Tỷ giá hối đoái Monolith chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Monolith tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TKN/MITH

Lịch sử thay đổi trong TKN/MITH tỷ giá

TKN/MITH tỷ giá

07 20, 2023
1 TKN = 41.5005 MITH
▲ 3.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Monolith/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Monolith chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TKN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TKN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Monolith/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TKN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 39.34% (29.7845 MITH — 41.5005 MITH)

Thay đổi trong TKN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 39% (29.8572 MITH — 41.5005 MITH)

Thay đổi trong TKN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Monolith tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1548.53% (2.517424 MITH — 41.5005 MITH)

Thay đổi trong TKN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Monolith tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.09% (35.1418 MITH — 41.5005 MITH)

Monolith/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Monolith/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 42.0808 MITH ▲ 1.4 %
23/05 42.9682 MITH ▲ 2.11 %
24/05 47.9253 MITH ▲ 11.54 %
25/05 47.3422 MITH ▼ -1.22 %
26/05 41.4758 MITH ▼ -12.39 %
27/05 44.6459 MITH ▲ 7.64 %
28/05 40.6204 MITH ▼ -9.02 %
29/05 40.2199 MITH ▼ -0.99 %
30/05 39.8539 MITH ▼ -0.91 %
31/05 45.0466 MITH ▲ 13.03 %
01/06 49.0257 MITH ▲ 8.83 %
02/06 36.2694 MITH ▼ -26.02 %
03/06 36.3401 MITH ▲ 0.19 %
04/06 37.0766 MITH ▲ 2.03 %
05/06 37.4396 MITH ▲ 0.98 %
06/06 41.152 MITH ▲ 9.92 %
07/06 36.8514 MITH ▼ -10.45 %
08/06 40.2975 MITH ▲ 9.35 %
09/06 43.3113 MITH ▲ 7.48 %
10/06 46.7596 MITH ▲ 7.96 %
11/06 44.5115 MITH ▼ -4.81 %
12/06 45.9059 MITH ▲ 3.13 %
13/06 40.3708 MITH ▼ -12.06 %
14/06 44.712 MITH ▲ 10.75 %
15/06 48.1681 MITH ▲ 7.73 %
16/06 39.8324 MITH ▼ -17.31 %
17/06 45.7993 MITH ▲ 14.98 %
18/06 45.4596 MITH ▼ -0.74 %
19/06 44.5237 MITH ▼ -2.06 %
20/06 49.1992 MITH ▲ 10.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Monolith/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Monolith/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 42.6427 MITH ▲ 2.75 %
03/06 — 09/06 44.0054 MITH ▲ 3.2 %
10/06 — 16/06 45.309 MITH ▲ 2.96 %
17/06 — 23/06 46.0971 MITH ▲ 1.74 %
24/06 — 30/06 42.9424 MITH ▼ -6.84 %
01/07 — 07/07 48.8997 MITH ▲ 13.87 %
08/07 — 14/07 42.1909 MITH ▼ -13.72 %
15/07 — 21/07 50.097 MITH ▲ 18.74 %
22/07 — 28/07 46.5293 MITH ▼ -7.12 %
29/07 — 04/08 67.4526 MITH ▲ 44.97 %
05/08 — 11/08 63.5372 MITH ▼ -5.8 %
12/08 — 18/08 67.0077 MITH ▲ 5.46 %

Monolith/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 40.9273 MITH ▼ -1.38 %
07/2024 45.1419 MITH ▲ 10.3 %
08/2024 60.8789 MITH ▲ 34.86 %
09/2024 69.8779 MITH ▲ 14.78 %
10/2024 276.67 MITH ▲ 295.94 %
11/2024 238.4 MITH ▼ -13.83 %
12/2024 275.91 MITH ▲ 15.74 %
01/2025 361.65 MITH ▲ 31.08 %
02/2025 396.41 MITH ▲ 9.61 %
03/2025 449.55 MITH ▲ 13.41 %
04/2025 494.3 MITH ▲ 9.95 %
05/2025 523.18 MITH ▲ 5.84 %

Monolith/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.7845 MITH
Tối đa 42.7677 MITH
Bình quân gia quyền 34.8935 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 26.6782 MITH
Tối đa 42.7677 MITH
Bình quân gia quyền 32.6777 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.085051 MITH
Tối đa 42.7677 MITH
Bình quân gia quyền 16.2926 MITH

Chia sẻ một liên kết đến TKN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Monolith (TKN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu