1,000 Time New Bank đến LBRY Credits

Giá cả 1,000 Time New Bank đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 4.8833 LBC.

Bao nhiêu 1,000 TNB trong LBC?

08 25, 2023
1,000 TNB = 4.8833 LBC
▼ -2.43 %
1,000 LBC = 204,780 TNB
1 TNB = 0.0048833 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TNB trong LBC

Thống kê chi phí 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.00478 LBC
Tối đa 33.4353 LBC
Bình quân gia quyền 10.591 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.00478 LBC
Tối đa 33.4353 LBC
Bình quân gia quyền 21.2701 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.00478 LBC
Tối đa 378.12 LBC
Bình quân gia quyền 67.3133 LBC

Thay đổi chi phí 1,000 TNB đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 1,000 Time New Bank chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -85.04% (32.6387 LBC — 4.8833 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 TNB đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 1,000 Time New Bank chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -81.3% (26.1198 LBC — 4.8833 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 TNB đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 1,000 Time New Bank chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -98.39% (303.22 LBC — 4.8833 LBC)

Thay đổi chi phí 1,000 TNB đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 1,000 Time New Bank chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -95.12% (100.11 LBC — 4.8833 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TNB trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Time New Bank (TNB) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Time New Bank (TNB) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

08/06 4.934552 LBC ▲ 1.05 %
09/06 4.873898 LBC ▼ -1.23 %
10/06 4.798357 LBC ▼ -1.55 %
11/06 4.859942 LBC ▲ 1.28 %
12/06 5.000948 LBC ▲ 2.9 %
13/06 5.069135 LBC ▲ 1.36 %
14/06 5.148124 LBC ▲ 1.56 %
15/06 5.17427 LBC ▲ 0.51 %
16/06 5.061942 LBC ▼ -2.17 %
17/06 3.521041 LBC ▼ -30.44 %
18/06 0.97487429 LBC ▼ -72.31 %
19/06 0.29084718 LBC ▼ -70.17 %
20/06 0.30582568 LBC ▲ 5.15 %
21/06 0.31730213 LBC ▲ 3.75 %
22/06 0.32554054 LBC ▲ 2.6 %
23/06 0.32179466 LBC ▼ -1.15 %
24/06 0.32107182 LBC ▼ -0.22 %
25/06 0.32183113 LBC ▲ 0.24 %
26/06 0.31505956 LBC ▼ -2.1 %
27/06 0.30705155 LBC ▼ -2.54 %
28/06 0.30889319 LBC ▲ 0.6 %
29/06 0.31107691 LBC ▲ 0.71 %
30/06 0.30687831 LBC ▼ -1.35 %
01/07 0.30002533 LBC ▼ -2.23 %
02/07 0.29084332 LBC ▼ -3.06 %
03/07 0.28405062 LBC ▼ -2.34 %
04/07 0.28784772 LBC ▲ 1.34 %
05/07 0.28598729 LBC ▼ -0.65 %
06/07 0.28350447 LBC ▼ -0.87 %
07/07 0.28409894 LBC ▲ 0.21 %

* — Giá ước tính của 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4.707273 LBC ▼ -3.6 %
17/06 — 23/06 4.284558 LBC ▼ -8.98 %
24/06 — 30/06 4.627214 LBC ▲ 8 %
01/07 — 07/07 4.590826 LBC ▼ -0.79 %
08/07 — 14/07 4.62884 LBC ▲ 0.83 %
15/07 — 21/07 5.33613 LBC ▲ 15.28 %
22/07 — 28/07 5.287914 LBC ▼ -0.9 %
29/07 — 04/08 4.062136 LBC ▼ -23.18 %
05/08 — 11/08 -0.03487278 LBC ▼ -100.86 %
12/08 — 18/08 -0.03747861 LBC ▲ 7.47 %
19/08 — 25/08 -0.03427383 LBC ▼ -8.55 %
26/08 — 01/09 -0.03441582 LBC ▲ 0.41 %

Giá ước tính của 1,000 Time New Bank trong LBRY Credits cho năm sau*

07/2024 4.689263 LBC ▼ -3.97 %
08/2024 0.64822008 LBC ▼ -86.18 %
09/2024 0.87794204 LBC ▲ 35.44 %
10/2024 0.93919086 LBC ▲ 6.98 %
11/2024 0.50290955 LBC ▼ -46.45 %
12/2024 0.69418343 LBC ▲ 38.03 %
01/2025 0.69075009 LBC ▼ -0.49 %
02/2025 0.71314055 LBC ▲ 3.24 %
03/2025 0.59592589 LBC ▼ -16.44 %
04/2025 0.6561441 LBC ▲ 10.1 %
05/2025 0.25888828 LBC ▼ -60.54 %
06/2025 0.1087601 LBC ▼ -57.99 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TNB trong LBC hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Time New Bank đến LBRY Credits Là - 4.8833 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TNB trong LBC Ngày mai 2024.06.08?

Ngày mai 1,000 Time New Bank đến LBRY Credits sẽ có giá - 5 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TNB trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Time New Bank đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TNB trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Time New Bank đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TNB trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Time New Bank đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu