Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/REN
Lịch sử thay đổi trong TND/REN tỷ giá
TND/REN tỷ giá
05 21, 2024
1 TND = 4.798794 REN
▼ -1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -2.42% (4.917815 REN — 4.798794 REN)
Thay đổi trong TND/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (4.788484 REN — 4.798794 REN)
Thay đổi trong TND/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 12.87% (4.251741 REN — 4.798794 REN)
Thay đổi trong TND/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -23.99% (6.31339 REN — 4.798794 REN)
dinar Tunisia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 4.756212 REN | ▼ -0.89 % |
23/05 | 4.631556 REN | ▼ -2.62 % |
24/05 | 4.524092 REN | ▼ -2.32 % |
25/05 | 4.726354 REN | ▲ 4.47 % |
26/05 | 4.826093 REN | ▲ 2.11 % |
27/05 | 4.910504 REN | ▲ 1.75 % |
28/05 | 4.904054 REN | ▼ -0.13 % |
29/05 | 5.148435 REN | ▲ 4.98 % |
30/05 | 5.33133 REN | ▲ 3.55 % |
31/05 | 5.440485 REN | ▲ 2.05 % |
01/06 | 5.277654 REN | ▼ -2.99 % |
02/06 | 5.165704 REN | ▼ -2.12 % |
03/06 | 5.120306 REN | ▼ -0.88 % |
04/06 | 5.118495 REN | ▼ -0.04 % |
05/06 | 5.034651 REN | ▼ -1.64 % |
06/06 | 5.169102 REN | ▲ 2.67 % |
07/06 | 5.313994 REN | ▲ 2.8 % |
08/06 | 5.265663 REN | ▼ -0.91 % |
09/06 | 5.251991 REN | ▼ -0.26 % |
10/06 | 5.457102 REN | ▲ 3.91 % |
11/06 | 5.655652 REN | ▲ 3.64 % |
12/06 | 5.815572 REN | ▲ 2.83 % |
13/06 | 5.816112 REN | ▲ 0.01 % |
14/06 | 5.706489 REN | ▼ -1.88 % |
15/06 | 5.549585 REN | ▼ -2.75 % |
16/06 | 5.476717 REN | ▼ -1.31 % |
17/06 | 5.355487 REN | ▼ -2.21 % |
18/06 | 5.414008 REN | ▲ 1.09 % |
19/06 | 5.258704 REN | ▼ -2.87 % |
20/06 | 4.801063 REN | ▼ -8.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.65953 REN | ▼ -2.9 % |
03/06 — 09/06 | 4.904633 REN | ▲ 5.26 % |
10/06 — 16/06 | 4.490475 REN | ▼ -8.44 % |
17/06 — 23/06 | 4.322425 REN | ▼ -3.74 % |
24/06 — 30/06 | 4.446351 REN | ▲ 2.87 % |
01/07 — 07/07 | 7.334405 REN | ▲ 64.95 % |
08/07 — 14/07 | 6.916824 REN | ▼ -5.69 % |
15/07 — 21/07 | 7.605606 REN | ▲ 9.96 % |
22/07 — 28/07 | 7.407109 REN | ▼ -2.61 % |
29/07 — 04/08 | 8.799441 REN | ▲ 18.8 % |
05/08 — 11/08 | 7.78623 REN | ▼ -11.51 % |
12/08 — 18/08 | 7.193986 REN | ▼ -7.61 % |
dinar Tunisia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.706867 REN | ▼ -1.92 % |
07/2024 | 5.022205 REN | ▲ 6.7 % |
08/2024 | 6.771113 REN | ▲ 34.82 % |
09/2024 | 6.302922 REN | ▼ -6.91 % |
10/2024 | 6.250733 REN | ▼ -0.83 % |
11/2024 | 4.967221 REN | ▼ -20.53 % |
12/2024 | 4.163835 REN | ▼ -16.17 % |
01/2025 | 5.284614 REN | ▲ 26.92 % |
02/2025 | 2.741152 REN | ▼ -48.13 % |
03/2025 | 2.270904 REN | ▼ -17.16 % |
04/2025 | 4.047808 REN | ▲ 78.25 % |
05/2025 | 3.643053 REN | ▼ -10 % |
dinar Tunisia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.733441 REN |
Tối đa | 5.811074 REN |
Bình quân gia quyền | 5.269967 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.98059 REN |
Tối đa | 5.811074 REN |
Bình quân gia quyền | 4.290427 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.98059 REN |
Tối đa | 7.58769 REN |
Bình quân gia quyền | 5.354788 REN |
Chia sẻ một liên kết đến TND/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: