Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/MTL

Lịch sử thay đổi trong TND/MTL tỷ giá

TND/MTL tỷ giá

05 20, 2024
1 TND = 0.16620007 MTL
▼ -5.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.38% (0.18544127 MTL — 0.16620007 MTL)

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.09% (0.18906516 MTL — 0.16620007 MTL)

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -48.44% (0.32236625 MTL — 0.16620007 MTL)

Thay đổi trong TND/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.79% (1.361437 MTL — 0.16620007 MTL)

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.16481427 MTL ▼ -0.83 %
23/05 0.16419408 MTL ▼ -0.38 %
24/05 0.16622268 MTL ▲ 1.24 %
25/05 0.16289395 MTL ▼ -2 %
26/05 0.17016058 MTL ▲ 4.46 %
27/05 0.16527299 MTL ▼ -2.87 %
28/05 0.17137116 MTL ▲ 3.69 %
29/05 0.17045422 MTL ▼ -0.54 %
30/05 0.17543234 MTL ▲ 2.92 %
31/05 0.18112184 MTL ▲ 3.24 %
01/06 0.18297252 MTL ▲ 1.02 %
02/06 0.17815592 MTL ▼ -2.63 %
03/06 0.17643653 MTL ▼ -0.97 %
04/06 0.17347048 MTL ▼ -1.68 %
05/06 0.1729081 MTL ▼ -0.32 %
06/06 0.17261593 MTL ▼ -0.17 %
07/06 0.17230073 MTL ▼ -0.18 %
08/06 0.16904498 MTL ▼ -1.89 %
09/06 0.16302397 MTL ▼ -3.56 %
10/06 0.15792252 MTL ▼ -3.13 %
11/06 0.16157456 MTL ▲ 2.31 %
12/06 0.16673941 MTL ▲ 3.2 %
13/06 0.17042996 MTL ▲ 2.21 %
14/06 0.17083539 MTL ▲ 0.24 %
15/06 0.16467224 MTL ▼ -3.61 %
16/06 0.16078491 MTL ▼ -2.36 %
17/06 0.15442778 MTL ▼ -3.95 %
18/06 0.15157525 MTL ▼ -1.85 %
19/06 0.156142 MTL ▲ 3.01 %
20/06 0.16054244 MTL ▲ 2.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.1557419 MTL ▼ -6.29 %
03/06 — 09/06 0.13292167 MTL ▼ -14.65 %
10/06 — 16/06 0.15732916 MTL ▲ 18.36 %
17/06 — 23/06 0.14901863 MTL ▼ -5.28 %
24/06 — 30/06 0.14953288 MTL ▲ 0.35 %
01/07 — 07/07 0.15515168 MTL ▲ 3.76 %
08/07 — 14/07 0.19554528 MTL ▲ 26.03 %
15/07 — 21/07 0.17429112 MTL ▼ -10.87 %
22/07 — 28/07 0.18313432 MTL ▲ 5.07 %
29/07 — 04/08 0.1793577 MTL ▼ -2.06 %
05/08 — 11/08 0.17523222 MTL ▼ -2.3 %
12/08 — 18/08 0.16665893 MTL ▼ -4.89 %

dinar Tunisia/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.16784368 MTL ▲ 0.99 %
07/2024 0.15802621 MTL ▼ -5.85 %
08/2024 0.20151893 MTL ▲ 27.52 %
09/2024 0.17122294 MTL ▼ -15.03 %
10/2024 0.14433696 MTL ▼ -15.7 %
11/2024 0.14179956 MTL ▼ -1.76 %
12/2024 0.14405504 MTL ▲ 1.59 %
01/2025 0.15793023 MTL ▲ 9.63 %
02/2025 0.10807659 MTL ▼ -31.57 %
03/2025 0.0928117 MTL ▼ -14.12 %
04/2025 0.12619996 MTL ▲ 35.97 %
05/2025 0.11511425 MTL ▼ -8.78 %

dinar Tunisia/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16743793 MTL
Tối đa 0.19181205 MTL
Bình quân gia quyền 0.18315245 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12143158 MTL
Tối đa 0.21103217 MTL
Bình quân gia quyền 0.16955723 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12143158 MTL
Tối đa 0.31991405 MTL
Bình quân gia quyền 0.21830611 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TND/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu