Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/RKN

Lịch sử thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá

TMT/RKN tỷ giá

05 21, 2024
1 TMT = 3.012089 RKN
▼ -3.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -24.94% (4.012799 RKN — 3.012089 RKN)

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 43.98% (2.092081 RKN — 3.012089 RKN)

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 95.98% (1.536965 RKN — 3.012089 RKN)

Thay đổi trong TMT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -25.51% (4.04341 RKN — 3.012089 RKN)

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 3.190914 RKN ▲ 5.94 %
23/05 3.159926 RKN ▼ -0.97 %
24/05 3.201214 RKN ▲ 1.31 %
25/05 2.812355 RKN ▼ -12.15 %
26/05 2.553084 RKN ▼ -9.22 %
27/05 2.802172 RKN ▲ 9.76 %
28/05 2.955152 RKN ▲ 5.46 %
29/05 3.043806 RKN ▲ 3 %
30/05 3.127836 RKN ▲ 2.76 %
31/05 3.241398 RKN ▲ 3.63 %
01/06 3.239311 RKN ▼ -0.06 %
02/06 3.166165 RKN ▼ -2.26 %
03/06 3.582691 RKN ▲ 13.16 %
04/06 3.082938 RKN ▼ -13.95 %
05/06 3.417494 RKN ▲ 10.85 %
06/06 3.416192 RKN ▼ -0.04 %
07/06 3.522527 RKN ▲ 3.11 %
08/06 3.226436 RKN ▼ -8.41 %
09/06 4.248459 RKN ▲ 31.68 %
10/06 4.062185 RKN ▼ -4.38 %
11/06 2.665052 RKN ▼ -34.39 %
12/06 2.828761 RKN ▲ 6.14 %
13/06 3.832198 RKN ▲ 35.47 %
14/06 3.866023 RKN ▲ 0.88 %
15/06 3.40242 RKN ▼ -11.99 %
16/06 2.918016 RKN ▼ -14.24 %
17/06 2.810436 RKN ▼ -3.69 %
18/06 2.371574 RKN ▼ -15.62 %
19/06 2.47798 RKN ▲ 4.49 %
20/06 2.372809 RKN ▼ -4.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.175577 RKN ▲ 5.43 %
03/06 — 09/06 3.622564 RKN ▲ 14.08 %
10/06 — 16/06 1.232143 RKN ▼ -65.99 %
17/06 — 23/06 1.946029 RKN ▲ 57.94 %
24/06 — 30/06 2.200183 RKN ▲ 13.06 %
01/07 — 07/07 3.464575 RKN ▲ 57.47 %
08/07 — 14/07 3.541762 RKN ▲ 2.23 %
15/07 — 21/07 3.562978 RKN ▲ 0.6 %
22/07 — 28/07 3.917073 RKN ▲ 9.94 %
29/07 — 04/08 2.860078 RKN ▼ -26.98 %
05/08 — 11/08 2.670008 RKN ▼ -6.65 %
12/08 — 18/08 2.570962 RKN ▼ -3.71 %

manat Turkmenistan/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.971674 RKN ▼ -1.34 %
07/2024 3.128528 RKN ▲ 5.28 %
08/2024 3.89447 RKN ▲ 24.48 %
09/2024 4.187888 RKN ▲ 7.53 %
10/2024 4.132872 RKN ▼ -1.31 %
11/2024 4.396216 RKN ▲ 6.37 %
12/2024 4.631161 RKN ▲ 5.34 %
01/2025 5.132569 RKN ▲ 10.83 %
02/2025 5.179688 RKN ▲ 0.92 %
03/2025 4.635674 RKN ▼ -10.5 %
04/2025 9.084126 RKN ▲ 95.96 %
05/2025 7.328849 RKN ▼ -19.32 %

manat Turkmenistan/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.107723 RKN
Tối đa 4.401612 RKN
Bình quân gia quyền 4.019493 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.375253 RKN
Tối đa 4.401612 RKN
Bình quân gia quyền 3.027457 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.375253 RKN
Tối đa 4.401612 RKN
Bình quân gia quyền 2.162149 RKN

Chia sẻ một liên kết đến TMT/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu