Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/DCN
Lịch sử thay đổi trong TMT/DCN tỷ giá
TMT/DCN tỷ giá
05 21, 2024
1 TMT = 209,936 DCN
▼ -4.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4.53% (200,844 DCN — 209,936 DCN)
Thay đổi trong TMT/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.8% (238,009 DCN — 209,936 DCN)
Thay đổi trong TMT/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 57.11% (133,620 DCN — 209,936 DCN)
Thay đổi trong TMT/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 228.27% (63,951 DCN — 209,936 DCN)
manat Turkmenistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 210,457 DCN | ▲ 0.25 % |
23/05 | 233,618 DCN | ▲ 11 % |
24/05 | 244,337 DCN | ▲ 4.59 % |
25/05 | 172,999 DCN | ▼ -29.2 % |
26/05 | 215,234 DCN | ▲ 24.41 % |
27/05 | 215,548 DCN | ▲ 0.15 % |
28/05 | 201,735 DCN | ▼ -6.41 % |
29/05 | 221,080 DCN | ▲ 9.59 % |
30/05 | 221,427 DCN | ▲ 0.16 % |
31/05 | 209,856 DCN | ▼ -5.23 % |
01/06 | 205,646 DCN | ▼ -2.01 % |
02/06 | 217,716 DCN | ▲ 5.87 % |
03/06 | 226,190 DCN | ▲ 3.89 % |
04/06 | 229,085 DCN | ▲ 1.28 % |
05/06 | 219,223 DCN | ▼ -4.3 % |
06/06 | 227,966 DCN | ▲ 3.99 % |
07/06 | 236,342 DCN | ▲ 3.67 % |
08/06 | 235,117 DCN | ▼ -0.52 % |
09/06 | 227,688 DCN | ▼ -3.16 % |
10/06 | 209,213 DCN | ▼ -8.11 % |
11/06 | 211,452 DCN | ▲ 1.07 % |
12/06 | 213,358 DCN | ▲ 0.9 % |
13/06 | 231,505 DCN | ▲ 8.51 % |
14/06 | 238,226 DCN | ▲ 2.9 % |
15/06 | 217,209 DCN | ▼ -8.82 % |
16/06 | 212,318 DCN | ▼ -2.25 % |
17/06 | 196,597 DCN | ▼ -7.4 % |
18/06 | 253,709 DCN | ▲ 29.05 % |
19/06 | 247,163 DCN | ▼ -2.58 % |
20/06 | 263,390 DCN | ▲ 6.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 218,967 DCN | ▲ 4.3 % |
03/06 — 09/06 | 246,754 DCN | ▲ 12.69 % |
10/06 — 16/06 | 221,910 DCN | ▼ -10.07 % |
17/06 — 23/06 | 207,215 DCN | ▼ -6.62 % |
24/06 — 30/06 | 228,760 DCN | ▲ 10.4 % |
01/07 — 07/07 | 251,814 DCN | ▲ 10.08 % |
08/07 — 14/07 | 252,048 DCN | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 259,323 DCN | ▲ 2.89 % |
22/07 — 28/07 | 258,559 DCN | ▼ -0.29 % |
29/07 — 04/08 | 240,728 DCN | ▼ -6.9 % |
05/08 — 11/08 | 264,772 DCN | ▲ 9.99 % |
12/08 — 18/08 | 279,965 DCN | ▲ 5.74 % |
manat Turkmenistan/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 219,183 DCN | ▲ 4.4 % |
07/2024 | 231,822 DCN | ▲ 5.77 % |
08/2024 | 293,997 DCN | ▲ 26.82 % |
09/2024 | 303,806 DCN | ▲ 3.34 % |
10/2024 | 258,707 DCN | ▼ -14.84 % |
11/2024 | 270,824 DCN | ▲ 4.68 % |
12/2024 | 210,429 DCN | ▼ -22.3 % |
01/2025 | 247,246 DCN | ▲ 17.5 % |
02/2025 | 227,787 DCN | ▼ -7.87 % |
03/2025 | 207,104 DCN | ▼ -9.08 % |
04/2025 | 248,241 DCN | ▲ 19.86 % |
05/2025 | 275,426 DCN | ▲ 10.95 % |
manat Turkmenistan/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 165,472 DCN |
Tối đa | 209,047 DCN |
Bình quân gia quyền | 195,468 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 146,432 DCN |
Tối đa | 223,192 DCN |
Bình quân gia quyền | 180,999 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 78,439 DCN |
Tối đa | 307,042 DCN |
Bình quân gia quyền | 184,971 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: