Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/VET

Lịch sử thay đổi trong TNB/VET tỷ giá

TNB/VET tỷ giá

08 25, 2023
1 TNB = 0.00257461 VET
▼ -1.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -82.61% (0.01480926 VET — 0.00257461 VET)

Thay đổi trong TNB/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -83.3% (0.01541865 VET — 0.00257461 VET)

Thay đổi trong TNB/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -98.79% (0.21284337 VET — 0.00257461 VET)

Thay đổi trong TNB/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -99.06% (0.27305133 VET — 0.00257461 VET)

Time New Bank/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.00257383 VET ▼ -0.03 %
23/05 0.00251403 VET ▼ -2.32 %
24/05 0.00255168 VET ▲ 1.5 %
25/05 0.00263423 VET ▲ 3.24 %
26/05 0.00268502 VET ▲ 1.93 %
27/05 0.0027152 VET ▲ 1.12 %
28/05 0.00281367 VET ▲ 3.63 %
29/05 0.0027904 VET ▼ -0.83 %
30/05 0.00271544 VET ▼ -2.69 %
31/05 0.00196861 VET ▼ -27.5 %
01/06 0.00122463 VET ▼ -37.79 %
02/06 0.00027427 VET ▼ -77.6 %
03/06 0.00027299 VET ▼ -0.46 %
04/06 0.00027214 VET ▼ -0.31 %
05/06 0.00027082 VET ▼ -0.48 %
06/06 0.00026837 VET ▼ -0.9 %
07/06 0.00027919 VET ▲ 4.03 %
08/06 0.00028362 VET ▲ 1.59 %
09/06 0.00027924 VET ▼ -1.55 %
10/06 0.00028204 VET ▲ 1 %
11/06 0.00029773 VET ▲ 5.57 %
12/06 0.0003254 VET ▲ 9.29 %
13/06 0.00032217 VET ▼ -0.99 %
14/06 0.00031574 VET ▼ -1.99 %
15/06 0.00031231 VET ▼ -1.09 %
16/06 0.00031203 VET ▼ -0.09 %
17/06 0.00032105 VET ▲ 2.89 %
18/06 0.00031291 VET ▼ -2.54 %
19/06 0.00031423 VET ▲ 0.42 %
20/06 0.00031932 VET ▲ 1.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00254858 VET ▼ -1.01 %
03/06 — 09/06 0.00258943 VET ▲ 1.6 %
10/06 — 16/06 0.00234178 VET ▼ -9.56 %
17/06 — 23/06 0.00210123 VET ▼ -10.27 %
24/06 — 30/06 0.00219148 VET ▲ 4.3 %
01/07 — 07/07 0.0022376 VET ▲ 2.1 %
08/07 — 14/07 0.00221606 VET ▼ -0.96 %
15/07 — 21/07 0.00161451 VET ▼ -27.15 %
22/07 — 28/07 0.00011498 VET ▼ -92.88 %
29/07 — 04/08 0.00011704 VET ▲ 1.79 %
05/08 — 11/08 0.000126 VET ▲ 7.65 %
12/08 — 18/08 0.00012883 VET ▲ 2.25 %

Time New Bank/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00257752 VET ▲ 0.11 %
07/2024 0.00042108 VET ▼ -83.66 %
08/2024 0.00044105 VET ▲ 4.74 %
09/2024 0.00045096 VET ▲ 2.25 %
10/2024 0.00032723 VET ▼ -27.44 %
11/2024 0.00020023 VET ▼ -38.81 %
12/2024 0.00020014 VET ▼ -0.04 %
01/2025 0.00021249 VET ▲ 6.17 %
02/2025 0.00021808 VET ▲ 2.63 %
03/2025 0.00018016 VET ▼ -17.39 %
04/2025 0.00006793 VET ▼ -62.29 %
05/2025 0.00004362 VET ▼ -35.78 %

Time New Bank/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00228774 VET
Tối đa 0.01548507 VET
Bình quân gia quyền 0.00494133 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00228774 VET
Tối đa 0.01670499 VET
Bình quân gia quyền 0.0106047 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00228774 VET
Tối đa 0.28887317 VET
Bình quân gia quyền 0.05035595 VET

Chia sẻ một liên kết đến TNB/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu