Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/LBC
Lịch sử thay đổi trong TNB/LBC tỷ giá
TNB/LBC tỷ giá
08 25, 2023
1 TNB = 0.0048833 LBC
▼ -2.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -85.04% (0.03263868 LBC — 0.0048833 LBC)
Thay đổi trong TNB/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -81.3% (0.02611975 LBC — 0.0048833 LBC)
Thay đổi trong TNB/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -98.39% (0.30322452 LBC — 0.0048833 LBC)
Thay đổi trong TNB/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -95.12% (0.10010947 LBC — 0.0048833 LBC)
Time New Bank/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00494042 LBC | ▲ 1.17 % |
19/05 | 0.00490054 LBC | ▼ -0.81 % |
20/05 | 0.0048511 LBC | ▼ -1.01 % |
21/05 | 0.00490627 LBC | ▲ 1.14 % |
22/05 | 0.00510083 LBC | ▲ 3.97 % |
23/05 | 0.00518091 LBC | ▲ 1.57 % |
24/05 | 0.00524948 LBC | ▲ 1.32 % |
25/05 | 0.00528238 LBC | ▲ 0.63 % |
26/05 | 0.00515743 LBC | ▼ -2.37 % |
27/05 | 0.00318464 LBC | ▼ -38.25 % |
28/05 | 0.00120327 LBC | ▼ -62.22 % |
29/05 | 0.00035941 LBC | ▼ -70.13 % |
30/05 | 0.0003831 LBC | ▲ 6.59 % |
31/05 | 0.00039862 LBC | ▲ 4.05 % |
01/06 | 0.00040453 LBC | ▲ 1.48 % |
02/06 | 0.00040028 LBC | ▼ -1.05 % |
03/06 | 0.00039873 LBC | ▼ -0.39 % |
04/06 | 0.00039984 LBC | ▲ 0.28 % |
05/06 | 0.00038558 LBC | ▼ -3.57 % |
06/06 | 0.00037746 LBC | ▼ -2.1 % |
07/06 | 0.00037992 LBC | ▲ 0.65 % |
08/06 | 0.00038218 LBC | ▲ 0.59 % |
09/06 | 0.00037896 LBC | ▼ -0.84 % |
10/06 | 0.00037341 LBC | ▼ -1.46 % |
11/06 | 0.00036146 LBC | ▼ -3.2 % |
12/06 | 0.00035261 LBC | ▼ -2.45 % |
13/06 | 0.00035931 LBC | ▲ 1.9 % |
14/06 | 0.00035617 LBC | ▼ -0.87 % |
15/06 | 0.00035322 LBC | ▼ -0.83 % |
16/06 | 0.00035373 LBC | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00473835 LBC | ▼ -2.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.00415589 LBC | ▼ -12.29 % |
03/06 — 09/06 | 0.00439124 LBC | ▲ 5.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.0043662 LBC | ▼ -0.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.00440193 LBC | ▲ 0.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.00511191 LBC | ▲ 16.13 % |
01/07 — 07/07 | 0.00507421 LBC | ▼ -0.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.00385173 LBC | ▼ -24.09 % |
15/07 — 21/07 | -0.00024675 LBC | ▼ -106.41 % |
22/07 — 28/07 | -0.00026653 LBC | ▲ 8.02 % |
29/07 — 04/08 | -0.00024851 LBC | ▼ -6.76 % |
05/08 — 11/08 | -0.00024937 LBC | ▲ 0.35 % |
Time New Bank/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00469837 LBC | ▼ -3.79 % |
07/2024 | 0.00049904 LBC | ▼ -89.38 % |
08/2024 | 0.00066892 LBC | ▲ 34.04 % |
09/2024 | 0.00071474 LBC | ▲ 6.85 % |
10/2024 | 0.00040536 LBC | ▼ -43.29 % |
11/2024 | 0.00052005 LBC | ▲ 28.29 % |
12/2024 | 0.00051833 LBC | ▼ -0.33 % |
01/2025 | 0.00054635 LBC | ▲ 5.41 % |
02/2025 | 0.00045693 LBC | ▼ -16.37 % |
03/2025 | 0.00050342 LBC | ▲ 10.17 % |
04/2025 | 0.000222 LBC | ▼ -55.9 % |
05/2025 | 0.00012541 LBC | ▼ -43.51 % |
Time New Bank/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00500478 LBC |
Tối đa | 0.03343526 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.01059097 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00500478 LBC |
Tối đa | 0.03343526 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.02127014 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00500478 LBC |
Tối đa | 0.37811983 LBC |
Bình quân gia quyền | 0.06731332 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: