Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/GNF
Lịch sử thay đổi trong TMT/GNF tỷ giá
TMT/GNF tỷ giá
05 21, 2024
1 TMT = 2,456 GNF
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (2,448 GNF — 2,456 GNF)
Thay đổi trong TMT/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (2,450 GNF — 2,456 GNF)
Thay đổi trong TMT/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.19% (2,452 GNF — 2,456 GNF)
Thay đổi trong TMT/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.71% (2,691 GNF — 2,456 GNF)
manat Turkmenistan/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 2,460 GNF | ▲ 0.13 % |
23/05 | 2,469 GNF | ▲ 0.37 % |
24/05 | 2,459 GNF | ▼ -0.38 % |
25/05 | 2,465 GNF | ▲ 0.21 % |
26/05 | 2,470 GNF | ▲ 0.21 % |
27/05 | 2,475 GNF | ▲ 0.22 % |
28/05 | 2,475 GNF | ▲ 0 % |
29/05 | 2,463 GNF | ▼ -0.5 % |
30/05 | 2,457 GNF | ▼ -0.23 % |
31/05 | 2,474 GNF | ▲ 0.71 % |
01/06 | 2,468 GNF | ▼ -0.26 % |
02/06 | 2,465 GNF | ▼ -0.13 % |
03/06 | 2,464 GNF | ▼ -0.03 % |
04/06 | 2,465 GNF | ▲ 0.04 % |
05/06 | 2,474 GNF | ▲ 0.35 % |
06/06 | 2,464 GNF | ▼ -0.37 % |
07/06 | 2,472 GNF | ▲ 0.31 % |
08/06 | 2,474 GNF | ▲ 0.07 % |
09/06 | 2,467 GNF | ▼ -0.28 % |
10/06 | 2,470 GNF | ▲ 0.13 % |
11/06 | 2,471 GNF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 2,468 GNF | ▼ -0.15 % |
13/06 | 2,467 GNF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 2,465 GNF | ▼ -0.07 % |
15/06 | 2,459 GNF | ▼ -0.27 % |
16/06 | 2,473 GNF | ▲ 0.58 % |
17/06 | 2,463 GNF | ▼ -0.4 % |
18/06 | 2,454 GNF | ▼ -0.36 % |
19/06 | 2,461 GNF | ▲ 0.28 % |
20/06 | 2,468 GNF | ▲ 0.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2,472 GNF | ▲ 0.64 % |
03/06 — 09/06 | 2,468 GNF | ▼ -0.15 % |
10/06 — 16/06 | 2,466 GNF | ▼ -0.08 % |
17/06 — 23/06 | 2,463 GNF | ▼ -0.14 % |
24/06 — 30/06 | 2,463 GNF | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 2,468 GNF | ▲ 0.22 % |
08/07 — 14/07 | 2,463 GNF | ▼ -0.22 % |
15/07 — 21/07 | 2,466 GNF | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 2,473 GNF | ▲ 0.28 % |
29/07 — 04/08 | 2,467 GNF | ▼ -0.23 % |
05/08 — 11/08 | 2,467 GNF | ▲ 0 % |
12/08 — 18/08 | 2,473 GNF | ▲ 0.24 % |
manat Turkmenistan/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,463 GNF | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 2,456 GNF | ▼ -0.25 % |
08/2024 | 2,433 GNF | ▼ -0.94 % |
09/2024 | 2,438 GNF | ▲ 0.18 % |
10/2024 | 2,449 GNF | ▲ 0.46 % |
11/2024 | 2,432 GNF | ▼ -0.69 % |
12/2024 | 2,439 GNF | ▲ 0.26 % |
01/2025 | 2,438 GNF | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 2,435 GNF | ▼ -0.15 % |
03/2025 | 2,431 GNF | ▼ -0.17 % |
04/2025 | 2,441 GNF | ▲ 0.42 % |
05/2025 | 2,439 GNF | ▼ -0.06 % |
manat Turkmenistan/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,443 GNF |
Tối đa | 2,462 GNF |
Bình quân gia quyền | 2,452 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,440 GNF |
Tối đa | 2,462 GNF |
Bình quân gia quyền | 2,452 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,431 GNF |
Tối đa | 2,473 GNF |
Bình quân gia quyền | 2,454 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: