Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/TNT
Lịch sử thay đổi trong TMT/TNT tỷ giá
TMT/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 TMT = 2,457 TNT
▲ 104037.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (2,464 TNT — 2,457 TNT)
Thay đổi trong TMT/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (2,464 TNT — 2,457 TNT)
Thay đổi trong TMT/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.28% (2,464 TNT — 2,457 TNT)
Thay đổi trong TMT/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 38457.53% (6.372967 TNT — 2,457 TNT)
manat Turkmenistan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,428 TNT | ▼ -1.19 % |
23/05 | 2,212 TNT | ▼ -8.88 % |
24/05 | 2,304 TNT | ▲ 4.14 % |
25/05 | 1,382 TNT | ▼ -40.02 % |
26/05 | 1,284 TNT | ▼ -7.09 % |
27/05 | 1,350 TNT | ▲ 5.15 % |
28/05 | 1,278 TNT | ▼ -5.37 % |
29/05 | 1,160 TNT | ▼ -9.18 % |
30/05 | 1,109 TNT | ▼ -4.4 % |
31/05 | 1,033 TNT | ▼ -6.89 % |
01/06 | 1,108 TNT | ▲ 7.34 % |
02/06 | 1,471 TNT | ▲ 32.7 % |
03/06 | 1,731 TNT | ▲ 17.68 % |
04/06 | 1,157 TNT | ▼ -33.16 % |
05/06 | 2,466 TNT | ▲ 113.15 % |
06/06 | 2,000 TNT | ▼ -18.89 % |
07/06 | 1,036 TNT | ▼ -48.21 % |
08/06 | 1,078 TNT | ▲ 4.03 % |
09/06 | 975.58 TNT | ▼ -9.49 % |
10/06 | 188.32 TNT | ▼ -80.7 % |
11/06 | 183.88 TNT | ▼ -2.36 % |
12/06 | 178.09 TNT | ▼ -3.15 % |
13/06 | 178.21 TNT | ▲ 0.07 % |
14/06 | 175.07 TNT | ▼ -1.76 % |
15/06 | 174.87 TNT | ▼ -0.12 % |
16/06 | 178.96 TNT | ▲ 2.34 % |
17/06 | 183.57 TNT | ▲ 2.58 % |
18/06 | 186.1 TNT | ▲ 1.38 % |
19/06 | 204.13 TNT | ▲ 9.69 % |
20/06 | 246,257 TNT | ▲ 120534.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,345 TNT | ▼ -45.26 % |
03/06 — 09/06 | 1,287 TNT | ▼ -4.28 % |
10/06 — 16/06 | -225.4272038 TNT | ▼ -117.51 % |
17/06 — 23/06 | -217.81032911 TNT | ▼ -3.38 % |
24/06 — 30/06 | -229,788.75124334 TNT | ▲ 105399.47 % |
01/07 — 07/07 | -249,993.97719591 TNT | ▲ 8.79 % |
08/07 — 14/07 | -359,679.87147857 TNT | ▲ 43.88 % |
15/07 — 21/07 | -405,433.46315861 TNT | ▲ 12.72 % |
22/07 — 28/07 | -233,220.5431702 TNT | ▼ -42.48 % |
29/07 — 04/08 | -184,406.3745151 TNT | ▼ -20.93 % |
05/08 — 11/08 | -300,130.32605146 TNT | ▲ 62.75 % |
12/08 — 18/08 | -247,566.91130453 TNT | ▼ -17.51 % |
manat Turkmenistan/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,415 TNT | ▼ -1.72 % |
07/2024 | 3,250 TNT | ▲ 34.59 % |
08/2024 | 3,681 TNT | ▲ 13.24 % |
09/2024 | 5,213 TNT | ▲ 41.62 % |
10/2024 | 10,308 TNT | ▲ 97.75 % |
11/2024 | 10,743 TNT | ▲ 4.22 % |
12/2024 | 12,972 TNT | ▲ 20.75 % |
01/2025 | 23,151 TNT | ▲ 78.47 % |
02/2025 | 27,359 TNT | ▲ 18.18 % |
03/2025 | 15,767 TNT | ▼ -42.37 % |
04/2025 | 741.62 TNT | ▼ -95.3 % |
05/2025 | 610,734 TNT | ▲ 82251.61 % |
manat Turkmenistan/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,457 TNT |
Tối đa | 2,464 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,461 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,457 TNT |
Tối đa | 2,464 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,461 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,457 TNT |
Tối đa | 2,464 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,461 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: