Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/LKK

Lịch sử thay đổi trong TNB/LKK tỷ giá

TNB/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 TNB = 0.09617042 LKK
▼ -1.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -56.77% (0.22247459 LKK — 0.09617042 LKK)

Thay đổi trong TNB/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -41.27% (0.16375615 LKK — 0.09617042 LKK)

Thay đổi trong TNB/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -6.87% (0.1032596 LKK — 0.09617042 LKK)

Thay đổi trong TNB/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -6.87% (0.1032596 LKK — 0.09617042 LKK)

Time New Bank/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.09755846 LKK ▲ 1.44 %
23/05 0.09305947 LKK ▼ -4.61 %
24/05 0.09374127 LKK ▲ 0.73 %
25/05 0.09209192 LKK ▼ -1.76 %
26/05 0.12956194 LKK ▲ 40.69 %
27/05 0.13986903 LKK ▲ 7.96 %
28/05 0.10652116 LKK ▼ -23.84 %
29/05 0.09750767 LKK ▼ -8.46 %
30/05 0.09158024 LKK ▼ -6.08 %
31/05 0.09910531 LKK ▲ 8.22 %
01/06 0.09876364 LKK ▼ -0.34 %
02/06 0.09689998 LKK ▼ -1.89 %
03/06 0.09633407 LKK ▼ -0.58 %
04/06 0.09387769 LKK ▼ -2.55 %
05/06 0.08962291 LKK ▼ -4.53 %
06/06 0.08927843 LKK ▼ -0.38 %
07/06 0.10631974 LKK ▲ 19.09 %
08/06 0.10479555 LKK ▼ -1.43 %
09/06 0.10896068 LKK ▲ 3.97 %
10/06 0.12453958 LKK ▲ 14.3 %
11/06 0.14412827 LKK ▲ 15.73 %
12/06 0.01681 LKK ▼ -88.34 %
13/06 0.01617657 LKK ▼ -3.77 %
14/06 0.01576662 LKK ▼ -2.53 %
15/06 0.01406598 LKK ▼ -10.79 %
16/06 0.01633877 LKK ▲ 16.16 %
17/06 0.01717711 LKK ▲ 5.13 %
18/06 0.01535308 LKK ▼ -10.62 %
19/06 0.01537164 LKK ▲ 0.12 %
20/06 0.01604693 LKK ▲ 4.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.10466681 LKK ▲ 8.83 %
03/06 — 09/06 0.12395292 LKK ▲ 18.43 %
10/06 — 16/06 0.09696845 LKK ▼ -21.77 %
17/06 — 23/06 0.10311729 LKK ▲ 6.34 %
24/06 — 30/06 0.05689328 LKK ▼ -44.83 %
01/07 — 07/07 0.05419992 LKK ▼ -4.73 %
08/07 — 14/07 0.05185209 LKK ▼ -4.33 %
15/07 — 21/07 0.05422033 LKK ▲ 4.57 %
22/07 — 28/07 0.0595371 LKK ▲ 9.81 %
29/07 — 04/08 0.07870789 LKK ▲ 32.2 %
05/08 — 11/08 0.07169121 LKK ▼ -8.91 %
12/08 — 18/08 0.07189101 LKK ▲ 0.28 %

Time New Bank/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09594707 LKK ▼ -0.23 %
07/2024 0.11587394 LKK ▲ 20.77 %
08/2024 0.37238672 LKK ▲ 221.37 %
09/2024 0.15453508 LKK ▼ -58.5 %
10/2024 0.17994888 LKK ▲ 16.45 %
11/2024 0.23427019 LKK ▲ 30.19 %
12/2024 0.23196091 LKK ▼ -0.99 %
01/2025 0.16333616 LKK ▼ -29.58 %
02/2025 0.20512175 LKK ▲ 25.58 %
03/2025 0.24037667 LKK ▲ 17.19 %
04/2025 0.10404949 LKK ▼ -56.71 %
05/2025 0.10684217 LKK ▲ 2.68 %

Time New Bank/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08441957 LKK
Tối đa 0.40539284 LKK
Bình quân gia quyền 0.13935769 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08441957 LKK
Tối đa 0.40539284 LKK
Bình quân gia quyền 0.18406897 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08441957 LKK
Tối đa 0.40539284 LKK
Bình quân gia quyền 0.19014721 LKK

Chia sẻ một liên kết đến TNB/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu