Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/VET
Lịch sử thay đổi trong TMT/VET tỷ giá
TMT/VET tỷ giá
05 21, 2024
1 TMT = 7.843652 VET
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 14.88% (6.827771 VET — 7.843652 VET)
Thay đổi trong TMT/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.45% (6.735571 VET — 7.843652 VET)
Thay đổi trong TMT/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -46.83% (14.7507 VET — 7.843652 VET)
Thay đổi trong TMT/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.32% (73.4279 VET — 7.843652 VET)
manat Turkmenistan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 7.809956 VET | ▼ -0.43 % |
24/05 | 7.809272 VET | ▼ -0.01 % |
25/05 | 7.981597 VET | ▲ 2.21 % |
26/05 | 8.353191 VET | ▲ 4.66 % |
27/05 | 8.394589 VET | ▲ 0.5 % |
28/05 | 8.49232 VET | ▲ 1.16 % |
29/05 | 8.370053 VET | ▼ -1.44 % |
30/05 | 8.451364 VET | ▲ 0.97 % |
31/05 | 8.829158 VET | ▲ 4.47 % |
01/06 | 9.280425 VET | ▲ 5.11 % |
02/06 | 9.316506 VET | ▲ 0.39 % |
03/06 | 9.042907 VET | ▼ -2.94 % |
04/06 | 8.861783 VET | ▼ -2 % |
05/06 | 8.897516 VET | ▲ 0.4 % |
06/06 | 8.887893 VET | ▼ -0.11 % |
07/06 | 9.214484 VET | ▲ 3.67 % |
08/06 | 9.453294 VET | ▲ 2.59 % |
09/06 | 9.537801 VET | ▲ 0.89 % |
10/06 | 9.525271 VET | ▼ -0.13 % |
11/06 | 9.656927 VET | ▲ 1.38 % |
12/06 | 9.732852 VET | ▲ 0.79 % |
13/06 | 9.950593 VET | ▲ 2.24 % |
14/06 | 10.0648 VET | ▲ 1.15 % |
15/06 | 9.806191 VET | ▼ -2.57 % |
16/06 | 9.52204 VET | ▼ -2.9 % |
17/06 | 9.492723 VET | ▼ -0.31 % |
18/06 | 9.499643 VET | ▲ 0.07 % |
19/06 | 9.813492 VET | ▲ 3.3 % |
20/06 | 9.600639 VET | ▼ -2.17 % |
21/06 | 9.286935 VET | ▼ -3.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.834201 VET | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 8.922638 VET | ▲ 13.89 % |
10/06 — 16/06 | 8.456896 VET | ▼ -5.22 % |
17/06 — 23/06 | 8.085183 VET | ▼ -4.4 % |
24/06 — 30/06 | 8.301232 VET | ▲ 2.67 % |
01/07 — 07/07 | 8.525415 VET | ▲ 2.7 % |
08/07 — 14/07 | 8.716222 VET | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 9.57621 VET | ▲ 9.87 % |
22/07 — 28/07 | 10.1067 VET | ▲ 5.54 % |
29/07 — 04/08 | 10.8532 VET | ▲ 7.39 % |
05/08 — 11/08 | 10.439 VET | ▼ -3.82 % |
12/08 — 18/08 | 9.958409 VET | ▼ -4.6 % |
manat Turkmenistan/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.304439 VET | ▼ -6.87 % |
07/2024 | 8.147491 VET | ▲ 11.54 % |
08/2024 | 9.719591 VET | ▲ 19.3 % |
09/2024 | 8.428421 VET | ▼ -13.28 % |
10/2024 | 7.84212 VET | ▼ -6.96 % |
11/2024 | 6.501008 VET | ▼ -17.1 % |
12/2024 | 3.674566 VET | ▼ -43.48 % |
01/2025 | 4.631594 VET | ▲ 26.04 % |
02/2025 | 2.946327 VET | ▼ -36.39 % |
03/2025 | 3.146226 VET | ▲ 6.78 % |
04/2025 | 4.11338 VET | ▲ 30.74 % |
05/2025 | 3.898762 VET | ▼ -5.22 % |
manat Turkmenistan/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.835877 VET |
Tối đa | 8.443403 VET |
Bình quân gia quyền | 7.781457 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.794734 VET |
Tối đa | 8.443403 VET |
Bình quân gia quyền | 6.899887 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.794734 VET |
Tối đa | 19.1462 VET |
Bình quân gia quyền | 12.1819 VET |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: