Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/XVG
Lịch sử thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá
TMT/XVG tỷ giá
05 21, 2024
1 TMT = 46.986 XVG
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -1.51% (47.7068 XVG — 46.986 XVG)
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -39.54% (77.7088 XVG — 46.986 XVG)
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -65.18% (134.94 XVG — 46.986 XVG)
Thay đổi trong TMT/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -52.92% (99.7899 XVG — 46.986 XVG)
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 46.4466 XVG | ▼ -1.15 % |
23/05 | 45.7309 XVG | ▼ -1.54 % |
24/05 | 46.4687 XVG | ▲ 1.61 % |
25/05 | 49.551 XVG | ▲ 6.63 % |
26/05 | 51.2436 XVG | ▲ 3.42 % |
27/05 | 52.7689 XVG | ▲ 2.98 % |
28/05 | 52.4453 XVG | ▼ -0.61 % |
29/05 | 55.1362 XVG | ▲ 5.13 % |
30/05 | 57.7914 XVG | ▲ 4.82 % |
31/05 | 59.7666 XVG | ▲ 3.42 % |
01/06 | 58.6307 XVG | ▼ -1.9 % |
02/06 | 55.6125 XVG | ▼ -5.15 % |
03/06 | 54.4964 XVG | ▼ -2.01 % |
04/06 | 54.2651 XVG | ▼ -0.42 % |
05/06 | 52.4272 XVG | ▼ -3.39 % |
06/06 | 52.8312 XVG | ▲ 0.77 % |
07/06 | 55.3689 XVG | ▲ 4.8 % |
08/06 | 51.2229 XVG | ▼ -7.49 % |
09/06 | 48.4721 XVG | ▼ -5.37 % |
10/06 | 48.3636 XVG | ▼ -0.22 % |
11/06 | 47.0829 XVG | ▼ -2.65 % |
12/06 | 50.1279 XVG | ▲ 6.47 % |
13/06 | 51.246 XVG | ▲ 2.23 % |
14/06 | 51.4167 XVG | ▲ 0.33 % |
15/06 | 49.6576 XVG | ▼ -3.42 % |
16/06 | 48.9625 XVG | ▼ -1.4 % |
17/06 | 50.3345 XVG | ▲ 2.8 % |
18/06 | 53.2458 XVG | ▲ 5.78 % |
19/06 | 52.1609 XVG | ▼ -2.04 % |
20/06 | 48.8219 XVG | ▼ -6.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46.053 XVG | ▼ -1.99 % |
03/06 — 09/06 | 49.6484 XVG | ▲ 7.81 % |
10/06 — 16/06 | 46.4143 XVG | ▼ -6.51 % |
17/06 — 23/06 | 38.3784 XVG | ▼ -17.31 % |
24/06 — 30/06 | 34.7617 XVG | ▼ -9.42 % |
01/07 — 07/07 | 52.1939 XVG | ▲ 50.15 % |
08/07 — 14/07 | 51.7285 XVG | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 62.8905 XVG | ▲ 21.58 % |
22/07 — 28/07 | 60.1681 XVG | ▼ -4.33 % |
29/07 — 04/08 | 54.2072 XVG | ▼ -9.91 % |
05/08 — 11/08 | 54.5513 XVG | ▲ 0.63 % |
12/08 — 18/08 | 51.4992 XVG | ▼ -5.59 % |
manat Turkmenistan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.9437 XVG | ▲ 10.55 % |
07/2024 | 27.6936 XVG | ▼ -46.69 % |
08/2024 | 42.815 XVG | ▲ 54.6 % |
09/2024 | 40.1239 XVG | ▼ -6.29 % |
10/2024 | 40.103 XVG | ▼ -0.05 % |
11/2024 | 44.1928 XVG | ▲ 10.2 % |
12/2024 | 37.8341 XVG | ▼ -14.39 % |
01/2025 | 47.2805 XVG | ▲ 24.97 % |
02/2025 | 16.9889 XVG | ▼ -64.07 % |
03/2025 | 13.126 XVG | ▼ -22.74 % |
04/2025 | 21.9517 XVG | ▲ 67.24 % |
05/2025 | 18.4855 XVG | ▼ -15.79 % |
manat Turkmenistan/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.986 XVG |
Tối đa | 58.854 XVG |
Bình quân gia quyền | 51.3856 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.8596 XVG |
Tối đa | 73.1897 XVG |
Bình quân gia quyền | 47.1492 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.8596 XVG |
Tối đa | 196.47 XVG |
Bình quân gia quyền | 78.1531 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: