Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Bluzelle
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/BLZ
Lịch sử thay đổi trong TND/BLZ tỷ giá
TND/BLZ tỷ giá
05 20, 2024
1 TND = 1.090472 BLZ
▼ -3.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Bluzelle, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Bluzelle.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/BLZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/BLZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Bluzelle, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/BLZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 35.44% (0.80510627 BLZ — 1.090472 BLZ)
Thay đổi trong TND/BLZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi 26.5% (0.86203295 BLZ — 1.090472 BLZ)
Thay đổi trong TND/BLZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -79.01% (5.195522 BLZ — 1.090472 BLZ)
Thay đổi trong TND/BLZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Bluzelle tiền tệ thay đổi bởi -95.39% (23.6724 BLZ — 1.090472 BLZ)
dinar Tunisia/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 1.124902 BLZ | ▲ 3.16 % |
23/05 | 1.150125 BLZ | ▲ 2.24 % |
24/05 | 1.143468 BLZ | ▼ -0.58 % |
25/05 | 1.181526 BLZ | ▲ 3.33 % |
26/05 | 1.245839 BLZ | ▲ 5.44 % |
27/05 | 1.251789 BLZ | ▲ 0.48 % |
28/05 | 1.286049 BLZ | ▲ 2.74 % |
29/05 | 1.302145 BLZ | ▲ 1.25 % |
30/05 | 1.326383 BLZ | ▲ 1.86 % |
31/05 | 1.360281 BLZ | ▲ 2.56 % |
01/06 | 1.36462 BLZ | ▲ 0.32 % |
02/06 | 1.249751 BLZ | ▼ -8.42 % |
03/06 | 1.20529 BLZ | ▼ -3.56 % |
04/06 | 1.192288 BLZ | ▼ -1.08 % |
05/06 | 1.187292 BLZ | ▼ -0.42 % |
06/06 | 1.176749 BLZ | ▼ -0.89 % |
07/06 | 1.208827 BLZ | ▲ 2.73 % |
08/06 | 1.211916 BLZ | ▲ 0.26 % |
09/06 | 1.181029 BLZ | ▼ -2.55 % |
10/06 | 1.211958 BLZ | ▲ 2.62 % |
11/06 | 1.200467 BLZ | ▼ -0.95 % |
12/06 | 1.17466 BLZ | ▼ -2.15 % |
13/06 | 1.179909 BLZ | ▲ 0.45 % |
14/06 | 1.171286 BLZ | ▼ -0.73 % |
15/06 | 1.177632 BLZ | ▲ 0.54 % |
16/06 | 1.200967 BLZ | ▲ 1.98 % |
17/06 | 1.232657 BLZ | ▲ 2.64 % |
18/06 | 1.2994 BLZ | ▲ 5.41 % |
19/06 | 1.43923 BLZ | ▲ 10.76 % |
20/06 | 1.53121 BLZ | ▲ 6.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Bluzelle cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Bluzelle dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.125303 BLZ | ▲ 3.19 % |
03/06 — 09/06 | 1.05657 BLZ | ▼ -6.11 % |
10/06 — 16/06 | 1.248236 BLZ | ▲ 18.14 % |
17/06 — 23/06 | 1.10798 BLZ | ▼ -11.24 % |
24/06 — 30/06 | 1.084411 BLZ | ▼ -2.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.98232282 BLZ | ▼ -9.41 % |
08/07 — 14/07 | 1.166334 BLZ | ▲ 18.73 % |
15/07 — 21/07 | 1.065671 BLZ | ▼ -8.63 % |
22/07 — 28/07 | 1.22924 BLZ | ▲ 15.35 % |
29/07 — 04/08 | 1.060384 BLZ | ▼ -13.74 % |
05/08 — 11/08 | 1.07326 BLZ | ▲ 1.21 % |
12/08 — 18/08 | 1.410146 BLZ | ▲ 31.39 % |
dinar Tunisia/Bluzelle dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.067919 BLZ | ▼ -2.07 % |
07/2024 | 1.163223 BLZ | ▲ 8.92 % |
08/2024 | 0.3367912 BLZ | ▼ -71.05 % |
09/2024 | 0.25599001 BLZ | ▼ -23.99 % |
10/2024 | 0.14786373 BLZ | ▼ -42.24 % |
11/2024 | 0.18774184 BLZ | ▲ 26.97 % |
12/2024 | 0.13717324 BLZ | ▼ -26.94 % |
01/2025 | 0.15305989 BLZ | ▲ 11.58 % |
02/2025 | 0.11102726 BLZ | ▼ -27.46 % |
03/2025 | 0.10457388 BLZ | ▼ -5.81 % |
04/2025 | 0.12688223 BLZ | ▲ 21.33 % |
05/2025 | 0.14090197 BLZ | ▲ 11.05 % |
dinar Tunisia/Bluzelle thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8449671 BLZ |
Tối đa | 1.090472 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.89581477 BLZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.73733132 BLZ |
Tối đa | 1.090472 BLZ |
Bình quân gia quyền | 0.86921922 BLZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73733132 BLZ |
Tối đa | 6.580164 BLZ |
Bình quân gia quyền | 2.364253 BLZ |
Chia sẻ một liên kết đến TND/BLZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Bluzelle (BLZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: