Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/ZIL
Lịch sử thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá
TMT/ZIL tỷ giá
05 21, 2024
1 TMT = 11.5314 ZIL
▼ -1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 5.29% (10.9523 ZIL — 11.5314 ZIL)
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -8.13% (12.5513 ZIL — 11.5314 ZIL)
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -5.08% (12.1482 ZIL — 11.5314 ZIL)
Thay đổi trong TMT/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -81.33% (61.7737 ZIL — 11.5314 ZIL)
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 11.4726 ZIL | ▼ -0.51 % |
23/05 | 11.2719 ZIL | ▼ -1.75 % |
24/05 | 11.2485 ZIL | ▼ -0.21 % |
25/05 | 11.7722 ZIL | ▲ 4.66 % |
26/05 | 11.9369 ZIL | ▲ 1.4 % |
27/05 | 12.1338 ZIL | ▲ 1.65 % |
28/05 | 12.0042 ZIL | ▼ -1.07 % |
29/05 | 12.4279 ZIL | ▲ 3.53 % |
30/05 | 12.8586 ZIL | ▲ 3.47 % |
31/05 | 13.2792 ZIL | ▲ 3.27 % |
01/06 | 13.0405 ZIL | ▼ -1.8 % |
02/06 | 12.4318 ZIL | ▼ -4.67 % |
03/06 | 12.2346 ZIL | ▼ -1.59 % |
04/06 | 12.2291 ZIL | ▼ -0.04 % |
05/06 | 12.1463 ZIL | ▼ -0.68 % |
06/06 | 12.449 ZIL | ▲ 2.49 % |
07/06 | 12.8328 ZIL | ▲ 3.08 % |
08/06 | 12.7516 ZIL | ▼ -0.63 % |
09/06 | 12.8006 ZIL | ▲ 0.38 % |
10/06 | 13.0808 ZIL | ▲ 2.19 % |
11/06 | 13.2164 ZIL | ▲ 1.04 % |
12/06 | 13.4913 ZIL | ▲ 2.08 % |
13/06 | 13.7069 ZIL | ▲ 1.6 % |
14/06 | 13.5423 ZIL | ▼ -1.2 % |
15/06 | 13.1588 ZIL | ▼ -2.83 % |
16/06 | 13.0387 ZIL | ▼ -0.91 % |
17/06 | 12.8838 ZIL | ▼ -1.19 % |
18/06 | 13.3392 ZIL | ▲ 3.53 % |
19/06 | 13.1851 ZIL | ▼ -1.16 % |
20/06 | 12.4472 ZIL | ▼ -5.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.3487 ZIL | ▼ -1.58 % |
03/06 — 09/06 | 12.6681 ZIL | ▲ 11.63 % |
10/06 — 16/06 | 11.5261 ZIL | ▼ -9.01 % |
17/06 — 23/06 | 11.0076 ZIL | ▼ -4.5 % |
24/06 — 30/06 | 11.8643 ZIL | ▲ 7.78 % |
01/07 — 07/07 | 16.5987 ZIL | ▲ 39.9 % |
08/07 — 14/07 | 15.7729 ZIL | ▼ -4.97 % |
15/07 — 21/07 | 17.3781 ZIL | ▲ 10.18 % |
22/07 — 28/07 | 17.0564 ZIL | ▼ -1.85 % |
29/07 — 04/08 | 19.2713 ZIL | ▲ 12.99 % |
05/08 — 11/08 | 18.4814 ZIL | ▼ -4.1 % |
12/08 — 18/08 | 17.5775 ZIL | ▼ -4.89 % |
manat Turkmenistan/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1425 ZIL | ▼ -3.37 % |
07/2024 | 11.4422 ZIL | ▲ 2.69 % |
08/2024 | 15.6838 ZIL | ▲ 37.07 % |
09/2024 | 14.1344 ZIL | ▼ -9.88 % |
10/2024 | 12.9018 ZIL | ▼ -8.72 % |
11/2024 | 11.2579 ZIL | ▼ -12.74 % |
12/2024 | 9.738754 ZIL | ▼ -13.49 % |
01/2025 | 11.9596 ZIL | ▲ 22.8 % |
02/2025 | 7.3157 ZIL | ▼ -38.83 % |
03/2025 | 5.596885 ZIL | ▼ -23.49 % |
04/2025 | 9.179246 ZIL | ▲ 64.01 % |
05/2025 | 8.649896 ZIL | ▼ -5.77 % |
manat Turkmenistan/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.8496 ZIL |
Tối đa | 12.7374 ZIL |
Bình quân gia quyền | 11.8906 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.497632 ZIL |
Tối đa | 12.7374 ZIL |
Bình quân gia quyền | 10.1548 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.497632 ZIL |
Tối đa | 18.3404 ZIL |
Bình quân gia quyền | 13.3142 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: