Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Mixin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/XIN
Lịch sử thay đổi trong TNB/XIN tỷ giá
TNB/XIN tỷ giá
06 25, 2021
1 TNB = 0.0000075 XIN
▼ -4.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Mixin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2021 — 06 25, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 0.4% (0.00000747 XIN — 0.0000075 XIN)
Thay đổi trong TNB/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2021 — 06 25, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 113.68% (0.00000351 XIN — 0.0000075 XIN)
Thay đổi trong TNB/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 26, 2020 — 06 25, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -71.29% (0.00002612 XIN — 0.0000075 XIN)
Thay đổi trong TNB/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2021) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 14.16% (0.00000657 XIN — 0.0000075 XIN)
Time New Bank/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00000728 XIN | ▼ -2.89 % |
23/05 | 0.00000739 XIN | ▲ 1.43 % |
24/05 | 0.00000694 XIN | ▼ -6.07 % |
25/05 | 0.0000067 XIN | ▼ -3.47 % |
26/05 | 0.00000653 XIN | ▼ -2.56 % |
27/05 | 0.00000661 XIN | ▲ 1.25 % |
28/05 | 0.00000694 XIN | ▲ 4.98 % |
29/05 | 0.00000722 XIN | ▲ 4.1 % |
30/05 | 0.00000747 XIN | ▲ 3.4 % |
31/05 | 0.00000785 XIN | ▲ 5.12 % |
01/06 | 0.00000816 XIN | ▲ 3.97 % |
02/06 | 0.00000853 XIN | ▲ 4.5 % |
03/06 | 0.00000856 XIN | ▲ 0.39 % |
04/06 | 0.00000843 XIN | ▼ -1.5 % |
05/06 | 0.00000786 XIN | ▼ -6.73 % |
06/06 | 0.00000784 XIN | ▼ -0.37 % |
07/06 | 0.00000717 XIN | ▼ -8.47 % |
08/06 | 0.00000733 XIN | ▲ 2.13 % |
09/06 | 0.00000765 XIN | ▲ 4.36 % |
10/06 | 0.00000761 XIN | ▼ -0.45 % |
11/06 | 0.00000781 XIN | ▲ 2.63 % |
12/06 | 0.00000781 XIN | ▼ -0 % |
13/06 | 0.0000079 XIN | ▲ 1.11 % |
14/06 | 0.00000887 XIN | ▲ 12.25 % |
15/06 | 0.00000872 XIN | ▼ -1.65 % |
16/06 | 0.00000805 XIN | ▼ -7.71 % |
17/06 | 0.00000732 XIN | ▼ -9.04 % |
18/06 | 0.00000709 XIN | ▼ -3.06 % |
19/06 | 0.0000071 XIN | ▲ 0.02 % |
20/06 | 0.0000072 XIN | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000804 XIN | ▲ 7.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.00001576 XIN | ▲ 96.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001146 XIN | ▼ -27.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.0000115 XIN | ▲ 0.36 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001151 XIN | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001156 XIN | ▲ 0.45 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000099 XIN | ▼ -14.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001071 XIN | ▲ 8.21 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001447 XIN | ▲ 35.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001295 XIN | ▼ -10.53 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001391 XIN | ▲ 7.39 % |
12/08 — 18/08 | 0.0000128 XIN | ▼ -7.97 % |
Time New Bank/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000067 XIN | ▼ -10.73 % |
07/2024 | 0.00000042 XIN | ▼ -93.71 % |
08/2024 | 0.02659862 XIN | ▲ 6320061.32 % |
09/2024 | -0.00006154 XIN | ▼ -100.23 % |
10/2024 | -0.00006419 XIN | ▲ 4.31 % |
11/2024 | -0.0000666 XIN | ▲ 3.75 % |
12/2024 | -0.0000877 XIN | ▲ 31.69 % |
01/2025 | -0.00005835 XIN | ▼ -33.47 % |
02/2025 | -0.00000327 XIN | ▼ -94.4 % |
03/2025 | -0.00000677 XIN | ▲ 107.18 % |
04/2025 | -0.00000652 XIN | ▼ -3.73 % |
05/2025 | -0.00000728 XIN | ▲ 11.61 % |
Time New Bank/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000685 XIN |
Tối đa | 0.00001174 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.000008 XIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000324 XIN |
Tối đa | 0.00001365 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.00000711 XIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000029 XIN |
Tối đa | 0.0000328 XIN |
Bình quân gia quyền | 0.21337985 XIN |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/XIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: