Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/LUN

Lịch sử thay đổi trong TMT/LUN tỷ giá

TMT/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 TMT = 12.1762 LUN
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.83% (12.9295 LUN — 12.1762 LUN)

Thay đổi trong TMT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (14.4067 LUN — 12.1762 LUN)

Thay đổi trong TMT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (14.4067 LUN — 12.1762 LUN)

Thay đổi trong TMT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2574.35% (0.45529762 LUN — 12.1762 LUN)

manat Turkmenistan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 12.1264 LUN ▼ -0.41 %
23/05 12.0878 LUN ▼ -0.32 %
24/05 11.9672 LUN ▼ -1 %
25/05 12.0072 LUN ▲ 0.33 %
26/05 12.0326 LUN ▲ 0.21 %
27/05 12.1669 LUN ▲ 1.12 %
28/05 12.1481 LUN ▼ -0.16 %
29/05 10.8029 LUN ▼ -11.07 %
30/05 7.844971 LUN ▼ -27.38 %
31/05 4.958705 LUN ▼ -36.79 %
01/06 5.013146 LUN ▲ 1.1 %
02/06 4.982426 LUN ▼ -0.61 %
03/06 4.993179 LUN ▲ 0.22 %
04/06 4.943791 LUN ▼ -0.99 %
05/06 4.808716 LUN ▼ -2.73 %
06/06 4.719747 LUN ▼ -1.85 %
07/06 4.649377 LUN ▼ -1.49 %
08/06 4.666606 LUN ▲ 0.37 %
09/06 4.648619 LUN ▼ -0.39 %
10/06 7.686851 LUN ▲ 65.36 %
11/06 10.8495 LUN ▲ 41.14 %
12/06 10.3778 LUN ▼ -4.35 %
13/06 10.3239 LUN ▼ -0.52 %
14/06 10.2578 LUN ▼ -0.64 %
15/06 10.2918 LUN ▲ 0.33 %
16/06 10.3742 LUN ▲ 0.8 %
17/06 10.799 LUN ▲ 4.09 %
18/06 10.9847 LUN ▲ 1.72 %
19/06 10.9284 LUN ▼ -0.51 %
20/06 11.032 LUN ▲ 0.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 11.7716 LUN ▼ -3.32 %
03/06 — 09/06 11.3658 LUN ▼ -3.45 %
10/06 — 16/06 10.9279 LUN ▼ -3.85 %
17/06 — 23/06 5.78698 LUN ▼ -47.04 %
24/06 — 30/06 9.079761 LUN ▲ 56.9 %
01/07 — 07/07 12.7962 LUN ▲ 40.93 %
08/07 — 14/07 12.9419 LUN ▲ 1.14 %
15/07 — 21/07 14.2944 LUN ▲ 10.45 %
22/07 — 28/07 23.0734 LUN ▲ 61.42 %
29/07 — 04/08 20.9445 LUN ▼ -9.23 %
05/08 — 11/08 28.5639 LUN ▲ 36.38 %
12/08 — 18/08 185.15 LUN ▲ 548.21 %

manat Turkmenistan/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 10.6106 LUN ▼ -12.86 %
07/2024 8.355317 LUN ▼ -21.25 %
08/2024 5.158243 LUN ▼ -38.26 %
09/2024 21.3004 LUN ▲ 312.94 %
10/2024 34.6265 LUN ▲ 62.56 %
11/2024 33.1033 LUN ▼ -4.4 %
12/2024 24.3428 LUN ▼ -26.46 %
01/2025 294.42 LUN ▲ 1109.47 %
02/2025 277.22 LUN ▼ -5.84 %
03/2025 172.81 LUN ▼ -37.66 %
04/2025 242.99 LUN ▲ 40.61 %

manat Turkmenistan/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.936751 LUN
Tối đa 12.9295 LUN
Bình quân gia quyền 9.605845 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.936751 LUN
Tối đa 14.3258 LUN
Bình quân gia quyền 11.0367 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.936751 LUN
Tối đa 14.3258 LUN
Bình quân gia quyền 11.0367 LUN

Chia sẻ một liên kết đến TMT/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu