Tỷ giá hối đoái Trinity Network Credit chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNC/UZS
Lịch sử thay đổi trong TNC/UZS tỷ giá
TNC/UZS tỷ giá
04 15, 2024
1 TNC = 1,551 UZS
▲ 25.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Trinity Network Credit/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Trinity Network Credit chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Trinity Network Credit/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 49.2% (1,040 UZS — 1,551 UZS)
Thay đổi trong TNC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 85838.31% (1.8 UZS — 1,551 UZS)
Thay đổi trong TNC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) các Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 15.24% (1,346 UZS — 1,551 UZS)
Thay đổi trong TNC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 15, 2024) cáce Trinity Network Credit tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 15476.9% (9.96 UZS — 1,551 UZS)
Trinity Network Credit/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Trinity Network Credit/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 885.36 UZS | ▼ -42.92 % |
23/05 | 1,119 UZS | ▲ 26.36 % |
24/05 | 3,318 UZS | ▲ 196.62 % |
25/05 | 5,356 UZS | ▲ 61.4 % |
26/05 | 2,555 UZS | ▼ -52.3 % |
27/05 | 2,022 UZS | ▼ -20.86 % |
28/05 | 2,451 UZS | ▲ 21.22 % |
29/05 | 2,767 UZS | ▲ 12.91 % |
30/05 | 844.51 UZS | ▼ -69.48 % |
31/05 | 5,463 UZS | ▲ 546.94 % |
01/06 | 4,611 UZS | ▼ -15.6 % |
02/06 | -1,171.41 UZS | ▼ -125.4 % |
03/06 | -1,169.99 UZS | ▼ -0.12 % |
04/06 | -1,915.5 UZS | ▲ 63.72 % |
05/06 | -9,740.07 UZS | ▲ 408.49 % |
06/06 | -981.05 UZS | ▼ -89.93 % |
07/06 | -91.99 UZS | ▼ -90.62 % |
08/06 | -68.99 UZS | ▼ -25 % |
09/06 | -47.23 UZS | ▼ -31.54 % |
10/06 | -46.02 UZS | ▼ -2.58 % |
11/06 | -30.19 UZS | ▼ -34.39 % |
12/06 | -328.7 UZS | ▲ 988.81 % |
13/06 | -530.7 UZS | ▲ 61.45 % |
14/06 | -913.02 UZS | ▲ 72.04 % |
15/06 | -921.58 UZS | ▲ 0.94 % |
16/06 | -208.79 UZS | ▼ -77.34 % |
17/06 | -994.09 UZS | ▲ 376.12 % |
18/06 | -2,857.98 UZS | ▲ 187.5 % |
19/06 | -4,537.46 UZS | ▲ 58.76 % |
20/06 | -5,242.9 UZS | ▲ 15.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Trinity Network Credit/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Trinity Network Credit/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,445 UZS | ▼ -6.82 % |
03/06 — 09/06 | 1,200 UZS | ▼ -16.94 % |
10/06 — 16/06 | 1,010 UZS | ▼ -15.87 % |
17/06 — 23/06 | 976.87 UZS | ▼ -3.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,006 UZS | ▲ 2.99 % |
01/07 — 07/07 | 477,982 UZS | ▲ 47411.61 % |
08/07 — 14/07 | 870,201 UZS | ▲ 82.06 % |
15/07 — 21/07 | 712,318 UZS | ▼ -18.14 % |
22/07 — 28/07 | 236,414 UZS | ▼ -66.81 % |
29/07 — 04/08 | 133,485 UZS | ▼ -43.54 % |
05/08 — 11/08 | 166,990 UZS | ▲ 25.1 % |
12/08 — 18/08 | 819,054 UZS | ▲ 390.48 % |
Trinity Network Credit/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,571 UZS | ▲ 1.27 % |
07/2024 | 497.88 UZS | ▼ -68.31 % |
08/2024 | 2,322 UZS | ▲ 366.47 % |
09/2024 | 2,346 UZS | ▲ 1 % |
10/2024 | 2,430 UZS | ▲ 3.6 % |
11/2024 | 2,163 UZS | ▼ -11.01 % |
12/2024 | 2,164 UZS | ▲ 0.04 % |
01/2025 | 775.33 UZS | ▼ -64.16 % |
02/2025 | -235.73 UZS | ▼ -130.4 % |
03/2025 | -146,172.87 UZS | ▲ 61909.38 % |
04/2025 | -42,262.6 UZS | ▼ -71.09 % |
05/2025 | -194,524.3 UZS | ▲ 360.28 % |
Trinity Network Credit/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.32 UZS |
Tối đa | 5,488 UZS |
Bình quân gia quyền | 950.73 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.03 UZS |
Tối đa | 5,488 UZS |
Bình quân gia quyền | 532.9 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.03 UZS |
Tối đa | 5,488 UZS |
Bình quân gia quyền | 989.94 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến TNC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Trinity Network Credit (TNC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Trinity Network Credit (TNC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: