Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/KHR
Lịch sử thay đổi trong TND/KHR tỷ giá
TND/KHR tỷ giá
05 21, 2024
1 TND = 1,311 KHR
▼ -0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (1,289 KHR — 1,311 KHR)
Thay đổi trong TND/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.86% (1,300 KHR — 1,311 KHR)
Thay đổi trong TND/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.32% (1,329 KHR — 1,311 KHR)
Thay đổi trong TND/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -6.66% (1,405 KHR — 1,311 KHR)
dinar Tunisia/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1,314 KHR | ▲ 0.16 % |
23/05 | 1,312 KHR | ▼ -0.12 % |
24/05 | 1,309 KHR | ▼ -0.23 % |
25/05 | 1,313 KHR | ▲ 0.32 % |
26/05 | 1,313 KHR | ▼ -0.01 % |
27/05 | 1,316 KHR | ▲ 0.25 % |
28/05 | 1,316 KHR | ▲ 0 % |
29/05 | 1,315 KHR | ▼ -0.13 % |
30/05 | 1,314 KHR | ▼ -0.02 % |
31/05 | 1,319 KHR | ▲ 0.33 % |
01/06 | 1,315 KHR | ▼ -0.3 % |
02/06 | 1,325 KHR | ▲ 0.77 % |
03/06 | 1,328 KHR | ▲ 0.22 % |
04/06 | 1,328 KHR | ▲ 0.04 % |
05/06 | 1,330 KHR | ▲ 0.1 % |
06/06 | 1,327 KHR | ▼ -0.2 % |
07/06 | 1,328 KHR | ▲ 0.06 % |
08/06 | 1,326 KHR | ▼ -0.11 % |
09/06 | 1,323 KHR | ▼ -0.25 % |
10/06 | 1,325 KHR | ▲ 0.12 % |
11/06 | 1,325 KHR | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,326 KHR | ▲ 0.07 % |
13/06 | 1,328 KHR | ▲ 0.13 % |
14/06 | 1,329 KHR | ▲ 0.11 % |
15/06 | 1,331 KHR | ▲ 0.12 % |
16/06 | 1,337 KHR | ▲ 0.43 % |
17/06 | 1,328 KHR | ▼ -0.64 % |
18/06 | 1,324 KHR | ▼ -0.35 % |
19/06 | 1,328 KHR | ▲ 0.36 % |
20/06 | 1,332 KHR | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,312 KHR | ▲ 0.05 % |
03/06 — 09/06 | 1,310 KHR | ▼ -0.17 % |
10/06 — 16/06 | 1,305 KHR | ▼ -0.35 % |
17/06 — 23/06 | 1,297 KHR | ▼ -0.68 % |
24/06 — 30/06 | 1,298 KHR | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 1,303 KHR | ▲ 0.4 % |
08/07 — 14/07 | 1,296 KHR | ▼ -0.58 % |
15/07 — 21/07 | 1,298 KHR | ▲ 0.21 % |
22/07 — 28/07 | 1,311 KHR | ▲ 1.01 % |
29/07 — 04/08 | 1,307 KHR | ▼ -0.32 % |
05/08 — 11/08 | 1,316 KHR | ▲ 0.66 % |
12/08 — 18/08 | 1,319 KHR | ▲ 0.22 % |
dinar Tunisia/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,314 KHR | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 1,309 KHR | ▼ -0.37 % |
08/2024 | 1,314 KHR | ▲ 0.33 % |
09/2024 | 1,278 KHR | ▼ -2.7 % |
10/2024 | 1,272 KHR | ▼ -0.52 % |
11/2024 | 1,300 KHR | ▲ 2.27 % |
12/2024 | 1,314 KHR | ▲ 1.05 % |
01/2025 | 1,293 KHR | ▼ -1.64 % |
02/2025 | 1,281 KHR | ▼ -0.86 % |
03/2025 | 1,270 KHR | ▼ -0.87 % |
04/2025 | 1,273 KHR | ▲ 0.23 % |
05/2025 | 1,284 KHR | ▲ 0.86 % |
dinar Tunisia/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,288 KHR |
Tối đa | 1,314 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,298 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,279 KHR |
Tối đa | 1,314 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,299 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,279 KHR |
Tối đa | 1,363 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,317 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến TND/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: