43.51 % |
08/2024 | 22.8135 UBQ | ▲ 19.53 % |
09/2024 | 24.7831 UBQ | ▲ 8.63 % |
10/2024 | 25.1576 UBQ | ▲ 1.51 % |
11/2024 | 24.5988 UBQ | ▼ -2.22 % |
12/2024 | 43.4289 UBQ | ▲ 76.55 % |
01/2025 | 70.6594 UBQ | ▲ 62.7 % |
02/2025 | 58.5262 UBQ | ▼ -17.17 % |
03/2025 | 62.9702 UBQ | ▲ 7.59 % |
04/2025 | 88.5966 UBQ | ▲ 40.7 % |
05/2025 | 14.3542 UBQ | ▼ -83.8 % |
dinar Tunisia/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.5507 UBQ |
Tối đa | 61.3544 UBQ |
Bình quân gia quyền | 36.2596 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5507 UBQ |
Tối đa | 61.3544 UBQ |
Bình quân gia quyền | 31.02 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.400911 UBQ |
Tối đa | 61.3544 UBQ |
Bình quân gia quyền | 17.8448 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến TND/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: