Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/ELEC

Lịch sử thay đổi trong TNB/ELEC tỷ giá

TNB/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 TNB = 0.43541008 ELEC
▲ 6.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -9.81% (0.48276433 ELEC — 0.43541008 ELEC)

Thay đổi trong TNB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.2% (0.44069648 ELEC — 0.43541008 ELEC)

Thay đổi trong TNB/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 119.32% (0.19852948 ELEC — 0.43541008 ELEC)

Thay đổi trong TNB/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -81.45% (2.347376 ELEC — 0.43541008 ELEC)

Time New Bank/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.41905306 ELEC ▼ -3.76 %
23/05 0.39567479 ELEC ▼ -5.58 %
24/05 0.41917543 ELEC ▲ 5.94 %
25/05 0.41901802 ELEC ▼ -0.04 %
26/05 0.40033796 ELEC ▼ -4.46 %
27/05 0.38890993 ELEC ▼ -2.85 %
28/05 0.38508687 ELEC ▼ -0.98 %
29/05 0.38018642 ELEC ▼ -1.27 %
30/05 0.35717682 ELEC ▼ -6.05 %
31/05 0.33150133 ELEC ▼ -7.19 %
01/06 0.32184616 ELEC ▼ -2.91 %
02/06 0.33141601 ELEC ▲ 2.97 %
03/06 0.52084016 ELEC ▲ 57.16 %
04/06 0.44336595 ELEC ▼ -14.87 %
05/06 0.39056247 ELEC ▼ -11.91 %
06/06 0.34901653 ELEC ▼ -10.64 %
07/06 0.36228492 ELEC ▲ 3.8 %
08/06 0.43278708 ELEC ▲ 19.46 %
09/06 0.49155205 ELEC ▲ 13.58 %
10/06 0.42202797 ELEC ▼ -14.14 %
11/06 0.39885022 ELEC ▼ -5.49 %
12/06 0.41346617 ELEC ▲ 3.66 %
13/06 0.401077 ELEC ▼ -3 %
14/06 0.39728253 ELEC ▼ -0.95 %
15/06 0.4120968 ELEC ▲ 3.73 %
16/06 0.43712192 ELEC ▲ 6.07 %
17/06 0.41026012 ELEC ▼ -6.15 %
18/06 0.39857218 ELEC ▼ -2.85 %
19/06 0.37929936 ELEC ▼ -4.84 %
20/06 0.39268536 ELEC ▲ 3.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.45857255 ELEC ▲ 5.32 %
03/06 — 09/06 0.4461575 ELEC ▼ -2.71 %
10/06 — 16/06 0.38350946 ELEC ▼ -14.04 %
17/06 — 23/06 0.52322374 ELEC ▲ 36.43 %
24/06 — 30/06 0.41786544 ELEC ▼ -20.14 %
01/07 — 07/07 0.41264767 ELEC ▼ -1.25 %
08/07 — 14/07 0.39314527 ELEC ▼ -4.73 %
15/07 — 21/07 0.98068344 ELEC ▲ 149.45 %
22/07 — 28/07 0.99062503 ELEC ▲ 1.01 %
29/07 — 04/08 0.91342463 ELEC ▼ -7.79 %
05/08 — 11/08 0.95376994 ELEC ▲ 4.42 %
12/08 — 18/08 0.04102961 ELEC ▼ -95.7 %

Time New Bank/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.41032745 ELEC ▼ -5.76 %
07/2024 0.56151642 ELEC ▲ 36.85 %
08/2024 1.484997 ELEC ▲ 164.46 %
09/2024 0.61222978 ELEC ▼ -58.77 %
10/2024 0.51071373 ELEC ▼ -16.58 %
11/2024 0.78142952 ELEC ▲ 53.01 %
12/2024 0.93835215 ELEC ▲ 20.08 %
01/2025 0.14989873 ELEC ▼ -84.03 %
02/2025 0.39370318 ELEC ▲ 162.65 %
03/2025 0.44180038 ELEC ▲ 12.22 %
04/2025 0.39983917 ELEC ▼ -9.5 %
05/2025 0.38016939 ELEC ▼ -4.92 %

Time New Bank/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33155963 ELEC
Tối đa 0.89020664 ELEC
Bình quân gia quyền 0.45172542 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33155963 ELEC
Tối đa 0.89020664 ELEC
Bình quân gia quyền 0.46854445 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19641755 ELEC
Tối đa 0.89020664 ELEC
Bình quân gia quyền 0.4629531 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến TNB/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu